Kết quả SC Lokeren-Temse vs Anderlecht II, 02h00 ngày 24/11
Kết quả SC Lokeren-Temse vs Anderlecht II
Phong độ SC Lokeren-Temse gần đây
Phong độ Anderlecht II gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 24/11/202402:00
-
SC Lokeren-Temse 50Anderlecht II 51Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
0.89+0.25
0.93O 2.5
0.85U 2.5
0.951
2.15X
3.302
3.10Hiệp 1+0
0.69-0
1.17O 0.5
0.36U 0.5
2.00 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu SC Lokeren-Temse vs Anderlecht II
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Mưa nhỏ - 5℃~6℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Hạng 2 Bỉ 2024-2025 » vòng 12
-
SC Lokeren-Temse vs Anderlecht II: Diễn biến chính
-
26'0-0Nathan De Cat
-
28'Mats Lemmens0-0
-
59'0-1Nilson David Angulo Ramirez (Assist:Robbie Ure)
-
63'Indy Boonen0-1
-
70'Cederick Van Daele0-1
-
73'Naim Boujouh0-1
-
81'Jeovanni Dianganga0-1
-
82'0-1Kais Barry
-
83'0-1Amando Lapage
-
89'0-1Ludovick Wola-Wetshay
-
90'0-1Milan Robberechts
- BXH Hạng 2 Bỉ
- BXH bóng đá Bỉ mới nhất
-
SC Lokeren-Temse vs Anderlecht II: Số liệu thống kê
-
SC Lokeren-TemseAnderlecht II
-
8Phạt góc3
-
-
4Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
5Thẻ vàng5
-
-
8Tổng cú sút10
-
-
1Sút trúng cầu môn3
-
-
7Sút ra ngoài7
-
-
51%Kiểm soát bóng49%
-
-
41%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)59%
-
-
434Số đường chuyền417
-
-
18Phạm lỗi18
-
-
2Việt vị2
-
-
3Cứu thua1
-
-
17Rê bóng thành công24
-
-
2Đánh chặn11
-
-
2Woodwork1
-
-
3Thử thách8
-
-
90Pha tấn công89
-
-
56Tấn công nguy hiểm48
-
BXH Hạng 2 Bỉ 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Zulte-Waregem | 18 | 14 | 2 | 2 | 42 | 20 | 22 | 44 | T T T T H T |
2 | Jeunesse Molenbeek | 18 | 11 | 4 | 3 | 31 | 17 | 14 | 37 | T T H T T T |
3 | LaLouviere | 18 | 10 | 5 | 3 | 30 | 18 | 12 | 35 | T T H H H B |
4 | Patro Eisden | 18 | 8 | 7 | 3 | 39 | 20 | 19 | 31 | T T B B T H |
5 | Club Brugge Ⅱ | 17 | 8 | 4 | 5 | 28 | 23 | 5 | 28 | T T B B T T |
6 | Lierse | 18 | 7 | 5 | 6 | 28 | 26 | 2 | 26 | T B T B H T |
7 | Red Star Waasland | 17 | 6 | 7 | 4 | 16 | 15 | 1 | 25 | H B T T H H |
8 | RFC de Liege | 18 | 5 | 5 | 8 | 21 | 28 | -7 | 20 | B B T B H T |
9 | KVSK Lommel | 17 | 5 | 4 | 8 | 22 | 28 | -6 | 19 | H B B B B B |
10 | Francs Borains | 18 | 5 | 4 | 9 | 19 | 32 | -13 | 19 | T T H H H T |
11 | Anderlecht II | 17 | 4 | 6 | 7 | 25 | 28 | -3 | 18 | T B B H H T |
12 | SC Lokeren-Temse | 18 | 4 | 5 | 9 | 15 | 25 | -10 | 17 | B T B B H H |
13 | KAS Eupen | 18 | 4 | 4 | 10 | 26 | 32 | -6 | 16 | B B B B B H |
14 | Seraing United | 18 | 3 | 7 | 8 | 20 | 32 | -12 | 16 | H B T H H B |
15 | Genk II | 18 | 3 | 3 | 12 | 23 | 41 | -18 | 12 | B B H H B B |
16 | KMSK Deinze | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation