Kết quả Slutsksakhar Slutsk vs Smorgon FC, 20h00 ngày 29/03

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Bonus Người Mới +18TR
- Hoàn Trả Cực Sốc 1,25%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu x200%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Uy Tín Tặng x100%
- Khuyến Mãi Hoàn Trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu X2 Tài Khoản

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả 1,25% Mỗi Đơn

- Cược Thể Thao Thưởng 15TR
- Hoàn Trả Cược 3%

- Khuyến Mãi 150% Nạp Đầu
- Thưởng Thành Viên Mới 388K

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,58%

- Tặng 110% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,25%

- Hoàn Trả Thể Thao 3,2%
- Đua Top Cược Thưởng 888TR

- Đăng Ký Tặng Ngay 100K
- Báo Danh Nhận CODE 

- Đăng Ký Tặng 100K
- Sân Chơi Thượng Lưu 2024

- Nạp đầu X200%
- Hoàn trả 3,2% mỗi ngày

- Top Nhà Cái Uy Tin
- Đại Lý Hoa Hồng 50%

- Cổng Game Tặng 100K 
- Báo Danh Nhận CODE 

- Nạp Đầu Tặng Ngay 200%
- Cược EURO hoàn trả 3,2%

- Hoàn Trả Vô Tận 3,2%
- Bảo Hiểm Cược Thua EURO

VĐQG Belarus 2025 » vòng 2

  • Slutsksakhar Slutsk vs Smorgon FC: Diễn biến chính

  • 14'
    Arthur Bougnone (Assist:Andrey Rum) goal 
    1-0
  • 17'
    Andrey Rum
    1-0
  • 21'
    Vadim Kurlovich  
    Arthur Bougnone  
    1-0
  • 49'
    Vadim Kurlovich
    1-0
  • 54'
    Artem Sokolovskiy  
    Fedor Lebedev  
    1-0
  • 54'
    Vasiliy Chernyavskiy  
    Andrey Rum  
    1-0
  • 59'
    1-0
     Artur Tishko
     Aleksey Firsov
  • 59'
    1-0
     Saidumar Sodikov
     Alexey Dayneka
  • 70'
    1-0
    Vladimir Tonkevich
  • 71'
    Artem Tolkin goal 
    2-0
  • 72'
    2-0
     Alisher Rakhimov
     Artem Stankevich
  • 72'
    2-0
     Egor Mychelkin
     Danila Slesarchuk
  • 80'
    2-0
     Burahima Diallo
     Koffi Bini
  • 80'
    Ilya Tishurov  
    Ilya Grishchenko  
    2-0
  • 80'
    Amirbek Bakaev  
    Andrey Kren  
    2-0
  • 85'
    2-0
    Maksim Yablonski
  • Slutsksakhar Slutsk vs Smorgon FC: Đội hình chính và dự bị

  • Sơ đồ chiến thuật
  • Đội hình thi đấu chính thức
  • 20 Grigoriy Martyanov
    3 Matvey Dubatovka
    5 Ivan Mikhnyuk
    6 Artem Tolkin
    8 Arthur Bougnone
    11 Fedor Lebedev
    15 Andrey Rum
    71 Andrey Kren
    9 Ilya Grishchenko
    32 Sergey Chernik
    72 Aleksandr Poznyak
    Artem Stankevich 23
    Vladimir Maslovskiy 8
    Vladimir Tonkevich 20
    Aleksey Firsov 5
    Andrey Levkovets 7
    Koffi Bini 26
    Maksim Yablonski 78
    Danila Slesarchuk 11
    Maksim Azarko 19
    Alexey Dayneka 13
    Mohamed Lamin Bamba 2
  • Đội hình dự bị
  • 7Amirbek Bakaev
    97Vasiliy Chernyavskiy
    34Matvey Kovruk
    25Vladislav Kulchitskiy
    27Vadim Kurlovich
    16Aleksey Semenov
    80Artem Sokolovskiy
    17Ilya Tishurov
    44Igor Tymonyuk
    23Yaroslav Yarotski
    Ilya Bogdanovich 77
    Burahima Diallo 4
    Sekou Doumbia 6
    Christian Intsoen 3
    Aleksey Koltygin 1
    Egor Mychelkin 17
    Alisher Rakhimov 63
    Saidumar Sodikov 10
    Artur Tishko 27
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Aleksandr Konchits
  • BXH VĐQG Belarus
  • BXH bóng đá Belarus mới nhất
  • Slutsksakhar Slutsk vs Smorgon FC: Số liệu thống kê

  • Slutsksakhar Slutsk
    Smorgon FC
  • 3
    Phạt góc
    4
  •  
     
  • 2
    Phạt góc (Hiệp 1)
    2
  •  
     
  • 2
    Thẻ vàng
    2
  •  
     
  • 8
    Tổng cú sút
    5
  •  
     
  • 3
    Sút trúng cầu môn
    4
  •  
     
  • 5
    Sút ra ngoài
    1
  •  
     
  • 17
    Sút Phạt
    12
  •  
     
  • 57%
    Kiểm soát bóng
    43%
  •  
     
  • 61%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    39%
  •  
     
  • 4
    Cứu thua
    1
  •  
     

BXH VĐQG Belarus 2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Slavia Mozyr 2 1 1 0 6 3 3 4 H T
2 Naftan Novopolock 2 1 1 0 4 3 1 4 T H
3 FK Isloch Minsk 2 1 1 0 3 2 1 4 H T
4 Dnepr Rohachev 2 1 1 0 3 2 1 4 T H
5 Dinamo Minsk 2 1 1 0 1 0 1 4 T H
6 Neman Grodno 1 1 0 0 3 0 3 3 T
7 Slutsksakhar Slutsk 2 1 0 1 2 1 1 3 B T
8 FC Minsk 2 1 0 1 3 3 0 3 B T
9 BATE Borisov 2 1 0 1 1 1 0 3 T B
10 Dinamo Brest 2 0 2 0 3 3 0 2 H H
11 Arsenal Dzyarzhynsk 2 0 2 0 3 3 0 2 H H
12 FC Torpedo Zhodino 2 0 2 0 1 1 0 2 H H
13 FC Gomel 1 0 1 0 1 1 0 1 H
14 FK Vitebsk 2 0 0 2 1 3 -2 0 B B
15 Smorgon FC 2 0 0 2 0 3 -3 0 B B
16 FC Molodechno 2 0 0 2 1 7 -6 0 B B

UEFA CL play-offs UEFA qualifying UEFA ECL qualifying UEFA ECL play-offs Relegation Play-offs Relegation Play-offs Relegation