Kết quả Francs Borains vs Zulte-Waregem, 22h00 ngày 15/03
Kết quả Francs Borains vs Zulte-Waregem
Phong độ Francs Borains gần đây
Phong độ Zulte-Waregem gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 15/03/202522:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 26Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.5
0.90-0.5
0.92O 2.75
0.80U 2.75
0.961
3.40X
3.502
1.85Hiệp 1+0.25
0.80-0.25
1.02O 1.25
1.02U 1.25
0.74 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Francs Borains vs Zulte-Waregem
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 6℃~7℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 2
Hạng 2 Bỉ 2024-2025 » vòng 26
-
Francs Borains vs Zulte-Waregem: Diễn biến chính
-
26'0-1
Tobias Hedl (Assist:Nicolas Rommens)
-
31'0-2Jordy Gillekens(OW)
-
75'0-3
Jeppe Erenbjerg (Assist:Nicolas Rommens)
-
88'Jordy Gillekens (Assist:Christophe Janssens)1-3
- BXH Hạng 2 Bỉ
- BXH bóng đá Bỉ mới nhất
-
Francs Borains vs Zulte-Waregem: Số liệu thống kê
-
Francs BorainsZulte-Waregem
-
2Phạt góc6
-
-
0Phạt góc (Hiệp 1)6
-
-
8Tổng cú sút15
-
-
3Sút trúng cầu môn6
-
-
5Sút ra ngoài9
-
-
3Cản sút4
-
-
7Sút Phạt9
-
-
43%Kiểm soát bóng57%
-
-
38%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)62%
-
-
354Số đường chuyền459
-
-
9Phạm lỗi7
-
-
3Việt vị1
-
-
3Cứu thua2
-
-
21Rê bóng thành công14
-
-
8Đánh chặn13
-
-
0Woodwork1
-
-
14Thử thách8
-
-
92Pha tấn công132
-
-
28Tấn công nguy hiểm54
-
BXH Hạng 2 Bỉ 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Jeunesse Molenbeek | 24 | 16 | 5 | 3 | 37 | 17 | 20 | 53 | H T T T T T |
2 | Zulte-Waregem | 24 | 16 | 4 | 4 | 50 | 26 | 24 | 52 | H H T B B T |
3 | LaLouviere | 25 | 14 | 8 | 3 | 45 | 22 | 23 | 50 | T T H T H T |
4 | Patro Eisden | 24 | 12 | 8 | 4 | 47 | 24 | 23 | 44 | T T H T B T |
5 | Red Star Waasland | 24 | 11 | 8 | 5 | 31 | 25 | 6 | 41 | T T T T T B |
6 | Club Brugge Ⅱ | 24 | 12 | 4 | 8 | 40 | 31 | 9 | 40 | T B B B T T |
7 | Lierse | 25 | 9 | 7 | 9 | 36 | 33 | 3 | 34 | T H B B T B |
8 | RFC de Liege | 25 | 8 | 6 | 11 | 32 | 39 | -7 | 30 | B B T T H B |
9 | SC Lokeren-Temse | 24 | 8 | 5 | 11 | 23 | 35 | -12 | 29 | B T T T B T |
10 | Francs Borains | 25 | 7 | 4 | 14 | 25 | 44 | -19 | 25 | T B B T B B |
11 | KAS Eupen | 24 | 6 | 6 | 12 | 35 | 42 | -7 | 24 | T B H H B T |
12 | KVSK Lommel | 24 | 6 | 5 | 13 | 28 | 43 | -15 | 23 | B B B H T B |
13 | Anderlecht II | 24 | 5 | 8 | 11 | 38 | 42 | -4 | 23 | B T H B B H |
14 | Seraing United | 24 | 3 | 9 | 12 | 27 | 46 | -19 | 18 | B B B H B H |
15 | Genk II | 24 | 3 | 5 | 16 | 28 | 53 | -25 | 14 | H B H B B B |
16 | KMSK Deinze | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation