Kết quả Jeunesse Molenbeek vs Lierse, 01h00 ngày 15/09
Kết quả Jeunesse Molenbeek vs Lierse
Đối đầu Jeunesse Molenbeek vs Lierse
Phong độ Jeunesse Molenbeek gần đây
Phong độ Lierse gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 15/09/202401:00
-
Lierse 3 10Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.75
0.85+0.75
0.99O 2.75
0.85U 2.75
0.971
1.57X
4.002
4.75Hiệp 1-0.25
0.82+0.25
1.00O 1.25
1.11U 1.25
0.70 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Jeunesse Molenbeek vs Lierse
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 11℃~12℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Hạng 2 Bỉ 2024-2025 » vòng 4
-
Jeunesse Molenbeek vs Lierse: Diễn biến chính
-
24'0-0Pieter De Schrijver
-
29'Ilyes Ziani0-0
-
36'Christ Makosso0-0
-
43'Achraf Laaziri0-0
-
45'0-0Pieter De Schrijver
-
59'Piotr Parzyszek (Assist:David Sousa Albino)1-0
-
72'Ilyes Ziani (Assist:Piotr Parzyszek)2-0
-
81'David Sousa Albino (Assist:Gaetan Robail)3-0
-
90'Alexis De Sart3-0
-
90'3-0Pietro Perdichizzi
- BXH Hạng 2 Bỉ
- BXH bóng đá Bỉ mới nhất
-
Jeunesse Molenbeek vs Lierse: Số liệu thống kê
-
Jeunesse MolenbeekLierse
-
3Phạt góc2
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
4Thẻ vàng3
-
-
0Thẻ đỏ1
-
-
16Tổng cú sút7
-
-
9Sút trúng cầu môn2
-
-
7Sút ra ngoài5
-
-
2Cản sút0
-
-
63%Kiểm soát bóng37%
-
-
56%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)44%
-
-
455Số đường chuyền266
-
-
7Phạm lỗi11
-
-
2Việt vị3
-
-
2Cứu thua6
-
-
23Rê bóng thành công22
-
-
10Đánh chặn6
-
-
1Woodwork1
-
-
8Thử thách17
-
-
89Pha tấn công61
-
-
88Tấn công nguy hiểm51
-
BXH Hạng 2 Bỉ 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Zulte-Waregem | 18 | 14 | 2 | 2 | 42 | 20 | 22 | 44 | T T T T H T |
2 | Jeunesse Molenbeek | 18 | 11 | 4 | 3 | 31 | 17 | 14 | 37 | T T H T T T |
3 | LaLouviere | 18 | 10 | 5 | 3 | 30 | 18 | 12 | 35 | T T H H H B |
4 | Patro Eisden | 18 | 8 | 7 | 3 | 39 | 20 | 19 | 31 | T T B B T H |
5 | Club Brugge Ⅱ | 17 | 8 | 4 | 5 | 28 | 23 | 5 | 28 | T T B B T T |
6 | Lierse | 18 | 7 | 5 | 6 | 28 | 26 | 2 | 26 | T B T B H T |
7 | Red Star Waasland | 17 | 6 | 7 | 4 | 16 | 15 | 1 | 25 | H B T T H H |
8 | RFC de Liege | 18 | 5 | 5 | 8 | 21 | 28 | -7 | 20 | B B T B H T |
9 | KVSK Lommel | 16 | 5 | 4 | 7 | 21 | 26 | -5 | 19 | B H B B B B |
10 | Anderlecht II | 17 | 4 | 6 | 7 | 25 | 28 | -3 | 18 | T B B H H T |
11 | SC Lokeren-Temse | 18 | 4 | 5 | 9 | 15 | 25 | -10 | 17 | B T B B H H |
12 | KAS Eupen | 18 | 4 | 4 | 10 | 26 | 32 | -6 | 16 | B B B B B H |
13 | Francs Borains | 17 | 4 | 4 | 9 | 17 | 31 | -14 | 16 | B T T H H H |
14 | Seraing United | 18 | 3 | 7 | 8 | 20 | 32 | -12 | 16 | H B T H H B |
15 | Genk II | 18 | 3 | 3 | 12 | 23 | 41 | -18 | 12 | B B H H B B |
16 | KMSK Deinze | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation