Kết quả Excelsior Virton vs Standard Liege II, 02h00 ngày 02/02
Kết quả Excelsior Virton vs Standard Liege II
Đối đầu Excelsior Virton vs Standard Liege II
Phong độ Excelsior Virton gần đây
Phong độ Standard Liege II gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 02/02/202502:00
-
Excelsior Virton 23Standard Liege II 5 11Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.75
1.06+0.75
0.78O 3
0.90U 3
0.901
1.67X
3.802
3.90Hiệp 1-0.25
1.02+0.25
0.82O 1
0.72U 1
1.11 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Excelsior Virton vs Standard Liege II
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
Giải hạng Ba Bỉ 2024-2025 » vòng 18
-
Excelsior Virton vs Standard Liege II: Diễn biến chính
-
22'Liamine Mokdad1-0
-
53'Florentin Pogba2-0
-
66'2-0Mate Simicic
-
67'Gaetan Arib3-0
-
86'3-1Rabby Mateta Pepa
- BXH Giải hạng Ba Bỉ
- BXH bóng đá Bỉ mới nhất
-
Excelsior Virton vs Standard Liege II: Số liệu thống kê
-
Excelsior VirtonStandard Liege II
-
8Phạt góc1
-
-
4Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
2Thẻ vàng5
-
-
0Thẻ đỏ1
-
-
9Tổng cú sút5
-
-
6Sút trúng cầu môn4
-
-
3Sút ra ngoài1
-
-
62%Kiểm soát bóng38%
-
-
64%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)36%
-
-
114Pha tấn công82
-
-
82Tấn công nguy hiểm55
-
BXH Giải hạng Ba Bỉ 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Ninove | 20 | 10 | 6 | 4 | 29 | 17 | 12 | 36 | T H T T T H |
2 | Tienen | 19 | 11 | 2 | 6 | 30 | 17 | 13 | 35 | B T H B T B |
3 | Gent B | 19 | 10 | 4 | 5 | 36 | 24 | 12 | 34 | H H T T B T |
4 | Royal Knokke | 20 | 8 | 10 | 2 | 30 | 19 | 11 | 34 | H T T H T H |
5 | Hasselt | 19 | 9 | 5 | 5 | 28 | 17 | 11 | 32 | T B B H T H |
6 | Thes Sport | 20 | 9 | 4 | 7 | 36 | 30 | 6 | 31 | H H B B T T |
7 | Spouwen Mopertingen | 19 | 9 | 4 | 6 | 28 | 24 | 4 | 31 | T B H B B T |
8 | Dessel Sport | 20 | 8 | 4 | 8 | 42 | 32 | 10 | 28 | T H B T T H |
9 | Lyra-Lierse Berlaar | 19 | 7 | 7 | 5 | 37 | 31 | 6 | 28 | B B H T H H |
10 | Hoogstraten VV | 19 | 7 | 6 | 6 | 27 | 26 | 1 | 27 | H T T H H H |
11 | Cercle Brugge II | 19 | 6 | 4 | 9 | 23 | 33 | -10 | 22 | T T H H B B |
12 | Leuven B | 19 | 5 | 5 | 9 | 26 | 32 | -6 | 20 | T B B H H T |
13 | Antwerp B | 19 | 4 | 8 | 7 | 23 | 30 | -7 | 20 | T H H H B B |
14 | Royal Cappellen FC | 19 | 5 | 5 | 9 | 26 | 42 | -16 | 20 | T B T B H B |
15 | Merelbeke | 19 | 3 | 5 | 11 | 19 | 39 | -20 | 14 | B B B H B T |
16 | KSK Heist | 19 | 1 | 5 | 13 | 18 | 45 | -27 | 8 | B H B H B B |