Kết quả Smorgon FC vs Neman Grodno, 17h00 ngày 23/11

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Bonus Người Mới +18TR
- Hoàn Trả Cực Sốc 1,25%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu x200%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Uy Tín Tặng x100%
- Khuyến Mãi Hoàn Trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu X2 Tài Khoản

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả 1,25% Mỗi Đơn

- Cược Thể Thao Thưởng 15TR
- Hoàn Trả Cược 3%

- Khuyến Mãi 150% Nạp Đầu
- Thưởng Thành Viên Mới 388K

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,58%

- Tặng 110% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,25%

- Hoàn Trả Thể Thao 3,2%
- Đua Top Cược Thưởng 888TR

- Đăng Ký Tặng Ngay 100K
- Báo Danh Nhận CODE 

- Đăng Ký Tặng 100K
- Sân Chơi Thượng Lưu 2024

- Nạp đầu X200%
- Hoàn trả 3,2% mỗi ngày

- Top Nhà Cái Uy Tin
- Đại Lý Hoa Hồng 50%

- Cổng Game Tặng 100K 
- Báo Danh Nhận CODE 

- Nạp Đầu Tặng Ngay 200%
- Cược EURO hoàn trả 3,2%

- Hoàn Trả Vô Tận 3,2%
- Bảo Hiểm Cược Thua EURO

VĐQG Belarus 2024 » vòng 29

  • Smorgon FC vs Neman Grodno: Diễn biến chính

  • 20'
    Mikail Askerov  
    Camara Yamoussa  
    0-0
  • 46'
    0-0
     Egor Zubovich
     Yury Pavlyukovets
  • 50'
    Aleksey Shalashnikov
    0-0
  • 62'
    Maxim Gaevoy
    0-0
  • 68'
    0-0
     Pavel Sawicki
     Gulzhigit Alykulov
  • 76'
    Pavel Seleznev  
    Kirill Leonovich  
    0-0
  • 76'
    Artem Stankevich  
    Maxim Gaevoy  
    0-0
  • 78'
    Artem Stankevich
    0-0
  • 87'
    0-0
     Maksim Yablonski
     Sergey Karpovich
  • Smorgon FC vs Neman Grodno: Đội hình chính và dự bị

  • Smorgon FC4-2-3-1
    1
    Ivan Novichkov
    5
    Abdoul Aziz Toure
    44
    Terentiy Lutsevich
    4
    Aleksey Shalashnikov
    3
    Christian Intsoen
    25
    Andrey Levkovets
    89
    Camara Yamoussa
    2
    Mohamed Lamin Bamba
    30
    Vitali Likhtin
    27
    Maxim Gaevoy
    10
    Kirill Leonovich
    15
    Oleg Evdokimov
    7
    Leonard Gweth
    10
    Gulzhigit Alykulov
    4
    Andrei Vasilyev
    32
    Yury Pavlyukovets
    47
    Mikhail Kozlov
    8
    Yurii Pantia
    33
    Sergey Karpovich
    20
    Ivan Sadovnichiy
    5
    Egor Parkhomenko
    12
    Maksim Belov
    Neman Grodno3-4-3
  • Đội hình dự bị
  • 72Mikail Askerov
    12Maksim Azarko
    11Dalidovich V.
    9Artem Glotko
    23Pavel Gorbach
    7Albert Kopytich
    6Pavel Seleznev
    71Artem Stankevich
    78Artur Tishko
    Alexey Dayneka 13
    Maksim Kravtsov 18
    Aleksey Lavrik 55
    Aleksey Legchilin 46
    Artur Malievskiy 1
    Pavel Sawicki 88
    Maksim Yablonski 78
    Andrey Yakimov 24
    Egor Zubovich 17
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Igor Kovalevich
  • BXH VĐQG Belarus
  • BXH bóng đá Belarus mới nhất
  • Smorgon FC vs Neman Grodno: Số liệu thống kê

  • Smorgon FC
    Neman Grodno
  • 2
    Phạt góc
    5
  •  
     
  • 2
    Phạt góc (Hiệp 1)
    1
  •  
     
  • 3
    Thẻ vàng
    0
  •  
     
  • 6
    Tổng cú sút
    9
  •  
     
  • 4
    Sút trúng cầu môn
    3
  •  
     
  • 2
    Sút ra ngoài
    6
  •  
     
  • 7
    Sút Phạt
    17
  •  
     
  • 37%
    Kiểm soát bóng
    63%
  •  
     
  • 38%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    62%
  •  
     
  • 3
    Cứu thua
    4
  •  
     
  • 70
    Pha tấn công
    107
  •  
     
  • 38
    Tấn công nguy hiểm
    57
  •  
     

BXH VĐQG Belarus 2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Dinamo Minsk 30 20 8 2 50 13 37 68 T H H T B H
2 Neman Grodno 30 20 5 5 45 19 26 65 T H T H H T
3 FC Torpedo Zhodino 30 18 8 4 45 21 24 62 H T T H T T
4 Dinamo Brest 30 14 7 9 62 37 25 49 B H T T B H
5 FK Vitebsk 30 14 5 11 33 25 8 47 T B B T T B
6 FC Gomel 30 11 11 8 37 28 9 44 H T H T H B
7 FK Isloch Minsk 30 11 8 11 36 30 6 41 B T H B T T
8 BATE Borisov 30 11 7 12 38 38 0 40 T T B B B T
9 Slutsksakhar Slutsk 30 11 6 13 26 41 -15 39 B B B H T B
10 Arsenal Dzyarzhynsk 30 10 8 12 29 36 -7 38 B B B H H T
11 Slavia Mozyr 30 8 11 11 28 33 -5 35 B H H T H B
12 Smorgon FC 30 7 11 12 33 51 -18 32 H T H H B T
13 FC Minsk 30 6 10 14 28 44 -16 28 T T H H B B
14 Naftan Novopolock 30 5 11 14 27 44 -17 26 B B H B H T
15 Dnepr Mogilev 30 3 9 18 27 58 -31 18 H H B B B T
16 Shakhter Soligorsk 30 5 7 18 19 45 -26 2 B B H B B B

UEFA CL play-offs UEFA qualifying UEFA ECL qualifying UEFA ECL play-offs Relegation Play-offs Relegation Play-offs Relegation