Kết quả Smorgon FC vs FC Torpedo Zhodino, 19h00 ngày 14/09

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

VĐQG Belarus 2024 » vòng 21

  • Smorgon FC vs FC Torpedo Zhodino: Diễn biến chính

  • 32'
    0-1
    goal Aleksey Zaleski (Assist:Alimardon Shukurov)
  • 45'
    Abdoul Aziz Toure
    0-1
  • 46'
    0-1
     Maksim Skavysh
     Denis Laptev
  • 51'
    0-2
    goal Maksim Skavysh (Assist:Igor Burko)
  • 51'
    Christian Intsoen  
    Abdoul Aziz Toure  
    0-2
  • 53'
    0-2
    Vadim Pobudey
  • 60'
    Vitali Likhtin
    0-2
  • 63'
    Pavel Seleznev  
    Mohamed Lamin Bamba  
    0-2
  • 63'
    0-2
     Nikita Patsko
     Ilya Vasilevich
  • 63'
    Mikail Askerov  
    Kirill Leonovich  
    0-2
  • 73'
    Pavel Gorbach  
    Vitali Likhtin  
    0-2
  • 73'
    0-2
     Stanislav Ruban
     Vadim Pobudey
  • 73'
    Albert Kopytich  
    Camara Yamoussa  
    0-2
  • 73'
    0-2
     Ilya Rutskiy
     Igor Burko
  • 75'
    Artur Tishko
    0-2
  • 77'
    0-2
    Anton Kovalev
  • 84'
    0-3
    goal Ilya Rutskiy (Assist:Anton Kovalev)
  • 87'
    0-4
    goal Maksim Skavysh
  • 87'
    0-4
     Andrei Cobet
     Anton Kovalev
  • Smorgon FC vs FC Torpedo Zhodino: Đội hình chính và dự bị

  • Smorgon FC4-2-3-1
    1
    Ivan Novichkov
    78
    Artur Tishko
    4
    Aleksey Shalashnikov
    30
    Vitali Likhtin
    5
    Abdoul Aziz Toure
    25
    Andrey Levkovets
    2
    Mohamed Lamin Bamba
    17
    Matvey Dukso
    89
    Camara Yamoussa
    10
    Kirill Leonovich
    19
    Guibero Rayan Elie Ouattara
    17
    Anton Kovalev
    51
    Denis Laptev
    23
    Ilya Vasilevich
    22
    Alimardon Shukurov
    6
    Kirill Premudrov
    44
    Aleksey Butarevich
    30
    Vadim Pobudey
    27
    Danila Nechaev
    13
    Aleksey Zaleski
    5
    Igor Burko
    49
    Maksim Plotnikov
    FC Torpedo Zhodino3-4-3
  • Đội hình dự bị
  • 72Mikail Askerov
    12Maksim Azarko
    11Dalidovich V.
    9Artem Glotko
    23Pavel Gorbach
    3Christian Intsoen
    7Albert Kopytich
    6Pavel Seleznev
    16Anton Velesyuk
    Evgeni Abramovich 1
    Andrei Cobet 7
    Vladislav Melko 96
    Nikita Patsko 18
    Stanislav Ruban 14
    Ilya Rutskiy 19
    Timothy Sharkovsky 21
    Maksim Skavysh 15
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Yuri Puntus
  • BXH VĐQG Belarus
  • BXH bóng đá Belarus mới nhất
  • Smorgon FC vs FC Torpedo Zhodino: Số liệu thống kê

  • Smorgon FC
    FC Torpedo Zhodino
  • 2
    Phạt góc
    5
  •  
     
  • 2
    Phạt góc (Hiệp 1)
    1
  •  
     
  • 3
    Thẻ vàng
    2
  •  
     
  • 9
    Tổng cú sút
    15
  •  
     
  • 5
    Sút trúng cầu môn
    9
  •  
     
  • 4
    Sút ra ngoài
    6
  •  
     
  • 23
    Sút Phạt
    20
  •  
     
  • 56%
    Kiểm soát bóng
    44%
  •  
     
  • 58%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    42%
  •  
     
  • 5
    Cứu thua
    5
  •  
     
  • 88
    Pha tấn công
    64
  •  
     
  • 28
    Tấn công nguy hiểm
    27
  •  
     

BXH VĐQG Belarus 2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Dinamo Minsk 26 19 6 1 47 10 37 63 T T T T T H
2 Neman Grodno 28 19 4 5 41 19 22 61 T T T H T H
3 FC Torpedo Zhodino 27 16 7 4 41 20 21 55 H H T H T T
4 Dinamo Brest 28 14 6 8 61 34 27 48 B B B H T T
5 FK Vitebsk 28 13 5 10 31 24 7 44 T T T B B T
6 FC Gomel 28 11 10 7 37 27 10 43 T H H T H T
7 BATE Borisov 28 10 7 11 31 33 -2 37 H T T T B B
8 Slutsksakhar Slutsk 28 10 6 12 25 40 -15 36 H T B B B H
9 FK Isloch Minsk 28 9 8 11 32 29 3 35 B T B T H B
10 Slavia Mozyr 28 8 10 10 28 31 -3 34 B B B H H T
11 Arsenal Dzyarzhynsk 28 9 7 12 28 36 -8 34 H B B B B H
12 FC Minsk 28 6 10 12 28 39 -11 28 H B T T H H
13 Smorgon FC 27 6 10 11 28 44 -16 28 B B T H T H
14 Naftan Novopolock 28 4 10 14 26 44 -18 22 T B B B H B
15 Shakhter Soligorsk 28 5 7 16 18 42 -24 22 H B B B H B
16 Dnepr Mogilev 28 2 9 17 24 54 -30 15 H B H H B B

UEFA CL play-offs UEFA qualifying UEFA ECL qualifying UEFA ECL play-offs Relegation Play-offs Relegation Play-offs Relegation