Kết quả Mechelen vs Beerschot Wilrijk, 19h30 ngày 24/11

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

VĐQG Bỉ 2024-2025 » vòng 15

  • Mechelen vs Beerschot Wilrijk: Diễn biến chính

  • 20'
    0-0
    Omar Fayed
  • 21'
    Kerim Mrabti
    0-0
  • 23'
    Zinho Vanheusden
    0-0
  • 35'
    Nikola Storm
    0-0
  • 41'
    Ahmed Touba (Assist:Rob Schoofs) goal 
    1-0
  • 46'
    1-0
     Charly Keita
     Omar Fayed
  • 48'
    Bilal Bafdili
    1-0
  • 56'
    Aziz Ouattara Mohammed  
    Bilal Bafdili  
    1-0
  • 69'
    Jules van Cleemput  
    Rafik Belghali  
    1-0
  • 69'
    Geoffry Hairemans  
    Zinho Vanheusden  
    1-0
  • 71'
    Benito Raman (Assist:Geoffry Hairemans) goal 
    2-0
  • 76'
    Toon Raemaekers  
    Nikola Storm  
    2-0
  • 77'
    Patrick Pflucke  
    Benito Raman  
    2-0
  • 78'
    2-0
     Welat Cagro
     Colin Dagba
  • 78'
    2-0
     Tom Reyners
     Ewan Henderson
  • 90'
    Patrick Pflucke goal 
    3-0
  • Mechelen vs Beerschot Wilrijk: Đội hình chính và dự bị

  • Mechelen3-4-2-1
    1
    Ortwin De Wolf
    3
    Jose Martinez Marsa
    13
    Zinho Vanheusden
    6
    Ahmed Touba
    23
    Daam Foulon
    16
    Rob Schoofs
    19
    Kerim Mrabti
    17
    Rafik Belghali
    11
    Nikola Storm
    35
    Bilal Bafdili
    14
    Benito Raman
    17
    Marwan Al-Sahafi
    25
    Antoine Colassin
    2
    Colin Dagba
    8
    Ewan Henderson
    16
    Faisal Al-Ghamdi
    10
    Thibaud Verlinden
    66
    Apostolos Konstantopoulos
    5
    Loic Mbe Soh
    6
    Omar Fayed
    4
    Brian Plat
    33
    Nick Shinton
    Beerschot Wilrijk4-4-2
  • Đội hình dự bị
  • 4Toon Raemaekers
    2Jules van Cleemput
    77Patrick Pflucke
    32Aziz Ouattara Mohammed
    7Geoffry Hairemans
    15Yannick Thoelen
    9Julien Ngoy
    5Sandy Walsh
    10Petter Nosa Dahl
    Tom Reyners 7
    Welat Cagro 47
    Charly Keita 27
    Derrick Tshimanga 26
    Marco Weymans 28
    Davor Matijas 71
    Felix Nzouango 55
    Ayouba Kosiah 9
    Arjany Martha 42
    Dean Huiberts 30
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Steven Defour
    Andreas Wieland
  • BXH VĐQG Bỉ
  • BXH bóng đá Bỉ mới nhất
  • Mechelen vs Beerschot Wilrijk: Số liệu thống kê

  • Mechelen
    Beerschot Wilrijk
  • 5
    Phạt góc
    5
  •  
     
  • 3
    Phạt góc (Hiệp 1)
    1
  •  
     
  • 4
    Thẻ vàng
    1
  •  
     
  • 16
    Tổng cú sút
    16
  •  
     
  • 10
    Sút trúng cầu môn
    3
  •  
     
  • 2
    Sút ra ngoài
    7
  •  
     
  • 4
    Cản sút
    6
  •  
     
  • 13
    Sút Phạt
    8
  •  
     
  • 44%
    Kiểm soát bóng
    56%
  •  
     
  • 50%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    50%
  •  
     
  • 344
    Số đường chuyền
    437
  •  
     
  • 79%
    Chuyền chính xác
    85%
  •  
     
  • 8
    Phạm lỗi
    13
  •  
     
  • 2
    Việt vị
    0
  •  
     
  • 12
    Đánh đầu
    18
  •  
     
  • 8
    Đánh đầu thành công
    7
  •  
     
  • 3
    Cứu thua
    7
  •  
     
  • 22
    Rê bóng thành công
    20
  •  
     
  • 9
    Đánh chặn
    15
  •  
     
  • 16
    Ném biên
    15
  •  
     
  • 20
    Cản phá thành công
    20
  •  
     
  • 5
    Thử thách
    10
  •  
     
  • 2
    Kiến tạo thành bàn
    0
  •  
     
  • 28
    Long pass
    18
  •  
     
  • 80
    Pha tấn công
    126
  •  
     
  • 32
    Tấn công nguy hiểm
    51
  •  
     

BXH VĐQG Bỉ 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Racing Genk 26 19 3 4 51 31 20 60 T T T T T T
2 Club Brugge 26 15 7 4 56 30 26 52 T T H B T H
3 Saint Gilloise 26 12 10 4 39 22 17 46 T T T T T B
4 Anderlecht 26 13 6 7 45 23 22 45 B T T B T T
5 Royal Antwerp 26 12 7 7 45 29 16 43 H T H T B T
6 KAA Gent 26 10 10 6 38 30 8 40 H H H T H T
7 Standard Liege 26 9 8 9 20 29 -9 35 T T T H B B
8 Charleroi 26 9 6 11 30 29 1 33 B H H T H B
9 Oud Heverlee 26 7 11 8 23 27 -4 32 B B H T B T
10 Mechelen 26 8 7 11 41 37 4 31 B B B B H T
11 FCV Dender EH 26 8 7 11 31 44 -13 31 H B B B T B
12 Westerlo 26 8 6 12 45 45 0 30 B B B T T H
13 Cercle Brugge 26 7 9 10 27 37 -10 30 T T H H B H
14 Sint-Truidense 26 5 9 12 32 50 -18 24 T B H B B H
15 Kortrijk 26 5 4 17 21 49 -28 19 B B H B B B
16 Beerschot Wilrijk 26 2 8 16 24 56 -32 14 H B B B H B

Title Play-offs UEFA ECL offs Relegation Play-offs