Kết quả Red Star Waasland vs Francs Borains, 02h00 ngày 10/11
Kết quả Red Star Waasland vs Francs Borains
Đối đầu Red Star Waasland vs Francs Borains
Phong độ Red Star Waasland gần đây
Phong độ Francs Borains gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 10/11/202402:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 11Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.75
0.96+0.75
0.88O 2.75
0.87U 2.75
0.931
1.67X
3.752
4.20Hiệp 1-0.25
0.98+0.25
0.84O 0.5
0.33U 0.5
2.25 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Red Star Waasland vs Francs Borains
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 8℃~9℃ - Tỷ số hiệp 1: 3 - 0
Hạng 2 Bỉ 2024-2025 » vòng 11
-
Red Star Waasland vs Francs Borains: Diễn biến chính
-
9'Yutaka Michiwaki (Assist:Mathis Servais)1-0
-
34'Kerrigan L. (Assist:Laurent Jans)2-0
-
37'2-0Kays Ruiz-Atil
-
39'Mathis Servais (Assist:Sieben Dewaele)3-0
-
45'Dassy D.3-0
-
54'Dassy D. (Assist:Kerrigan L.)4-0
- BXH Hạng 2 Bỉ
- BXH bóng đá Bỉ mới nhất
-
Red Star Waasland vs Francs Borains: Số liệu thống kê
-
Red Star WaaslandFrancs Borains
-
3Phạt góc8
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
1Thẻ vàng1
-
-
9Tổng cú sút14
-
-
6Sút trúng cầu môn1
-
-
3Sút ra ngoài13
-
-
37%Kiểm soát bóng63%
-
-
39%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)61%
-
-
11Phạm lỗi9
-
-
2Việt vị1
-
-
1Cứu thua3
-
-
69Pha tấn công94
-
-
37Tấn công nguy hiểm63
-
BXH Hạng 2 Bỉ 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Jeunesse Molenbeek | 23 | 15 | 5 | 3 | 35 | 17 | 18 | 50 | T H T T T T |
2 | Zulte-Waregem | 23 | 15 | 4 | 4 | 47 | 25 | 22 | 49 | T H H T B B |
3 | LaLouviere | 24 | 13 | 8 | 3 | 43 | 21 | 22 | 47 | H T T H T H |
4 | Patro Eisden | 23 | 11 | 8 | 4 | 46 | 24 | 22 | 41 | H T T H T B |
5 | Red Star Waasland | 23 | 11 | 8 | 4 | 31 | 23 | 8 | 41 | H T T T T T |
6 | Club Brugge Ⅱ | 23 | 11 | 4 | 8 | 37 | 31 | 6 | 37 | T T B B B T |
7 | Lierse | 24 | 9 | 7 | 8 | 35 | 31 | 4 | 34 | H T H B B T |
8 | RFC de Liege | 24 | 8 | 6 | 10 | 31 | 37 | -6 | 30 | T B B T T H |
9 | SC Lokeren-Temse | 23 | 7 | 5 | 11 | 21 | 34 | -13 | 26 | H B T T T B |
10 | Francs Borains | 24 | 7 | 4 | 13 | 24 | 41 | -17 | 25 | B T B B T B |
11 | KAS Eupen | 24 | 6 | 6 | 12 | 35 | 42 | -7 | 24 | T B H H B T |
12 | KVSK Lommel | 23 | 6 | 5 | 12 | 28 | 42 | -14 | 23 | B B B B H T |
13 | Anderlecht II | 23 | 5 | 7 | 11 | 37 | 41 | -4 | 22 | B B T H B B |
14 | Seraing United | 23 | 3 | 8 | 12 | 26 | 45 | -19 | 17 | B B B B H B |
15 | Genk II | 23 | 3 | 5 | 15 | 28 | 50 | -22 | 14 | B H B H B B |
16 | KMSK Deinze | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation