Kết quả Patro Eisden vs SC Lokeren-Temse, 02h00 ngày 18/01
Kết quả Patro Eisden vs SC Lokeren-Temse
Đối đầu Patro Eisden vs SC Lokeren-Temse
Phong độ Patro Eisden gần đây
Phong độ SC Lokeren-Temse gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 18/01/202502:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 18Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.75
0.82+0.75
1.00O 2.5
0.90U 2.5
0.901
1.61X
3.602
4.50Hiệp 1-0.25
0.78+0.25
1.03O 0.5
0.36U 0.5
2.00 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Patro Eisden vs SC Lokeren-Temse
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 0℃~1℃ - Tỷ số hiệp 1: 3 - 1
Hạng 2 Bỉ 2024-2025 » vòng 18
-
Patro Eisden vs SC Lokeren-Temse: Diễn biến chính
-
21'0-1
Samuel Ntamack (Assist:Sam Van Aerschot)
-
27'JORDAN RENSON1-1
-
38'Kjetil Borry (Assist:Jellert van Landschoot)2-1
-
45'Tarek Loutfi (Assist:Lukas van Eenoo)3-1
-
62'Kjetil Borry3-1
-
73'3-1Thomas Marijnissen
-
77'William Simba3-1
-
90'Jellert van Landschoot (Assist:Tom Pietermaat)4-1
- BXH Hạng 2 Bỉ
- BXH bóng đá Bỉ mới nhất
-
Patro Eisden vs SC Lokeren-Temse: Số liệu thống kê
-
Patro EisdenSC Lokeren-Temse
-
5Phạt góc3
-
-
4Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
1Thẻ vàng1
-
-
1Thẻ đỏ0
-
-
13Tổng cú sút9
-
-
7Sút trúng cầu môn2
-
-
6Sút ra ngoài7
-
-
9Sút Phạt10
-
-
36%Kiểm soát bóng64%
-
-
39%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)61%
-
-
271Số đường chuyền520
-
-
10Phạm lỗi9
-
-
3Việt vị2
-
-
1Cứu thua4
-
-
20Rê bóng thành công19
-
-
6Đánh chặn3
-
-
0Woodwork1
-
-
7Thử thách14
-
-
102Pha tấn công120
-
-
37Tấn công nguy hiểm60
-
BXH Hạng 2 Bỉ 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Jeunesse Molenbeek | 23 | 15 | 5 | 3 | 35 | 17 | 18 | 50 | T H T T T T |
2 | Zulte-Waregem | 23 | 15 | 4 | 4 | 47 | 25 | 22 | 49 | T H H T B B |
3 | LaLouviere | 24 | 13 | 8 | 3 | 43 | 21 | 22 | 47 | H T T H T H |
4 | Patro Eisden | 23 | 11 | 8 | 4 | 46 | 24 | 22 | 41 | H T T H T B |
5 | Red Star Waasland | 23 | 11 | 8 | 4 | 31 | 23 | 8 | 41 | H T T T T T |
6 | Club Brugge Ⅱ | 23 | 11 | 4 | 8 | 37 | 31 | 6 | 37 | T T B B B T |
7 | Lierse | 24 | 9 | 7 | 8 | 35 | 31 | 4 | 34 | H T H B B T |
8 | RFC de Liege | 24 | 8 | 6 | 10 | 31 | 37 | -6 | 30 | T B B T T H |
9 | SC Lokeren-Temse | 23 | 7 | 5 | 11 | 21 | 34 | -13 | 26 | H B T T T B |
10 | Francs Borains | 24 | 7 | 4 | 13 | 24 | 41 | -17 | 25 | B T B B T B |
11 | KAS Eupen | 24 | 6 | 6 | 12 | 35 | 42 | -7 | 24 | T B H H B T |
12 | KVSK Lommel | 23 | 6 | 5 | 12 | 28 | 42 | -14 | 23 | B B B B H T |
13 | Anderlecht II | 23 | 5 | 7 | 11 | 37 | 41 | -4 | 22 | B B T H B B |
14 | Seraing United | 23 | 3 | 8 | 12 | 26 | 45 | -19 | 17 | B B B B H B |
15 | Genk II | 23 | 3 | 5 | 15 | 28 | 50 | -22 | 14 | B H B H B B |
16 | KMSK Deinze | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation