Kết quả Smorgon FC vs Shakhter Soligorsk, 17h00 ngày 19/10
Kết quả Smorgon FC vs Shakhter Soligorsk
Đối đầu Smorgon FC vs Shakhter Soligorsk
Phong độ Smorgon FC gần đây
Phong độ Shakhter Soligorsk gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 19/10/202417:00
-
Smorgon FC 12Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
1.04+0.25
0.80O 2.5
0.90U 2.5
0.921
2.05X
3.402
3.10Hiệp 1+0
0.76-0
1.08O 1
1.00U 1
0.82 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Smorgon FC vs Shakhter Soligorsk
-
Sân vận động: Yunost
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
VĐQG Belarus 2024 » vòng 25
-
Smorgon FC vs Shakhter Soligorsk: Diễn biến chính
-
12'Guibero Rayan Elie Ouattara (Assist:Maksim Azarko)1-0
-
45'1-0Maksim Burko
-
46'1-0Kirill Yankovskiy
Semen Shestilovski -
46'1-0Egor Grivenev
Andrey Denisyuk -
63'1-0Denis Gruzhevskiy
Andrey Makarenko -
66'Pavel Gorbach
Matvey Dukso1-0 -
71'1-0Egor Grivenev
-
76'Pavel Seleznev
Kirill Leonovich1-0 -
80'1-0Mark Bulanov
Vladislav Kabyshev -
82'Artem Stankevich
Guibero Rayan Elie Ouattara1-0 -
86'Andrey Levkovets2-0
-
90'Pavel Seleznev2-0
-
Smorgon FC vs Shakhter Soligorsk: Đội hình chính và dự bị
-
Smorgon FC4-2-3-112Maksim Azarko5Abdoul Aziz Toure3Christian Intsoen4Aleksey Shalashnikov44Terentiy Lutsevich25Andrey Levkovets30Vitali Likhtin19Guibero Rayan Elie Ouattara89Camara Yamoussa10Kirill Leonovich17Matvey Dukso49Andrey Denisyuk88Denis Kovalevich23Maksim Kovalevich99Igor Zenkovich19Ilya Sviridenko17Vladislav Kabyshev87Vadim Martinkevich4Semen Shestilovski13Maksim Burko2Andrey Makarenko32Sergey Chernik
- Đội hình dự bị
-
72Mikail Askerov2Mohamed Lamin Bamba11Dalidovich V.9Artem Glotko23Pavel Gorbach7Albert Kopytich1Ivan Novichkov6Pavel Seleznev71Artem Stankevich78Artur TishkoMark Bulanov 91Egor Grivenev 71Denis Gruzhevskiy 12Andrey Kabyshev 10Ilya Lukashevich 14Igor Malashchitsky 35Nikita Shaula 98Kirill Yankovskiy 80
- Huấn luyện viên (HLV)
-
- BXH VĐQG Belarus
- BXH bóng đá Belarus mới nhất
-
Smorgon FC vs Shakhter Soligorsk: Số liệu thống kê
-
Smorgon FCShakhter Soligorsk
-
10Phạt góc4
-
-
5Phạt góc (Hiệp 1)3
-
-
1Thẻ vàng2
-
-
13Tổng cú sút10
-
-
5Sút trúng cầu môn3
-
-
8Sút ra ngoài7
-
-
14Sút Phạt14
-
-
52%Kiểm soát bóng48%
-
-
45%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)55%
-
-
3Cứu thua3
-
-
81Pha tấn công79
-
-
54Tấn công nguy hiểm39
-
BXH VĐQG Belarus 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Dinamo Minsk | 26 | 19 | 6 | 1 | 47 | 10 | 37 | 63 | T T T T T H |
2 | Neman Grodno | 28 | 19 | 4 | 5 | 41 | 19 | 22 | 61 | T T T H T H |
3 | FC Torpedo Zhodino | 27 | 16 | 7 | 4 | 41 | 20 | 21 | 55 | H H T H T T |
4 | Dinamo Brest | 28 | 14 | 6 | 8 | 61 | 34 | 27 | 48 | B B B H T T |
5 | FK Vitebsk | 28 | 13 | 5 | 10 | 31 | 24 | 7 | 44 | T T T B B T |
6 | FC Gomel | 28 | 11 | 10 | 7 | 37 | 27 | 10 | 43 | T H H T H T |
7 | BATE Borisov | 28 | 10 | 7 | 11 | 31 | 33 | -2 | 37 | H T T T B B |
8 | Slutsksakhar Slutsk | 28 | 10 | 6 | 12 | 25 | 40 | -15 | 36 | H T B B B H |
9 | FK Isloch Minsk | 28 | 9 | 8 | 11 | 32 | 29 | 3 | 35 | B T B T H B |
10 | Slavia Mozyr | 28 | 8 | 10 | 10 | 28 | 31 | -3 | 34 | B B B H H T |
11 | Arsenal Dzyarzhynsk | 28 | 9 | 7 | 12 | 28 | 36 | -8 | 34 | H B B B B H |
12 | FC Minsk | 28 | 6 | 10 | 12 | 28 | 39 | -11 | 28 | H B T T H H |
13 | Smorgon FC | 27 | 6 | 10 | 11 | 28 | 44 | -16 | 28 | B B T H T H |
14 | Naftan Novopolock | 28 | 4 | 10 | 14 | 26 | 44 | -18 | 22 | T B B B H B |
15 | Shakhter Soligorsk | 28 | 5 | 7 | 16 | 18 | 42 | -24 | 22 | H B B B H B |
16 | Dnepr Mogilev | 28 | 2 | 9 | 17 | 24 | 54 | -30 | 15 | H B H H B B |
UEFA CL play-offs
UEFA qualifying
UEFA ECL qualifying
UEFA ECL play-offs
Relegation Play-offs
Relegation Play-offs
Relegation