Kết quả Racing Genk vs Kortrijk, 22h00 ngày 07/12

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu x200%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Uy Tín Tặng x100%
- Khuyến Mãi Hoàn Trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu X2 Tài Khoản

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả 1,25% Mỗi Đơn

- Cược Thể Thao Thưởng 15TR
- Hoàn Trả Cược 3%

- Khuyến Mãi 150% Nạp Đầu
- Thưởng Thành Viên Mới 388K

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,58%

- Tặng 110% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,25%

- Hoàn Trả Thể Thao 3,2%
- Đua Top Cược Thưởng 888TR

- Đăng Ký Tặng Ngay 100K
- Báo Danh Nhận CODE 

- Đăng Ký Tặng 100K
- Sân Chơi Thượng Lưu 2024

- Nạp đầu X200%
- Hoàn trả 3,2% mỗi ngày

- Top Nhà Cái Uy Tin
- Đại Lý Hoa Hồng 50%

- Cổng Game Tặng 100K 
- Báo Danh Nhận CODE 

- Nạp Đầu Tặng Ngay 200%
- Cược EURO hoàn trả 3,2%

- Hoàn Trả Vô Tận 3,2%
- Bảo Hiểm Cược Thua EURO

VĐQG Bỉ 2024-2025 » vòng 17

  • Racing Genk vs Kortrijk: Diễn biến chính

  • 4'
    0-1
    goal Gilles Dewaele (Assist:Abdelkahar Kadri)
  • 23'
    Carlos Eccehomo Cuesta Figueroa
    0-1
  • 28'
    Mujaid Sadick
    0-1
  • 39'
    Joris Kayembe  
    Carlos Eccehomo Cuesta Figueroa  
    0-1
  • 41'
    Patrik Hrosovsky goal 
    1-1
  • 43'
    1-1
    Bram Lagae
  • 46'
    Ibrahima Sory Bangoura  
    Nikolas Sattlberger  
    1-1
  • 47'
    Patrik Hrosovsky goal 
    2-1
  • 66'
    2-1
     Abdoulaye Sissako
     Brecht Dejaegere
  • 66'
    2-1
     Dion De Neve
     Gilles Dewaele
  • 68'
    Noah Adedeji-Sternberg (Assist:Tolu Arokodare) goal 
    3-1
  • 76'
    3-1
    Nacho Ferri
  • 77'
    3-1
     Thierry Ambrose
     Nacho Ferri
  • 77'
    3-1
     Ryan Alebiosu
     Nayel Mehssatou
  • 82'
    Oh Hyun Gyu  
    Tolu Arokodare  
    3-1
  • 82'
    Ken Nkuba  
    Jarne Steuckers  
    3-1
  • 87'
    3-1
     Massimo Bruno
     Abdelkahar Kadri
  • 90'
    Josue Ndenge Kongolo  
    Zakaria El Ouahdi  
    3-1
  • 90'
    3-2
    goal Thierry Ambrose (Assist:Ryan Alebiosu)
  • Racing Genk vs Kortrijk: Đội hình chính và dự bị

  • Racing Genk3-4-3
    1
    Hendrik Van Crombrugge
    46
    Carlos Eccehomo Cuesta Figueroa
    6
    Matte Smets
    3
    Mujaid Sadick
    32
    Noah Adedeji-Sternberg
    8
    Bryan Heynen
    24
    Nikolas Sattlberger
    77
    Zakaria El Ouahdi
    17
    Patrik Hrosovsky
    99
    Tolu Arokodare
    23
    Jarne Steuckers
    19
    Nacho Ferri
    45
    Billal Messaoudi
    20
    Gilles Dewaele
    16
    Brecht Dejaegere
    10
    Abdelkahar Kadri
    23
    Tomoki Takamine
    6
    Nayel Mehssatou
    24
    Haruya Fujii
    44
    Joao Silva
    26
    Bram Lagae
    1
    Tom Vandenberghe
    Kortrijk3-5-2
  • Đội hình dự bị
  • 18Joris Kayembe
    27Ken Nkuba
    44Josue Ndenge Kongolo
    9Oh Hyun Gyu
    21Ibrahima Sory Bangoura
    39Mike Penders
    20Konstantinos Karetsas
    7Christopher Bonsu Baah
    51Lucca Kiaba Mounganga
    Massimo Bruno 17
    Dion De Neve 11
    Abdoulaye Sissako 27
    Thierry Ambrose 68
    Ryan Alebiosu 2
    Lucas Pirard 95
    Mounaim El Idrissy 7
    Takuro Kaneko 30
    Iver Fossum 14
    Nathan Huygevelde 35
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Wouter Vrancken
    Edward Still
  • BXH VĐQG Bỉ
  • BXH bóng đá Bỉ mới nhất
  • Racing Genk vs Kortrijk: Số liệu thống kê

