Kết quả Racing Genk vs Oud Heverlee, 00h15 ngày 12/01
Kết quả Racing Genk vs Oud Heverlee
Đối đầu Racing Genk vs Oud Heverlee
Phong độ Racing Genk gần đây
Phong độ Oud Heverlee gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 12/01/202500:15
-
Racing Genk 1 12Oud Heverlee 40Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1
1.04+1
0.84O 2.5
0.70U 2.5
1.051
1.60X
4.202
5.25Hiệp 1-0.25
0.75+0.25
1.05O 1
0.73U 1
1.08 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Racing Genk vs Oud Heverlee
-
Sân vận động: Luminus Arena
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 0℃~1℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
VĐQG Bỉ 2024-2025 » vòng 21
-
Racing Genk vs Oud Heverlee: Diễn biến chính
-
6'Matte Smets0-0
-
21'Carlos Eccehomo Cuesta Figueroa
Nikolas Sattlberger0-0 -
30'0-0Youssef Maziz
-
40'0-0Takahiro Akimoto
-
46'0-0Hasan Kurucay
-
48'Jarne Steuckers1-0
-
65'1-0Ezechiel Banzuzi
Takuma Ominami -
65'1-0Stefan Mitrovic
Konan Ignace Jocelyn N’dri -
66'1-0William Balikwisha
Wouter George -
69'Oh Hyun Gyu
Tolu Arokodare1-0 -
69'Noah Adedeji-Sternberg
Christopher Bonsu Baah1-0 -
70'Ibrahima Sory Bangoura
Konstantinos Karetsas1-0 -
79'1-0Manuel Osifo
Thibault Vlietinck -
80'1-0Hamza Mendyl
Takahiro Akimoto -
83'1-0Tobe Leysen
-
84'Oh Hyun Gyu2-0
-
87'Carlos Eccehomo Cuesta Figueroa2-0
-
90'Ken Nkuba
Jarne Steuckers2-0 -
90'2-0Manuel Osifo
-
Racing Genk vs Oud Heverlee: Đội hình chính và dự bị
-
Racing Genk4-1-4-139Mike Penders18Joris Kayembe6Matte Smets3Mujaid Sadick77Zakaria El Ouahdi24Nikolas Sattlberger7Christopher Bonsu Baah8Bryan Heynen20Konstantinos Karetsas23Jarne Steuckers99Tolu Arokodare19Chukwubuikem Ikwuemesi11Konan Ignace Jocelyn N’dri10Youssef Maziz77Thibault Vlietinck55Wouter George8Siebi Schrijvers30Takahiro Akimoto5Takuma Ominami58Hasan Kurucay14Federico Ricca1Tobe Leysen
- Đội hình dự bị
-
32Noah Adedeji-Sternberg27Ken Nkuba46Carlos Eccehomo Cuesta Figueroa21Ibrahima Sory Bangoura9Oh Hyun Gyu44Josue Ndenge Kongolo1Hendrik Van Crombrugge11Luca Oyen17Patrik HrosovskyManuel Osifo 25William Balikwisha 21Hamza Mendyl 20Ezechiel Banzuzi 6Stefan Mitrovic 23Romeo Monticelli 40Ewoud Pletinckx 28Davis Opoku 99Maxence Prevot 16Matteo Heremans 80
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Wouter VranckenMarc Brys
- BXH VĐQG Bỉ
- BXH bóng đá Bỉ mới nhất
-
Racing Genk vs Oud Heverlee: Số liệu thống kê
-
Racing GenkOud Heverlee
-
2Phạt góc6
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
1Thẻ vàng5
-
-
1Thẻ đỏ0
-
-
12Tổng cú sút16
-
-
5Sút trúng cầu môn3
-
-
4Sút ra ngoài7
-
-
3Cản sút6
-
-
21Sút Phạt13
-
-
40%Kiểm soát bóng60%
-
-
48%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)52%
-
-
373Số đường chuyền527
-
-
83%Chuyền chính xác87%
-
-
13Phạm lỗi21
-
-
2Việt vị1
-
-
15Đánh đầu7
-
-
9Đánh đầu thành công2
-
-
3Cứu thua3
-
-
14Rê bóng thành công22
-
-
8Đánh chặn7
-
-
15Ném biên16
-
-
1Woodwork0
-
-
14Cản phá thành công22
-
-
8Thử thách6
-
-
31Long pass27
-
-
88Pha tấn công102
-
-
32Tấn công nguy hiểm62
-
BXH VĐQG Bỉ 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Racing Genk | 21 | 14 | 3 | 4 | 42 | 27 | 15 | 45 | H T B T H T |
2 | Club Brugge | 21 | 13 | 5 | 3 | 47 | 23 | 24 | 44 | T T T H T T |
3 | Saint Gilloise | 21 | 8 | 10 | 3 | 30 | 19 | 11 | 34 | T H T H T T |
4 | Royal Antwerp | 21 | 9 | 6 | 6 | 37 | 22 | 15 | 33 | B B H T H H |
5 | Anderlecht | 21 | 9 | 6 | 6 | 36 | 21 | 15 | 33 | H T T B B B |
6 | KAA Gent | 22 | 8 | 8 | 6 | 31 | 25 | 6 | 32 | T H T B H H |
7 | Charleroi | 22 | 8 | 4 | 10 | 23 | 26 | -3 | 28 | T B T T B H |
8 | FCV Dender EH | 21 | 7 | 7 | 7 | 27 | 33 | -6 | 28 | B T T B T H |
9 | Standard Liege | 21 | 7 | 7 | 7 | 13 | 21 | -8 | 28 | H H H B H T |
10 | Mechelen | 21 | 7 | 6 | 8 | 35 | 27 | 8 | 27 | B B H H H B |
11 | Oud Heverlee | 21 | 5 | 10 | 6 | 19 | 23 | -4 | 25 | H H T B T B |
12 | Cercle Brugge | 21 | 6 | 6 | 9 | 22 | 32 | -10 | 24 | B H H T H T |
13 | Westerlo | 21 | 6 | 5 | 10 | 35 | 36 | -1 | 23 | H B B H B B |
14 | Sint-Truidense | 21 | 5 | 7 | 9 | 26 | 41 | -15 | 22 | H B B B H T |
15 | Kortrijk | 21 | 5 | 3 | 13 | 17 | 40 | -23 | 18 | T B B H B B |
16 | Beerschot Wilrijk | 21 | 2 | 7 | 12 | 19 | 43 | -24 | 13 | T B H H B H |
Title Play-offs
UEFA ECL offs
Relegation Play-offs