Kết quả Smorgon FC vs FC Minsk, 21h00 ngày 18/08

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

VĐQG Belarus 2024 » vòng 18

  • Smorgon FC vs FC Minsk: Diễn biến chính

  • 44'
    0-1
    goal Timofey Simanenka
  • 46'
    Mikail Askerov  
    Artur Tishko  
    0-1
  • 46'
    0-1
     Evgeni Malashevich
     Timofey Simanenka
  • 49'
    0-1
    Vladislav Varaksa
  • 56'
    Abdoul Aziz Toure (Assist:Camara Yamoussa) goal 
    1-1
  • 57'
    Aleksey Shalashnikov
    1-1
  • 58'
    1-1
    Vladislav Vasiljev
  • 63'
    Guibero Rayan Elie Ouattara  
    Kirill Leonovich  
    1-1
  • 63'
    Mohamed Lamin Bamba  
    Camara Yamoussa  
    1-1
  • 65'
    1-1
    Artur Nazarenko
  • 68'
    1-1
     Arseni Migdalenok
     Vladislav Vasiljev
  • 68'
    Dalidovich V.  
    Maxim Gaevoy  
    1-1
  • 68'
    1-1
     Fedor Lebedev
     Vladislav Varaksa
  • 75'
    1-1
    Evgeni Zemko
  • 77'
    1-1
     Valentin Dikhtievskiy
     Gleb Gurban
  • 77'
    1-1
     Mikhail Bondarenko
     Radzivon Pyachura
  • 86'
    1-1
    Kirill Zabelin
  • 90'
    Albert Kopytich  
    Terentiy Lutsevich  
    1-1
  • Smorgon FC vs FC Minsk: Đội hình chính và dự bị

  • Smorgon FC4-3-3
    1
    Ivan Novichkov
    5
    Abdoul Aziz Toure
    44
    Terentiy Lutsevich
    4
    Aleksey Shalashnikov
    78
    Artur Tishko
    25
    Andrey Levkovets
    89
    Camara Yamoussa
    30
    Vitali Likhtin
    27
    Maxim Gaevoy
    10
    Kirill Leonovich
    17
    Matvey Dukso
    66
    Vladislav Varaksa
    23
    Artur Nazarenko
    7
    Kirill Zabelin
    35
    Timofey Simanenka
    17
    Radzivon Pyachura
    6
    Evgeni Zemko
    15
    Gleb Gurban
    55
    Aleksey Tumanov
    14
    Vladislav Vasiljev
    5
    Eduard Zhevnerov
    30
    Aleksandr Gutor
    FC Minsk4-2-3-1
  • Đội hình dự bị
  • 72Mikail Askerov
    12Maksim Azarko
    2Mohamed Lamin Bamba
    11Dalidovich V.
    9Artem Glotko
    23Pavel Gorbach
    3Christian Intsoen
    7Albert Kopytich
    19Guibero Rayan Elie Ouattara
    71Artem Stankevich
    Mikhail Bondarenko 13
    Valentin Dikhtievskiy 2
    Vladislav Grekovich 4
    Gleb Krivtsov 44
    Egor Lapun 9
    Fedor Lebedev 11
    Evgeni Malashevich 77
    Arseni Migdalenok 8
    Matvey Sukharenko 37
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Sergey Yaromko
  • BXH VĐQG Belarus
  • BXH bóng đá Belarus mới nhất
  • Smorgon FC vs FC Minsk: Số liệu thống kê

  • Smorgon FC
    FC Minsk
  • 9
    Phạt góc
    7
  •  
     
  • 6
    Phạt góc (Hiệp 1)
    4
  •  
     
  • 1
    Thẻ vàng
    3
  •  
     
  • 19
    Tổng cú sút
    9
  •  
     
  • 6
    Sút trúng cầu môn
    5
  •  
     
  • 13
    Sút ra ngoài
    4
  •  
     
  • 12
    Sút Phạt
    16
  •  
     
  • 47%
    Kiểm soát bóng
    53%
  •  
     
  • 43%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    57%
  •  
     
  • 4
    Cứu thua
    5
  •  
     
  • 83
    Pha tấn công
    59
  •  
     
  • 33
    Tấn công nguy hiểm
    25
  •  
     

BXH VĐQG Belarus 2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Dinamo Minsk 25 19 5 1 47 10 37 62 T T T T T T
2 Neman Grodno 27 19 3 5 41 19 22 60 H T T T H T
3 FC Torpedo Zhodino 26 15 7 4 40 20 20 52 H H H T H T
4 Dinamo Brest 27 13 6 8 59 34 25 45 T B B B H T
5 FK Vitebsk 27 12 5 10 29 23 6 41 T T T T B B
6 FC Gomel 27 10 10 7 35 26 9 40 T T H H T H
7 BATE Borisov 27 10 7 10 31 31 0 37 T H T T T B
8 FK Isloch Minsk 27 9 8 10 32 28 4 35 B B T B T H
9 Slutsksakhar Slutsk 27 10 5 12 25 40 -15 35 H H T B B B
10 Arsenal Dzyarzhynsk 27 9 6 12 28 36 -8 33 B H B B B B
11 Slavia Mozyr 27 7 10 10 27 31 -4 31 H B B B H H
12 FC Minsk 27 6 9 12 28 39 -11 27 B H B T T H
13 Smorgon FC 26 6 9 11 28 44 -16 27 B B B T H T
14 Naftan Novopolock 27 4 10 13 26 43 -17 22 H T B B B H
15 Shakhter Soligorsk 27 5 7 15 17 40 -23 22 B H B B B H
16 Dnepr Mogilev 27 2 9 16 23 52 -29 15 T H B H H B

UEFA CL play-offs UEFA qualifying UEFA ECL qualifying UEFA ECL play-offs Relegation Play-offs Relegation Play-offs Relegation