Kết quả Red Star Waasland vs Patro Eisden, 02h00 ngày 01/12
Kết quả Red Star Waasland vs Patro Eisden
Đối đầu Red Star Waasland vs Patro Eisden
Phong độ Red Star Waasland gần đây
Phong độ Patro Eisden gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 01/12/202402:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 13Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
0.98-0
0.84O 2.5
0.95U 2.5
0.851
2.55X
3.042
2.38Hiệp 1+0
1.09-0
0.75O 1
0.88U 1
0.94 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Red Star Waasland vs Patro Eisden
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 4℃~5℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Hạng 2 Bỉ 2024-2025 » vòng 13
-
Red Star Waasland vs Patro Eisden: Diễn biến chính
-
35'0-0Kevin Kis
-
39'0-0Kjetil Borry
-
45'0-0Lukas van Eenoo
-
46'Jakov Filipovic0-0
-
64'Sieben Dewaele0-0
-
74'0-0Jordi Belin
-
75'Alexander Corryn0-0
-
90'0-0Henk Dijkhuizen
- BXH Hạng 2 Bỉ
- BXH bóng đá Bỉ mới nhất
-
Red Star Waasland vs Patro Eisden: Số liệu thống kê
-
Red Star WaaslandPatro Eisden
-
2Phạt góc6
-
-
0Phạt góc (Hiệp 1)5
-
-
3Thẻ vàng4
-
-
0Thẻ đỏ1
-
-
14Tổng cú sút6
-
-
6Sút trúng cầu môn3
-
-
8Sút ra ngoài3
-
-
76%Kiểm soát bóng24%
-
-
73%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)27%
-
-
646Số đường chuyền197
-
-
13Phạm lỗi10
-
-
2Việt vị2
-
-
3Cứu thua4
-
-
15Rê bóng thành công17
-
-
5Đánh chặn4
-
-
6Thử thách13
-
-
154Pha tấn công93
-
-
89Tấn công nguy hiểm34
-
BXH Hạng 2 Bỉ 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Jeunesse Molenbeek | 24 | 16 | 5 | 3 | 37 | 17 | 20 | 53 | H T T T T T |
2 | Zulte-Waregem | 24 | 16 | 4 | 4 | 50 | 26 | 24 | 52 | H H T B B T |
3 | LaLouviere | 25 | 14 | 8 | 3 | 45 | 22 | 23 | 50 | T T H T H T |
4 | Patro Eisden | 24 | 12 | 8 | 4 | 47 | 24 | 23 | 44 | T T H T B T |
5 | Red Star Waasland | 24 | 11 | 8 | 5 | 31 | 25 | 6 | 41 | T T T T T B |
6 | Club Brugge Ⅱ | 24 | 12 | 4 | 8 | 40 | 31 | 9 | 40 | T B B B T T |
7 | Lierse | 25 | 9 | 7 | 9 | 36 | 33 | 3 | 34 | T H B B T B |
8 | RFC de Liege | 25 | 8 | 6 | 11 | 32 | 39 | -7 | 30 | B B T T H B |
9 | SC Lokeren-Temse | 24 | 8 | 5 | 11 | 23 | 35 | -12 | 29 | B T T T B T |
10 | Francs Borains | 25 | 7 | 4 | 14 | 25 | 44 | -19 | 25 | T B B T B B |
11 | KAS Eupen | 24 | 6 | 6 | 12 | 35 | 42 | -7 | 24 | T B H H B T |
12 | KVSK Lommel | 24 | 6 | 5 | 13 | 28 | 43 | -15 | 23 | B B B H T B |
13 | Anderlecht II | 24 | 5 | 8 | 11 | 38 | 42 | -4 | 23 | B T H B B H |
14 | Seraing United | 24 | 3 | 9 | 12 | 27 | 46 | -19 | 18 | B B B H B H |
15 | Genk II | 24 | 3 | 5 | 16 | 28 | 53 | -25 | 14 | H B H B B B |
16 | KMSK Deinze | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation