Kết quả Rochefort vs RAEC Mons, 21h00 ngày 02/02

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

Giải hạng Ba Bỉ 2024-2025 » vòng 18

  • Rochefort vs RAEC Mons: Diễn biến chính

  • 21'
    0-0
  • 49'
    0-0
  • BXH Giải hạng Ba Bỉ
  • BXH bóng đá Bỉ mới nhất
  • Rochefort vs RAEC Mons: Số liệu thống kê

  • Rochefort
    RAEC Mons
  • 0
    Phạt góc
    5
  •  
     
  • 0
    Phạt góc (Hiệp 1)
    3
  •  
     
  • 1
    Thẻ vàng
    1
  •  
     
  • 5
    Tổng cú sút
    11
  •  
     
  • 1
    Sút trúng cầu môn
    2
  •  
     
  • 4
    Sút ra ngoài
    9
  •  
     
  • 37%
    Kiểm soát bóng
    63%
  •  
     
  • 40%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    60%
  •  
     
  • 80
    Pha tấn công
    98
  •  
     
  • 28
    Tấn công nguy hiểm
    39
  •  
     

BXH Giải hạng Ba Bỉ 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Ninove 20 10 6 4 29 17 12 36 T H T T T H
2 Tienen 19 11 2 6 30 17 13 35 B T H B T B
3 Gent B 19 10 4 5 36 24 12 34 H H T T B T
4 Royal Knokke 20 8 10 2 30 19 11 34 H T T H T H
5 Hasselt 19 9 5 5 28 17 11 32 T B B H T H
6 Thes Sport 20 9 4 7 36 30 6 31 H H B B T T
7 Spouwen Mopertingen 19 9 4 6 28 24 4 31 T B H B B T
8 Dessel Sport 20 8 4 8 42 32 10 28 T H B T T H
9 Lyra-Lierse Berlaar 19 7 7 5 37 31 6 28 B B H T H H
10 Hoogstraten VV 19 7 6 6 27 26 1 27 H T T H H H
11 Cercle Brugge II 19 6 4 9 23 33 -10 22 T T H H B B
12 Leuven B 19 5 5 9 26 32 -6 20 T B B H H T
13 Antwerp B 19 4 8 7 23 30 -7 20 T H H H B B
14 Royal Cappellen FC 19 5 5 9 26 42 -16 20 T B T B H B
15 Merelbeke 19 3 5 11 19 39 -20 14 B B B H B T
16 KSK Heist 19 1 5 13 18 45 -27 8 B H B H B B