Kết quả Cercle Brugge vs Mechelen, 01h15 ngày 13/01
Kết quả Cercle Brugge vs Mechelen
Đối đầu Cercle Brugge vs Mechelen
Phong độ Cercle Brugge gần đây
Phong độ Mechelen gần đây
-
Thứ hai, Ngày 13/01/202501:15
-
Mechelen 10Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
1.00+0.25
0.90O 2.75
0.93U 2.75
0.951
2.20X
3.502
3.00Hiệp 1+0
0.73-0
1.20O 1.25
1.07U 1.25
0.82 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Cercle Brugge vs Mechelen
-
Sân vận động: Jan Breydelstadion
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 2℃~3℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
VĐQG Bỉ 2024-2025 » vòng 21
-
Cercle Brugge vs Mechelen: Diễn biến chính
-
34'Felipe Augusto (Assist:Gary Magnee)1-0
-
46'1-0Rafik Belghali
Patrick Pflucke -
46'1-0Bilal Bafdili
Kerim Mrabti -
73'1-0Jules van Cleemput
Jose Martinez Marsa -
74'1-0Petter Nosa Dahl
-
76'Flavio Nazinho
Lawrence Agyekum1-0 -
76'Alan Minda
Kazeem Aderemi Olaigbe1-0 -
80'Emmanuel Kakou
Edgaras Utkus1-0 -
83'1-0Lion Lauberbach
Geoffry Hairemans -
90'Malamine Efekele
Felipe Augusto1-0 -
90'Senna Miangue
Gary Magnee1-0 -
90'1-0Benito Raman
-
Cercle Brugge vs Mechelen: Đội hình chính và dự bị
-
Cercle Brugge3-4-2-121Maxime Delanghe3Edgaras Utkus66Christiaan Ravych2Ibrahim Diakite15Gary Magnee17Abu Francis6Lawrence Agyekum8Erick19Kazeem Aderemi Olaigbe34Thibo Somers10Felipe Augusto14Benito Raman7Geoffry Hairemans19Kerim Mrabti77Patrick Pflucke33Fredrik Hammar16Rob Schoofs3Jose Martinez Marsa4Toon Raemaekers21Stephen Welsh6Ahmed Touba1Ortwin De Wolf
- Đội hình dự bị
-
18Senna Miangue11Alan Minda7Malamine Efekele20Flavio Nazinho90Emmanuel Kakou27Nils De Wilde28Hannes Van Der Bruggen22Alama Bayo89Eloy RoomJules van Cleemput 2Bilal Bafdili 35Lion Lauberbach 20Petter Nosa Dahl 10Rafik Belghali 17Julien Ngoy 9Oskar Annell 31Noah Makanza 26Sandy Walsh 5
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Miron MuslicSteven Defour
- BXH VĐQG Bỉ
- BXH bóng đá Bỉ mới nhất
-
Cercle Brugge vs Mechelen: Số liệu thống kê
-
Cercle BruggeMechelen
-
7Phạt góc4
-
-
4Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
0Thẻ vàng1
-
-
18Tổng cú sút10
-
-
7Sút trúng cầu môn5
-
-
6Sút ra ngoài5
-
-
5Cản sút0
-
-
11Sút Phạt15
-
-
34%Kiểm soát bóng66%
-
-
38%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)62%
-
-
301Số đường chuyền591
-
-
69%Chuyền chính xác81%
-
-
15Phạm lỗi11
-
-
2Việt vị0
-
-
67Đánh đầu37
-
-
33Đánh đầu thành công19
-
-
5Cứu thua6
-
-
29Rê bóng thành công23
-
-
16Đánh chặn5
-
-
19Ném biên22
-
-
29Cản phá thành công23
-
-
9Thử thách10
-
-
1Kiến tạo thành bàn0
-
-
19Long pass36
-
-
125Pha tấn công108
-
-
59Tấn công nguy hiểm45
-
BXH VĐQG Bỉ 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Racing Genk | 22 | 15 | 3 | 4 | 44 | 28 | 16 | 48 | T B T H T T |
2 | Club Brugge | 22 | 14 | 5 | 3 | 51 | 25 | 26 | 47 | T T H T T T |
3 | Saint Gilloise | 21 | 8 | 10 | 3 | 30 | 19 | 11 | 34 | T H T H T T |
4 | Royal Antwerp | 21 | 9 | 6 | 6 | 37 | 22 | 15 | 33 | B B H T H H |
5 | Anderlecht | 21 | 9 | 6 | 6 | 36 | 21 | 15 | 33 | H T T B B B |
6 | KAA Gent | 22 | 8 | 8 | 6 | 31 | 25 | 6 | 32 | T H T B H H |
7 | Charleroi | 22 | 8 | 4 | 10 | 23 | 26 | -3 | 28 | T B T T B H |
8 | FCV Dender EH | 22 | 7 | 7 | 8 | 27 | 34 | -7 | 28 | T T B T H B |
9 | Standard Liege | 21 | 7 | 7 | 7 | 13 | 21 | -8 | 28 | H H H B H T |
10 | Mechelen | 22 | 7 | 6 | 9 | 36 | 29 | 7 | 27 | B H H H B B |
11 | Cercle Brugge | 22 | 7 | 6 | 9 | 23 | 32 | -9 | 27 | H H T H T T |
12 | Oud Heverlee | 21 | 5 | 10 | 6 | 19 | 23 | -4 | 25 | H H T B T B |
13 | Westerlo | 21 | 6 | 5 | 10 | 35 | 36 | -1 | 23 | H B B H B B |
14 | Sint-Truidense | 21 | 5 | 7 | 9 | 26 | 41 | -15 | 22 | H B B B H T |
15 | Kortrijk | 21 | 5 | 3 | 13 | 17 | 40 | -23 | 18 | T B B H B B |
16 | Beerschot Wilrijk | 22 | 2 | 7 | 13 | 21 | 47 | -26 | 13 | B H H B H B |
Title Play-offs
UEFA ECL offs
Relegation Play-offs