Kết quả Smolevichy-STI vs FC Torpedo Zhodino, 17h45 ngày 18/10

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

VĐQG Belarus 2020 » vòng 26

  • Smolevichy-STI vs FC Torpedo Zhodino: Diễn biến chính

  • 16'
    Valeri Bocherov
    0-0
  • 39'
    0-1
    goal Luiz Felipe Veloso Santos
  • 41'
    Vladislav Lozhkin goal 
    1-1
  • 46'
    1-1
     Nikita Nikolaevich
     Nikita Kaplenko
  • 46'
    1-1
     Mikhail Afanasjev
     Luiz Felipe Veloso Santos
  • 52'
    1-2
    goal Dmitri Antilevski
  • 64'
    1-3
    goal Maksim Bordachev
  • 74'
    1-4
    goal Gabriel Ramos
  • 77'
    1-4
     Matheus Celestino Moresche Rodrigues
     Yuri Gabovda
  • 80'
    Aleksandr Aleksandrovich  
    Vladislav Lozhkin  
    1-4
  • 85'
    Yaroslav Makushinskiy  
    Maksim Savostikov  
    1-4
  • 90'
    Aleksandr Chizh  
    Leonid Khankevich  
    1-4
  • Smolevichy-STI vs FC Torpedo Zhodino: Đội hình chính và dự bị

  • Sơ đồ chiến thuật
  • Đội hình thi đấu chính thức
  • 29 Leonid Khankevich
    17 Valeri Bocherov
    49 Aleksandr Dzhigero
    99 Mutalip Alibekov
    8 Nikita Demchenko
    20 Andrey Potapenko
    10 Maksim Savostikov
    97 Ivan Shavel
    39 Maksim Kovel
    9 Vladislav Lozhkin
    12 Dzhemal Kurshubadze
    Dmitri Yashin 88
    Yuri Gabovda 7
    Dmitri Antilevski 90
    Andrey Khachaturyan 10
    Luiz Felipe Veloso Santos 20
    Nikita Kaplenko 55
    Gabriel Ramos 8
    Maksim Bordachev 21
    Vladimir Bushma 1
    Alan Aussi 44
    Vitaly Ustinov 3
  • Đội hình dự bị
  • 4Kirill Rodionov
    3Yaroslav Makushinskiy
    25Aleksandr Chizh
    19Anton Bogdanov
    30Aleksandr Aleksandrovich
    31Nikita Lazovskiy
    Kirill Premudrov 6
    AlekseyKozlov 92
    Mikhail Afanasjev 77
    Matheus Celestino Moresche Rodrigues 17
    Yury Pavlyukovets 25
    Vladimir Shcherbo 18
    Nikita Nikolaevich 13
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Aleksey Mikhailov
    Yuri Puntus
  • BXH VĐQG Belarus
  • BXH bóng đá Belarus mới nhất
  • Smolevichy-STI vs FC Torpedo Zhodino: Số liệu thống kê

  • Smolevichy-STI
    FC Torpedo Zhodino
  • 2
    Phạt góc
    11
  •  
     
  • 1
    Phạt góc (Hiệp 1)
    3
  •  
     
  • 1
    Thẻ vàng
    0
  •  
     
  • 6
    Tổng cú sút
    19
  •  
     
  • 1
    Sút trúng cầu môn
    11
  •  
     
  • 5
    Sút ra ngoài
    8
  •  
     
  • 14
    Sút Phạt
    12
  •  
     
  • 45%
    Kiểm soát bóng
    55%
  •  
     
  • 49%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    51%
  •  
     
  • 9
    Cứu thua
    1
  •  
     
  • 116
    Pha tấn công
    131
  •  
     
  • 57
    Tấn công nguy hiểm
    117
  •  
     

BXH VĐQG Belarus 2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Dinamo Minsk 26 19 6 1 47 10 37 63 T T T T T H
2 Neman Grodno 28 19 4 5 41 19 22 61 T T T H T H
3 FC Torpedo Zhodino 27 16 7 4 41 20 21 55 H H T H T T
4 Dinamo Brest 28 14 6 8 61 34 27 48 B B B H T T
5 FK Vitebsk 28 13 5 10 31 24 7 44 T T T B B T
6 FC Gomel 28 11 10 7 37 27 10 43 T H H T H T
7 BATE Borisov 28 10 7 11 31 33 -2 37 H T T T B B
8 Slutsksakhar Slutsk 28 10 6 12 25 40 -15 36 H T B B B H
9 FK Isloch Minsk 28 9 8 11 32 29 3 35 B T B T H B
10 Slavia Mozyr 28 8 10 10 28 31 -3 34 B B B H H T
11 Arsenal Dzyarzhynsk 28 9 7 12 28 36 -8 34 H B B B B H
12 FC Minsk 28 6 10 12 28 39 -11 28 H B T T H H
13 Smorgon FC 27 6 10 11 28 44 -16 28 B B T H T H
14 Naftan Novopolock 28 4 10 14 26 44 -18 22 T B B B H B
15 Shakhter Soligorsk 28 5 7 16 18 42 -24 22 H B B B H B
16 Dnepr Mogilev 28 2 9 17 24 54 -30 15 H B H H B B

UEFA CL play-offs UEFA qualifying UEFA ECL qualifying UEFA ECL play-offs Relegation Play-offs Relegation Play-offs Relegation