Kết quả Royal Knokke vs Lyra-Lierse Berlaar, 21h00 ngày 01/12
Kết quả Royal Knokke vs Lyra-Lierse Berlaar
Phong độ Royal Knokke gần đây
Phong độ Lyra-Lierse Berlaar gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 01/12/202421:00
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
0.95+0.5
0.85O 2.75
0.90U 2.75
0.901
1.91X
3.402
3.30Hiệp 1-0.25
1.08+0.25
0.73O 1
0.73U 1
1.08 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Royal Knokke vs Lyra-Lierse Berlaar
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 3 - 1
Giải hạng Ba Bỉ 2024-2025 » vòng 14
-
Royal Knokke vs Lyra-Lierse Berlaar: Diễn biến chính
-
15'0-1
Jordy Peffer
-
21'Lucas Prudhomme1-1
-
22'Justin Pieters2-1
-
24'Stan Braem3-1
- BXH Giải hạng Ba Bỉ
- BXH bóng đá Bỉ mới nhất
-
Royal Knokke vs Lyra-Lierse Berlaar: Số liệu thống kê
-
Royal KnokkeLyra-Lierse Berlaar
-
0Phạt góc11
-
-
0Phạt góc (Hiệp 1)7
-
-
3Thẻ vàng1
-
-
6Tổng cú sút10
-
-
5Sút trúng cầu môn2
-
-
1Sút ra ngoài8
-
-
37%Kiểm soát bóng63%
-
-
43%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)57%
-
-
92Pha tấn công107
-
-
34Tấn công nguy hiểm64
-
BXH Giải hạng Ba Bỉ 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Gent B | 21 | 12 | 4 | 5 | 40 | 24 | 16 | 40 | T T B T T T |
2 | Hasselt | 21 | 11 | 5 | 5 | 36 | 21 | 15 | 38 | B H T H T T |
3 | Royal Knokke | 22 | 9 | 11 | 2 | 36 | 22 | 14 | 38 | T H T H H T |
4 | Tienen | 21 | 12 | 2 | 7 | 33 | 20 | 13 | 38 | H B T B T B |
5 | Ninove | 22 | 10 | 6 | 6 | 29 | 22 | 7 | 36 | T T T H B B |
6 | Hoogstraten VV | 21 | 9 | 6 | 6 | 33 | 27 | 6 | 33 | T H H H T T |
7 | Dessel Sport | 22 | 9 | 5 | 8 | 47 | 36 | 11 | 32 | B T T H T H |
8 | Thes Sport | 22 | 9 | 5 | 8 | 38 | 33 | 5 | 32 | B B T T B H |
9 | Spouwen Mopertingen | 21 | 9 | 5 | 7 | 30 | 27 | 3 | 32 | H B B T B H |
10 | Lyra-Lierse Berlaar | 21 | 7 | 8 | 6 | 40 | 37 | 3 | 29 | H T H H H B |
11 | Royal Cappellen FC | 21 | 6 | 5 | 10 | 31 | 47 | -16 | 23 | T B H B B T |
12 | Cercle Brugge II | 21 | 6 | 4 | 11 | 25 | 37 | -12 | 22 | H H B B B B |
13 | Antwerp B | 21 | 4 | 9 | 8 | 25 | 35 | -10 | 21 | H H B B B H |
14 | Leuven B | 21 | 5 | 5 | 11 | 28 | 38 | -10 | 20 | B H H T B B |
15 | Merelbeke | 21 | 4 | 5 | 12 | 21 | 41 | -20 | 17 | B H B T T B |
16 | KSK Heist | 21 | 3 | 5 | 13 | 22 | 47 | -25 | 14 | B H B B T T |