Kết quả Lierse vs Anderlecht II, 22h00 ngày 08/03
Kết quả Lierse vs Anderlecht II
Đối đầu Lierse vs Anderlecht II
Phong độ Lierse gần đây
Phong độ Anderlecht II gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 08/03/202522:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 25Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
0.96+0.25
0.86O 2.75
0.83U 2.75
0.931
2.20X
3.402
2.90Hiệp 1+0
0.66-0
1.19O 0.5
0.30U 0.5
2.30 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Lierse vs Anderlecht II
-
Sân vận động: Herman Vanderpoorten Stadion
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 18℃~19℃ - Tỷ số hiệp 1: 2 - 0
Hạng 2 Bỉ 2024-2025 » vòng 25
-
Lierse vs Anderlecht II: Diễn biến chính
-
7'Niklo Dailly (Assist:Wout De Buyser)1-0
-
38'Wout De Buyser (Assist:Bo De Kerf)2-0
-
41'2-0Nathan De Cat
-
43'2-0Elyess Dao
-
46'2-1
Enzo Sternal (Assist:Elyess Dao)
-
48'Niklo Dailly2-1
-
49'Niklo Dailly (Assist:Wout De Buyser)3-1
-
68'Sam Vanderhallen3-1
-
72'3-1Ludovick Wola-Wetshay
-
80'Pietro Perdichizzi3-1
- BXH Hạng 2 Bỉ
- BXH bóng đá Bỉ mới nhất
-
Lierse vs Anderlecht II: Số liệu thống kê
-
LierseAnderlecht II
-
3Phạt góc7
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)0
-
-
3Thẻ vàng3
-
-
9Tổng cú sút8
-
-
5Sút trúng cầu môn3
-
-
4Sút ra ngoài5
-
-
2Cản sút1
-
-
13Sút Phạt16
-
-
42%Kiểm soát bóng58%
-
-
45%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)55%
-
-
318Số đường chuyền444
-
-
16Phạm lỗi13
-
-
3Việt vị2
-
-
2Cứu thua2
-
-
23Rê bóng thành công15
-
-
8Đánh chặn14
-
-
10Thử thách1
-
-
65Pha tấn công81
-
-
34Tấn công nguy hiểm56
-
BXH Hạng 2 Bỉ 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Jeunesse Molenbeek | 24 | 16 | 5 | 3 | 37 | 17 | 20 | 53 | H T T T T T |
2 | Zulte-Waregem | 24 | 16 | 4 | 4 | 50 | 26 | 24 | 52 | H H T B B T |
3 | LaLouviere | 25 | 14 | 8 | 3 | 45 | 22 | 23 | 50 | T T H T H T |
4 | Patro Eisden | 24 | 12 | 8 | 4 | 47 | 24 | 23 | 44 | T T H T B T |
5 | Red Star Waasland | 24 | 11 | 8 | 5 | 31 | 25 | 6 | 41 | T T T T T B |
6 | Club Brugge Ⅱ | 24 | 12 | 4 | 8 | 40 | 31 | 9 | 40 | T B B B T T |
7 | Lierse | 25 | 9 | 7 | 9 | 36 | 33 | 3 | 34 | T H B B T B |
8 | RFC de Liege | 25 | 8 | 6 | 11 | 32 | 39 | -7 | 30 | B B T T H B |
9 | SC Lokeren-Temse | 24 | 8 | 5 | 11 | 23 | 35 | -12 | 29 | B T T T B T |
10 | Francs Borains | 25 | 7 | 4 | 14 | 25 | 44 | -19 | 25 | T B B T B B |
11 | KAS Eupen | 24 | 6 | 6 | 12 | 35 | 42 | -7 | 24 | T B H H B T |
12 | KVSK Lommel | 24 | 6 | 5 | 13 | 28 | 43 | -15 | 23 | B B B H T B |
13 | Anderlecht II | 24 | 5 | 8 | 11 | 38 | 42 | -4 | 23 | B T H B B H |
14 | Seraing United | 24 | 3 | 9 | 12 | 27 | 46 | -19 | 18 | B B B H B H |
15 | Genk II | 24 | 3 | 5 | 16 | 28 | 53 | -25 | 14 | H B H B B B |
16 | KMSK Deinze | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation