Kết quả FC Torpedo Zhodino vs Dinamo Minsk, 18h45 ngày 30/03

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Bonus Người Mới +18TR
- Hoàn Trả Cực Sốc 1,25%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu x200%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Uy Tín Tặng x100%
- Khuyến Mãi Hoàn Trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu X2 Tài Khoản

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả 1,25% Mỗi Đơn

- Cược Thể Thao Thưởng 15TR
- Hoàn Trả Cược 3%

- Khuyến Mãi 150% Nạp Đầu
- Thưởng Thành Viên Mới 388K

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,58%

- Tặng 110% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,25%

- Hoàn Trả Thể Thao 3,2%
- Đua Top Cược Thưởng 888TR

- Đăng Ký Tặng Ngay 100K
- Báo Danh Nhận CODE 

- Đăng Ký Tặng 100K
- Sân Chơi Thượng Lưu 2024

- Nạp đầu X200%
- Hoàn trả 3,2% mỗi ngày

- Top Nhà Cái Uy Tin
- Đại Lý Hoa Hồng 50%

- Cổng Game Tặng 100K 
- Báo Danh Nhận CODE 

- Nạp Đầu Tặng Ngay 200%
- Cược EURO hoàn trả 3,2%

- Hoàn Trả Vô Tận 3,2%
- Bảo Hiểm Cược Thua EURO

VĐQG Belarus 2025 » vòng 2

  • FC Torpedo Zhodino vs Dinamo Minsk: Diễn biến chính

  • 38'
    0-0
    Roman Begunov
  • 46'
    0-0
     Pedro Igor de Sousa Carneiro Martins
     Evgeni Malashevich
  • 61'
    0-0
     Karen Vardanyan
     Ivan Bakhar
  • 67'
    Ilya Vasilevich  
    Mamadou Harouna Camara  
    0-0
  • 74'
    Aleksandr Orekhov  
    Aleksey Butarevich  
    0-0
  • 74'
    Timothy Sharkovsky  
    Pavel Sedko  
    0-0
  • 75'
    Caio Dantas  
    Alimardon Shukurov  
    0-0
  • 76'
    0-0
     Kirill Cepenkov
     Nikita Demchenko
  • FC Torpedo Zhodino vs Dinamo Minsk: Đội hình chính và dự bị

  • FC Torpedo Zhodino3-4-3
    1
    Evgeni Abramovich
    19
    Ilya Rutskiy
    27
    Danila Nechaev
    6
    Kirill Premudrov
    30
    Vadim Pobudey
    8
    Aleksandr Selyava
    44
    Aleksey Butarevich
    96
    Vladislav Melko
    7
    Mamadou Harouna Camara
    10
    Alimardon Shukurov
    17
    Pavel Sedko
    21
    Evgeni Shevchenko
    7
    Evgeni Malashevich
    88
    Nikita Demchenko
    18
    Denis Grechiho
    17
    Ivan Bakhar
    6
    Maksim Myakish
    2
    Vadim Pigas
    5
    Pavel Apiatsionak
    67
    Roman Begunov
    26
    Vladislav Kalinin
    13
    Ivan Shimakovich
    Dinamo Minsk4-1-4-1
  • Đội hình dự bị
  • 32Arseniy Ageev
    22Zakhar Baranok
    5Igor Burko
    11Caio Dantas
    14Teymur Charyyev
    35Igor Malashchitsky
    72Aleksandr Orekhov
    21Timothy Sharkovsky
    23Ilya Vasilevich
    25Timofey Yurasov
    Moustapha Djimet 11
    Aleksei Gavrilovich 4
    Fard Ibrahim 33
    Artem Karatai 49
    Pedro Igor de Sousa Carneiro Martins 25
    Denis Shpakovski 31
    Daniil Silinskiy 16
    Kirill Cepenkov 99
    Aleksey Vakulich 24
    Karen Vardanyan 10
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Yuri Puntus
    Vadim Skripchenko
  • BXH VĐQG Belarus
  • BXH bóng đá Belarus mới nhất
  • FC Torpedo Zhodino vs Dinamo Minsk: Số liệu thống kê

  • FC Torpedo Zhodino
    Dinamo Minsk
  • 4
    Phạt góc
    4
  •  
     
  • 1
    Phạt góc (Hiệp 1)
    2
  •  
     
  • 0
    Thẻ vàng
    1
  •  
     
  • 9
    Tổng cú sút
    7
  •  
     
  • 4
    Sút trúng cầu môn
    4
  •  
     
  • 5
    Sút ra ngoài
    3
  •  
     
  • 19
    Sút Phạt
    11
  •  
     
  • 50%
    Kiểm soát bóng
    50%
  •  
     
  • 54%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    46%
  •  
     
  • 4
    Cứu thua
    4
  •  
     

BXH VĐQG Belarus 2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Slavia Mozyr 2 1 1 0 6 3 3 4 H T
2 Naftan Novopolock 2 1 1 0 4 3 1 4 T H
3 FK Isloch Minsk 2 1 1 0 3 2 1 4 H T
4 Dnepr Rohachev 2 1 1 0 3 2 1 4 T H
5 FC Gomel 2 1 1 0 2 1 1 4 H T
6 Dinamo Minsk 2 1 1 0 1 0 1 4 T H
7 Neman Grodno 2 1 0 1 3 1 2 3 T B
8 Slutsksakhar Slutsk 2 1 0 1 2 1 1 3 B T
9 FC Minsk 2 1 0 1 3 3 0 3 B T
10 BATE Borisov 2 1 0 1 1 1 0 3 T B
11 Dinamo Brest 2 0 2 0 3 3 0 2 H H
12 Arsenal Dzyarzhynsk 2 0 2 0 3 3 0 2 H H
13 FC Torpedo Zhodino 2 0 2 0 1 1 0 2 H H
14 FK Vitebsk 2 0 0 2 1 3 -2 0 B B
15 Smorgon FC 2 0 0 2 0 3 -3 0 B B
16 FC Molodechno 2 0 0 2 1 7 -6 0 B B

UEFA CL play-offs UEFA qualifying UEFA ECL qualifying UEFA ECL play-offs Relegation Play-offs Relegation Play-offs Relegation