Kết quả Thes Sport vs Royal Cappellen FC, 01h30 ngày 13/04
Kết quả Thes Sport vs Royal Cappellen FC
Đối đầu Thes Sport vs Royal Cappellen FC
Phong độ Thes Sport gần đây
Phong độ Royal Cappellen FC gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 13/04/202501:30
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 29Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1.5
0.84+1.5
0.97O 3
0.90U 3
0.901
1.25X
5.002
8.50Hiệp 1-0.5
0.98+0.5
0.83O 1.25
1.00U 1.25
0.80 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Thes Sport vs Royal Cappellen FC
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 1 - 1
Giải hạng Ba Bỉ 2024-2025 » vòng 29
-
Thes Sport vs Royal Cappellen FC: Diễn biến chính
-
13'0-0
-
24'0-1
Laurens Symons
-
31'0-1
-
31'Andries Claes1-1
-
51'1-2
Laurens Symons
-
56'1-3
Mamadou Diallo
-
70'1-3
-
71'Senda Mukandila2-3
-
82'Christiaan Vaes3-3
-
87'3-3
-
87'Andries Claes4-3
- BXH Giải hạng Ba Bỉ
- BXH bóng đá Bỉ mới nhất
-
Thes Sport vs Royal Cappellen FC: Số liệu thống kê
-
Thes SportRoyal Cappellen FC
-
3Phạt góc3
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
0Thẻ vàng4
-
-
11Tổng cú sút16
-
-
7Sút trúng cầu môn8
-
-
4Sút ra ngoài8
-
-
56%Kiểm soát bóng44%
-
-
55%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)45%
-
-
94Pha tấn công73
-
-
45Tấn công nguy hiểm31
-
BXH Giải hạng Ba Bỉ 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Olympic Charleroi | 22 | 15 | 4 | 3 | 54 | 23 | 31 | 49 | T H T T T T |
2 | RAEC Mons | 22 | 13 | 7 | 2 | 39 | 14 | 25 | 46 | H H H H T T |
3 | Tubize | 22 | 13 | 6 | 3 | 48 | 22 | 26 | 45 | T T H H T T |
4 | Excelsior Virton | 22 | 14 | 2 | 6 | 38 | 26 | 12 | 44 | B T T T T T |
5 | Stockay-Warfusee | 22 | 9 | 4 | 9 | 31 | 31 | 0 | 31 | H T T B B T |
6 | Rochefort | 22 | 8 | 7 | 7 | 27 | 29 | -2 | 31 | T B B H T B |
7 | Union Royale Namur | 22 | 7 | 3 | 12 | 25 | 40 | -15 | 24 | T B T T B B |
8 | Charleroi B | 22 | 5 | 8 | 9 | 22 | 33 | -11 | 23 | H B B H B B |
9 | St. Gilloise B | 22 | 5 | 6 | 11 | 27 | 35 | -8 | 21 | B B T B T B |
10 | RFC Tournai | 22 | 4 | 8 | 10 | 18 | 34 | -16 | 20 | B T B B B B |
11 | Binche | 22 | 3 | 8 | 11 | 22 | 44 | -22 | 17 | H H B T B T |
12 | Standard Liege II | 22 | 3 | 3 | 16 | 21 | 41 | -20 | 12 | B H B B B B |