Kết quả FCV Dender EH vs Cercle Brugge, 22h00 ngày 18/01

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

VĐQG Bỉ 2024-2025 » vòng 22

  • FCV Dender EH vs Cercle Brugge: Diễn biến chính

  • 9'
    David Hrncar
    0-0
  • 15'
    Dembo Sylla  
    Ragnar Oratmangoen  
    0-0
  • 28'
    0-1
    goal Ibrahim Diakite (Assist:Abu Francis)
  • 46'
    0-1
     Flavio Nazinho
     Erick
  • 63'
    Mohamed Berte  
    Bruny Nsimba  
    0-1
  • 69'
    0-1
     Hannes Van Der Bruggen
     Lawrence Agyekum
  • 69'
    0-1
     Senna Miangue
     Gary Magnee
  • 75'
    0-1
    Abu Francis
  • 83'
    Kobe Cools
    0-1
  • 84'
    Desmond Acquah  
    Roman Kvet  
    0-1
  • 84'
    Ridwane MBarki  
    Dembo Sylla  
    0-1
  • 85'
    0-1
     Alan Minda
     Kazeem Aderemi Olaigbe
  • 90'
    0-1
     Malamine Efekele
     Felipe Augusto
  • FCV Dender EH vs Cercle Brugge: Đội hình chính và dự bị

  • FCV Dender EH3-4-1-2
    34
    Michael Verrips
    3
    Joedrick Pupe
    21
    Kobe Cools
    22
    Gilles Ruyssen
    88
    Fabio Ferraro
    18
    Nathan Rodes
    16
    Roman Kvet
    20
    David Hrncar
    26
    Ragnar Oratmangoen
    11
    Aurelien Scheidler
    77
    Bruny Nsimba
    10
    Felipe Augusto
    34
    Thibo Somers
    19
    Kazeem Aderemi Olaigbe
    8
    Erick
    6
    Lawrence Agyekum
    17
    Abu Francis
    15
    Gary Magnee
    2
    Ibrahim Diakite
    66
    Christiaan Ravych
    3
    Edgaras Utkus
    21
    Maxime Delanghe
    Cercle Brugge3-4-2-1
  • Đội hình dự bị
  • 23Desmond Acquah
    7Ridwane MBarki
    53Dembo Sylla
    90Mohamed Berte
    6Keres Masangu
    13Julien Devriendt
    10Lennard Hens
    4Bryan Goncalves
    19Ali Akman
    Hannes Van Der Bruggen 28
    Senna Miangue 18
    Alan Minda 11
    Malamine Efekele 7
    Flavio Nazinho 20
    Nils De Wilde 27
    Eloy Room 89
    Emmanuel Kakou 90
    Alama Bayo 22
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Regi van Acker
    Miron Muslic
  • BXH VĐQG Bỉ
  • BXH bóng đá Bỉ mới nhất
  • FCV Dender EH vs Cercle Brugge: Số liệu thống kê

  • FCV Dender EH
    Cercle Brugge
  • 3
    Phạt góc
    5
  •  
     
  • 3
    Phạt góc (Hiệp 1)
    2
  •  
     
  • 1
    Thẻ vàng
    1
  •  
     
  • 1
    Thẻ đỏ
    0
  •  
     
  • 7
    Tổng cú sút
    16
  •  
     
  • 1
    Sút trúng cầu môn
    6
  •  
     
  • 5
    Sút ra ngoài
    8
  •  
     
  • 1
    Cản sút
    2
  •  
     
  • 10
    Sút Phạt
    12
  •  
     
  • 41%
    Kiểm soát bóng
    59%
  •  
     
  • 38%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    62%
  •  
     
  • 320
    Số đường chuyền
    473
  •  
     
  • 60%
    Chuyền chính xác
    73%
  •  
     
  • 12
    Phạm lỗi
    10
  •  
     
  • 0
    Việt vị
    2
  •  
     
  • 58
    Đánh đầu
    62
  •  
     
  • 29
    Đánh đầu thành công
    31
  •  
     
  • 5
    Cứu thua
    1
  •  
     
  • 20
    Rê bóng thành công
    17
  •  
     
  • 7
    Đánh chặn
    12
  •  
     
  • 35
    Ném biên
    23
  •  
     
  • 20
    Cản phá thành công
    17
  •  
     
  • 12
    Thử thách
    12
  •  
     
  • 0
    Kiến tạo thành bàn
    1
  •  
     
  • 29
    Long pass
    19
  •  
     
  • 79
    Pha tấn công
    138
  •  
     
  • 57
    Tấn công nguy hiểm
    45
  •  
     

BXH VĐQG Bỉ 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Racing Genk 22 15 3 4 44 28 16 48 T B T H T T
2 Club Brugge 22 14 5 3 51 25 26 47 T T H T T T
3 Saint Gilloise 21 8 10 3 30 19 11 34 T H T H T T
4 Royal Antwerp 21 9 6 6 37 22 15 33 B B H T H H
5 Anderlecht 21 9 6 6 36 21 15 33 H T T B B B
6 KAA Gent 22 8 8 6 31 25 6 32 T H T B H H
7 Charleroi 22 8 4 10 23 26 -3 28 T B T T B H
8 FCV Dender EH 22 7 7 8 27 34 -7 28 T T B T H B
9 Standard Liege 21 7 7 7 13 21 -8 28 H H H B H T
10 Mechelen 22 7 6 9 36 29 7 27 B H H H B B
11 Cercle Brugge 22 7 6 9 23 32 -9 27 H H T H T T
12 Oud Heverlee 21 5 10 6 19 23 -4 25 H H T B T B
13 Westerlo 21 6 5 10 35 36 -1 23 H B B H B B
14 Sint-Truidense 21 5 7 9 26 41 -15 22 H B B B H T
15 Kortrijk 21 5 3 13 17 40 -23 18 T B B H B B
16 Beerschot Wilrijk 22 2 7 13 21 47 -26 13 B H H B H B

Title Play-offs UEFA ECL offs Relegation Play-offs