Kết quả Shakhter Soligorsk vs Naftan Novopolock, 22h00 ngày 16/06
Kết quả Shakhter Soligorsk vs Naftan Novopolock
Đối đầu Shakhter Soligorsk vs Naftan Novopolock
Phong độ Shakhter Soligorsk gần đây
Phong độ Naftan Novopolock gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 16/06/202422:00
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
0.91-0
0.91O 2.5
0.79U 2.5
0.841
2.50X
3.302
2.40Hiệp 1+0
0.92-0
0.92O 0.5
0.36U 0.5
2.00 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Shakhter Soligorsk vs Naftan Novopolock
-
Sân vận động: Shakhtsyor Stadion
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 28℃~29℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
VĐQG Belarus 2024 » vòng 12
-
Shakhter Soligorsk vs Naftan Novopolock: Diễn biến chính
-
36'0-0Khetag Badoev
-
83'0-0Marat Kalinchenko
-
85'Ilya Sviridenko0-0
- BXH VĐQG Belarus
- BXH bóng đá Belarus mới nhất
-
Shakhter Soligorsk vs Naftan Novopolock: Số liệu thống kê
-
Shakhter SoligorskNaftan Novopolock
-
7Phạt góc1
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
1Thẻ vàng2
-
-
13Tổng cú sút10
-
-
4Sút trúng cầu môn4
-
-
9Sút ra ngoài6
-
-
13Sút Phạt13
-
-
56%Kiểm soát bóng44%
-
-
62%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)38%
-
-
4Cứu thua4
-
-
79Pha tấn công74
-
-
54Tấn công nguy hiểm51
-
BXH VĐQG Belarus 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Dinamo Minsk | 27 | 19 | 7 | 1 | 48 | 11 | 37 | 64 | T T T T H H |
2 | Neman Grodno | 29 | 19 | 5 | 5 | 41 | 19 | 22 | 62 | T T H T H H |
3 | FC Torpedo Zhodino | 28 | 16 | 8 | 4 | 42 | 21 | 21 | 56 | H T H T T H |
4 | Dinamo Brest | 28 | 14 | 6 | 8 | 61 | 34 | 27 | 48 | B B B H T T |
5 | FK Vitebsk | 28 | 13 | 5 | 10 | 31 | 24 | 7 | 44 | T T T B B T |
6 | FC Gomel | 28 | 11 | 10 | 7 | 37 | 27 | 10 | 43 | T H H T H T |
7 | Slutsksakhar Slutsk | 29 | 11 | 6 | 12 | 26 | 40 | -14 | 39 | T B B B H T |
8 | FK Isloch Minsk | 29 | 10 | 8 | 11 | 35 | 30 | 5 | 38 | T B T H B T |
9 | BATE Borisov | 28 | 10 | 7 | 11 | 31 | 33 | -2 | 37 | H T T T B B |
10 | Slavia Mozyr | 28 | 8 | 10 | 10 | 28 | 31 | -3 | 34 | B B B H H T |
11 | Arsenal Dzyarzhynsk | 28 | 9 | 7 | 12 | 28 | 36 | -8 | 34 | H B B B B H |
12 | Smorgon FC | 28 | 6 | 11 | 11 | 28 | 44 | -16 | 29 | B T H T H H |
13 | FC Minsk | 29 | 6 | 10 | 13 | 28 | 40 | -12 | 28 | B T T H H B |
14 | Naftan Novopolock | 28 | 4 | 10 | 14 | 26 | 44 | -18 | 22 | T B B B H B |
15 | Shakhter Soligorsk | 28 | 5 | 7 | 16 | 18 | 42 | -24 | 22 | H B B B H B |
16 | Dnepr Mogilev | 29 | 2 | 9 | 18 | 25 | 57 | -32 | 15 | B H H B B B |
UEFA CL play-offs
UEFA qualifying
UEFA ECL qualifying
UEFA ECL play-offs
Relegation Play-offs
Relegation Play-offs
Relegation