  • Racing Genk
    Kortrijk
  • 1
    Phạt góc
    8
  •  
     
  • 0
    Phạt góc (Hiệp 1)
    3
  •  
     
  • 2
    Thẻ vàng
    2
  •  
     
  • 12
    Tổng cú sút
    16
  •  
     
  • 6
    Sút trúng cầu môn
    4
  •  
     
  • 3
    Sút ra ngoài
    8
  •  
     
  • 3
    Cản sút
    4
  •  
     
  • 11
    Sút Phạt
    12
  •  
     
  • 71%
    Kiểm soát bóng
    29%
  •  
     
  • 75%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    25%
  •  
     
  • 689
    Số đường chuyền
    250
  •  
     
  • 89%
    Chuyền chính xác
    68%
  •  
     
  • 12
    Phạm lỗi
    11
  •  
     
  • 2
    Việt vị
    0
  •  
     
  • 11
    Đánh đầu
    27
  •  
     
  • 7
    Đánh đầu thành công
    12
  •  
     
  • 2
    Cứu thua
    3
  •  
     
  • 24
    Rê bóng thành công
    14
  •  
     
  • 13
    Đánh chặn
    7
  •  
     
  • 10
    Ném biên
    20
  •  
     
  • 1
    Woodwork
    0
  •  
     
  • 24
    Cản phá thành công
    14
  •  
     
  • 8
    Thử thách
    7
  •  
     
  • 1
    Kiến tạo thành bàn
    2
  •  
     
  • 45
    Long pass
    29
  •  
     
  • 128
    Pha tấn công
    86
  •  
     
  • 35
    Tấn công nguy hiểm
    52
  •  
     

BXH VĐQG Bỉ 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Racing Genk 29 20 5 4 53 32 21 65 T T T H H T
2 Club Brugge 29 16 8 5 61 34 27 56 B T H B H T
3 Saint Gilloise 29 15 10 4 48 23 25 55 T T B T T T
4 Anderlecht 29 14 6 9 47 27 20 48 B T T B T B
5 Royal Antwerp 29 12 9 8 47 32 15 45 T B T H H B
6 KAA Gent 29 11 12 6 40 31 9 45 T H T H H T
7 Standard Liege 29 10 8 11 22 35 -13 38 H B B T B B
8 Charleroi 29 10 7 12 34 32 2 37 T H B T H B
9 Mechelen 29 9 8 12 43 39 4 35 B H T H B T
10 Westerlo 29 9 7 13 48 48 0 34 T T H B H T
11 Oud Heverlee 29 7 13 9 25 31 -6 34 T B T H H B
12 FCV Dender EH 29 8 8 13 32 49 -17 32 B T B H B B
13 Cercle Brugge 29 7 11 11 29 41 -12 32 H B H H H B
14 Sint-Truidense 29 7 10 12 39 53 -14 31 B B H H T T
15 Kortrijk 29 6 5 18 26 54 -28 23 B B B H B T
16 Beerschot Wilrijk 29 3 9 17 25 58 -33 18 B H B H T B

Title Play-offs UEFA ECL offs Relegation Play-offs