Kết quả FCV Dender EH vs Cercle Brugge, 22h00 ngày 18/01
Kết quả FCV Dender EH vs Cercle Brugge
Phong độ FCV Dender EH gần đây
Phong độ Cercle Brugge gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 18/01/202522:00
-
FCV Dender EH 1 10Cercle Brugge 11Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.25
0.77-0.25
1.14O 2.5
0.93U 2.5
0.951
2.75X
3.402
2.31Hiệp 1+0
1.06-0
0.80O 0.5
0.36U 0.5
2.20 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu FCV Dender EH vs Cercle Brugge
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - -1℃~0℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
VĐQG Bỉ 2024-2025 » vòng 22
-
FCV Dender EH vs Cercle Brugge: Diễn biến chính
-
9'David Hrncar0-0
-
15'Dembo Sylla
Ragnar Oratmangoen0-0 -
28'0-1Ibrahim Diakite (Assist:Abu Francis)
-
46'0-1Flavio Nazinho
Erick -
63'Mohamed Berte
Bruny Nsimba0-1 -
69'0-1Hannes Van Der Bruggen
Lawrence Agyekum -
69'0-1Senna Miangue
Gary Magnee -
75'0-1Abu Francis
-
83'Kobe Cools0-1
-
84'Desmond Acquah
Roman Kvet0-1 -
84'Ridwane MBarki
Dembo Sylla0-1 -
85'0-1Alan Minda
Kazeem Aderemi Olaigbe -
90'0-1Malamine Efekele
Felipe Augusto
-
FCV Dender EH vs Cercle Brugge: Đội hình chính và dự bị
-
FCV Dender EH3-4-1-234Michael Verrips3Joedrick Pupe21Kobe Cools22Gilles Ruyssen88Fabio Ferraro18Nathan Rodes16Roman Kvet20David Hrncar26Ragnar Oratmangoen11Aurelien Scheidler77Bruny Nsimba10Felipe Augusto34Thibo Somers19Kazeem Aderemi Olaigbe8Erick6Lawrence Agyekum17Abu Francis15Gary Magnee2Ibrahim Diakite66Christiaan Ravych3Edgaras Utkus21Maxime Delanghe
- Đội hình dự bị
-
23Desmond Acquah7Ridwane MBarki53Dembo Sylla90Mohamed Berte6Keres Masangu13Julien Devriendt10Lennard Hens4Bryan Goncalves19Ali AkmanHannes Van Der Bruggen 28Senna Miangue 18Alan Minda 11Malamine Efekele 7Flavio Nazinho 20Nils De Wilde 27Eloy Room 89Emmanuel Kakou 90Alama Bayo 22
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Regi van AckerMiron Muslic
- BXH VĐQG Bỉ
- BXH bóng đá Bỉ mới nhất
-
FCV Dender EH vs Cercle Brugge: Số liệu thống kê
-
FCV Dender EHCercle Brugge
-
3Phạt góc5
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
1Thẻ vàng1
-
-
1Thẻ đỏ0
-
-
7Tổng cú sút16
-
-
1Sút trúng cầu môn6
-
-
5Sút ra ngoài8
-
-
1Cản sút2
-
-
10Sút Phạt12
-
-
41%Kiểm soát bóng59%
-
-
38%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)62%
-
-
320Số đường chuyền473
-
-
60%Chuyền chính xác73%
-
-
12Phạm lỗi10
-
-
0Việt vị2
-
-
58Đánh đầu62
-
-
29Đánh đầu thành công31
-
-
5Cứu thua1
-
-
20Rê bóng thành công17
-
-
7Đánh chặn12
-
-
35Ném biên23
-
-
20Cản phá thành công17
-
-
12Thử thách12
-
-
0Kiến tạo thành bàn1
-
-
29Long pass19
-
-
79Pha tấn công138
-
-
57Tấn công nguy hiểm45
-
BXH VĐQG Bỉ 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Racing Genk | 22 | 15 | 3 | 4 | 44 | 28 | 16 | 48 | T B T H T T |
2 | Club Brugge | 22 | 14 | 5 | 3 | 51 | 25 | 26 | 47 | T T H T T T |
3 | Saint Gilloise | 21 | 8 | 10 | 3 | 30 | 19 | 11 | 34 | T H T H T T |
4 | Royal Antwerp | 21 | 9 | 6 | 6 | 37 | 22 | 15 | 33 | B B H T H H |
5 | Anderlecht | 21 | 9 | 6 | 6 | 36 | 21 | 15 | 33 | H T T B B B |
6 | KAA Gent | 22 | 8 | 8 | 6 | 31 | 25 | 6 | 32 | T H T B H H |
7 | Charleroi | 22 | 8 | 4 | 10 | 23 | 26 | -3 | 28 | T B T T B H |
8 | FCV Dender EH | 22 | 7 | 7 | 8 | 27 | 34 | -7 | 28 | T T B T H B |
9 | Standard Liege | 21 | 7 | 7 | 7 | 13 | 21 | -8 | 28 | H H H B H T |
10 | Mechelen | 22 | 7 | 6 | 9 | 36 | 29 | 7 | 27 | B H H H B B |
11 | Cercle Brugge | 22 | 7 | 6 | 9 | 23 | 32 | -9 | 27 | H H T H T T |
12 | Oud Heverlee | 21 | 5 | 10 | 6 | 19 | 23 | -4 | 25 | H H T B T B |
13 | Westerlo | 21 | 6 | 5 | 10 | 35 | 36 | -1 | 23 | H B B H B B |
14 | Sint-Truidense | 21 | 5 | 7 | 9 | 26 | 41 | -15 | 22 | H B B B H T |
15 | Kortrijk | 21 | 5 | 3 | 13 | 17 | 40 | -23 | 18 | T B B H B B |
16 | Beerschot Wilrijk | 22 | 2 | 7 | 13 | 21 | 47 | -26 | 13 | B H H B H B |
Title Play-offs
UEFA ECL offs
Relegation Play-offs