Kết quả Jeunesse Molenbeek vs Red Star Waasland, 02h00 ngày 24/11
Kết quả Jeunesse Molenbeek vs Red Star Waasland
Đối đầu Jeunesse Molenbeek vs Red Star Waasland
Phong độ Jeunesse Molenbeek gần đây
Phong độ Red Star Waasland gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 24/11/202402:00
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.75
0.87+0.75
0.95O 2.75
0.91U 2.75
0.891
1.65X
3.802
4.20Hiệp 1-0.25
0.80+0.25
1.04O 0.5
0.30U 0.5
2.40 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Jeunesse Molenbeek vs Red Star Waasland
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Mưa nhỏ - 5℃~6℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 2
Hạng 2 Bỉ 2024-2025 » vòng 12
-
Jeunesse Molenbeek vs Red Star Waasland: Diễn biến chính
-
21'0-1Mathis Servais (Assist:Laurent Jans)
-
39'0-2Mathis Servais (Assist:Jannes Van Hecke)
-
55'Shuto ABE0-2
- BXH Hạng 2 Bỉ
- BXH bóng đá Bỉ mới nhất
-
Jeunesse Molenbeek vs Red Star Waasland: Số liệu thống kê
-
Jeunesse MolenbeekRed Star Waasland
-
8Phạt góc2
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
1Thẻ vàng0
-
-
15Tổng cú sút3
-
-
5Sút trúng cầu môn3
-
-
10Sút ra ngoài0
-
-
62%Kiểm soát bóng38%
-
-
53%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)47%
-
-
586Số đường chuyền363
-
-
6Phạm lỗi15
-
-
1Việt vị2
-
-
1Cứu thua5
-
-
15Rê bóng thành công22
-
-
7Đánh chặn4
-
-
2Woodwork0
-
-
9Thử thách9
-
-
118Pha tấn công71
-
-
75Tấn công nguy hiểm24
-
BXH Hạng 2 Bỉ 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Zulte-Waregem | 18 | 14 | 2 | 2 | 42 | 20 | 22 | 44 | T T T T H T |
2 | Jeunesse Molenbeek | 18 | 11 | 4 | 3 | 31 | 17 | 14 | 37 | T T H T T T |
3 | LaLouviere | 18 | 10 | 5 | 3 | 30 | 18 | 12 | 35 | T T H H H B |
4 | Patro Eisden | 18 | 8 | 7 | 3 | 39 | 20 | 19 | 31 | T T B B T H |
5 | Club Brugge Ⅱ | 17 | 8 | 4 | 5 | 28 | 23 | 5 | 28 | T T B B T T |
6 | Lierse | 18 | 7 | 5 | 6 | 28 | 26 | 2 | 26 | T B T B H T |
7 | Red Star Waasland | 17 | 6 | 7 | 4 | 16 | 15 | 1 | 25 | H B T T H H |
8 | RFC de Liege | 18 | 5 | 5 | 8 | 21 | 28 | -7 | 20 | B B T B H T |
9 | KVSK Lommel | 17 | 5 | 4 | 8 | 22 | 28 | -6 | 19 | H B B B B B |
10 | Francs Borains | 18 | 5 | 4 | 9 | 19 | 32 | -13 | 19 | T T H H H T |
11 | Anderlecht II | 17 | 4 | 6 | 7 | 25 | 28 | -3 | 18 | T B B H H T |
12 | SC Lokeren-Temse | 18 | 4 | 5 | 9 | 15 | 25 | -10 | 17 | B T B B H H |
13 | KAS Eupen | 18 | 4 | 4 | 10 | 26 | 32 | -6 | 16 | B B B B B H |
14 | Seraing United | 18 | 3 | 7 | 8 | 20 | 32 | -12 | 16 | H B T H H B |
15 | Genk II | 18 | 3 | 3 | 12 | 23 | 41 | -18 | 12 | B B H H B B |
16 | KMSK Deinze | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation