Kết quả Anderlecht II vs Lierse, 22h00 ngày 30/11
Kết quả Anderlecht II vs Lierse
Đối đầu Anderlecht II vs Lierse
Phong độ Anderlecht II gần đây
Phong độ Lierse gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 30/11/202422:00
-
Anderlecht II 22Lierse 40Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
0.97+0.25
0.85O 2.75
0.76U 2.75
1.001
2.20X
3.502
2.80Hiệp 1+0
0.69-0
1.14O 1.25
1.05U 1.25
0.75 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Anderlecht II vs Lierse
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 4℃~5℃ - Tỷ số hiệp 1: 2 - 0
Hạng 2 Bỉ 2024-2025 » vòng 13
-
Anderlecht II vs Lierse: Diễn biến chính
-
3'Anas Tajaouart (Assist:Amando Lapage)1-0
-
20'Robbie Ure2-0
-
35'2-0Ousmane Sow
-
38'2-0Pietro Perdichizzi
-
43'2-0Viktor Boone
-
71'Robbie Ure2-0
-
84'Anas Tajaouart2-0
-
86'2-0Emmanuel Matuta
-
90'Nathan De Cat2-0
- BXH Hạng 2 Bỉ
- BXH bóng đá Bỉ mới nhất
-
Anderlecht II vs Lierse: Số liệu thống kê
-
Anderlecht IILierse
-
2Phạt góc4
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)0
-
-
3Thẻ vàng4
-
-
12Tổng cú sút7
-
-
6Sút trúng cầu môn1
-
-
6Sút ra ngoài6
-
-
40%Kiểm soát bóng60%
-
-
50%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)50%
-
-
346Số đường chuyền508
-
-
15Phạm lỗi16
-
-
4Việt vị0
-
-
1Cứu thua4
-
-
23Rê bóng thành công15
-
-
4Đánh chặn13
-
-
0Woodwork1
-
-
10Thử thách5
-
-
71Pha tấn công123
-
-
28Tấn công nguy hiểm49
-
BXH Hạng 2 Bỉ 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Zulte-Waregem | 19 | 14 | 3 | 2 | 42 | 20 | 22 | 45 | T T T H T H |
2 | Jeunesse Molenbeek | 19 | 11 | 5 | 3 | 31 | 17 | 14 | 38 | T H T T T H |
3 | LaLouviere | 19 | 10 | 6 | 3 | 30 | 18 | 12 | 36 | T H H H B H |
4 | Patro Eisden | 19 | 9 | 7 | 3 | 42 | 21 | 21 | 34 | T B B T H T |
5 | Club Brugge Ⅱ | 18 | 9 | 4 | 5 | 31 | 25 | 6 | 31 | T B B T T T |
6 | Lierse | 19 | 7 | 6 | 6 | 28 | 26 | 2 | 27 | B T B H T H |
7 | Red Star Waasland | 18 | 6 | 8 | 4 | 19 | 18 | 1 | 26 | B T T H H H |
8 | RFC de Liege | 19 | 6 | 5 | 8 | 23 | 29 | -6 | 23 | B T B H T T |
9 | KAS Eupen | 19 | 5 | 4 | 10 | 29 | 34 | -5 | 19 | B B B B H T |
10 | KVSK Lommel | 18 | 5 | 4 | 9 | 24 | 31 | -7 | 19 | B B B B B B |
11 | Francs Borains | 19 | 5 | 4 | 10 | 20 | 35 | -15 | 19 | T H H H T B |
12 | Anderlecht II | 18 | 4 | 6 | 8 | 27 | 31 | -4 | 18 | B B H H T B |
13 | SC Lokeren-Temse | 18 | 4 | 5 | 9 | 15 | 25 | -10 | 17 | B T B B H H |
14 | Seraing United | 19 | 3 | 7 | 9 | 21 | 34 | -13 | 16 | B T H H B B |
15 | Genk II | 19 | 3 | 4 | 12 | 26 | 44 | -18 | 13 | B H H B B H |
16 | KMSK Deinze | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation