Kết quả Shakhter Soligorsk vs Dinamo Minsk, 00h00 ngày 07/10

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

VĐQG Belarus 2024 » vòng 24

  • Shakhter Soligorsk vs Dinamo Minsk: Diễn biến chính

  • 4'
    0-1
    goal Steven Alfred (Assist:Pavel Sedko)
  • 36'
    0-2
    goal Steven Alfred (Assist:Pavel Sedko)
  • 66'
    0-2
     Boni Amian
     Igor Shkolik
  • 66'
    0-2
     Nikita Demchenko
     Daniil Kulikov
  • 70'
    0-3
    goal Aleksei Gavrilovich (Assist:Dmitri Podstrelov)
  • 71'
    Denis Gruzhevskiy  
    Andrey Makarenko  
    0-3
  • 75'
    0-3
     Denis Polyakov
     Vadim Pigas
  • 75'
    0-3
     Pedro Igor de Sousa Carneiro Martins
     Pavel Sedko
  • 83'
    Egor Grivenev  
    Denis Kovalevich  
    0-3
  • 89'
    0-3
     Vladimir Khvashchinskiy
     Steven Alfred
  • 90'
    Semen Shestilovski
    0-3
  • Shakhter Soligorsk vs Dinamo Minsk: Đội hình chính và dự bị

  • Shakhter Soligorsk4-2-3-1
    32
    Sergey Chernik
    87
    Vadim Martinkevich
    19
    Ilya Sviridenko
    4
    Semen Shestilovski
    2
    Andrey Makarenko
    13
    Maksim Burko
    77
    Nikolay Sotnikov
    17
    Vladislav Kabyshev
    88
    Denis Kovalevich
    23
    Maksim Kovalevich
    49
    Andrey Denisyuk
    9
    Steven Alfred
    19
    Dmitri Podstrelov
    8
    Aleksandr Selyava
    80
    Igor Shkolik
    74
    Pavel Sedko
    24
    Daniil Kulikov
    2
    Vadim Pigas
    67
    Roman Begunov
    4
    Aleksei Gavrilovich
    26
    Vladislav Kalinin
    21
    Fedor Lapoukhov
    Dinamo Minsk4-1-4-1
  • Đội hình dự bị
  • 91Mark Bulanov
    55Pavel Dubovskiy
    71Egor Grivenev
    12Denis Gruzhevskiy
    10Andrey Kabyshev
    14Ilya Lukashevich
    35Igor Malashchitsky
    98Nikita Shaula
    22Dmitriy Shulyak
    80Kirill Yankovskiy
    Boni Amian 29
    Nikita Demchenko 88
    Vladimir Khvashchinskiy 10
    Trofim Melnichenko 81
    Pedro Igor de Sousa Carneiro Martins 25
    Sergey Politevich 6
    Denis Polyakov 33
    Aleksandr Sachivko 20
    Ivan Shimakovich 13
    Gleb Zherdev 11
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Vadim Skripchenko
  • BXH VĐQG Belarus
  • BXH bóng đá Belarus mới nhất
  • Shakhter Soligorsk vs Dinamo Minsk: Số liệu thống kê

  • Shakhter Soligorsk
    Dinamo Minsk
  • 1
    Phạt góc
    8
  •  
     
  • 1
    Phạt góc (Hiệp 1)
    5
  •  
     
  • 1
    Thẻ vàng
    0
  •  
     
  • 5
    Tổng cú sút
    20
  •  
     
  • 4
    Sút trúng cầu môn
    11
  •  
     
  • 1
    Sút ra ngoài
    9
  •  
     
  • 14
    Sút Phạt
    9
  •  
     
  • 49%
    Kiểm soát bóng
    51%
  •  
     
  • 46%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    54%
  •  
     
  • 9
    Cứu thua
    4
  •  
     
  • 62
    Pha tấn công
    85
  •  
     
  • 29
    Tấn công nguy hiểm
    65
  •  
     

BXH VĐQG Belarus 2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Dinamo Minsk 25 19 5 1 47 10 37 62 T T T T T T
2 Neman Grodno 27 19 3 5 41 19 22 60 H T T T H T
3 FC Torpedo Zhodino 26 15 7 4 40 20 20 52 H H H T H T
4 Dinamo Brest 27 13 6 8 59 34 25 45 T B B B H T
5 FK Vitebsk 27 12 5 10 29 23 6 41 T T T T B B
6 FC Gomel 27 10 10 7 35 26 9 40 T T H H T H
7 BATE Borisov 27 10 7 10 31 31 0 37 T H T T T B
8 FK Isloch Minsk 27 9 8 10 32 28 4 35 B B T B T H
9 Slutsksakhar Slutsk 27 10 5 12 25 40 -15 35 H H T B B B
10 Arsenal Dzyarzhynsk 27 9 6 12 28 36 -8 33 B H B B B B
11 Slavia Mozyr 27 7 10 10 27 31 -4 31 H B B B H H
12 FC Minsk 27 6 9 12 28 39 -11 27 B H B T T H
13 Smorgon FC 26 6 9 11 28 44 -16 27 B B B T H T
14 Naftan Novopolock 27 4 10 13 26 43 -17 22 H T B B B H
15 Shakhter Soligorsk 27 5 7 15 17 40 -23 22 B H B B B H
16 Dnepr Mogilev 27 2 9 16 23 52 -29 15 T H B H H B

UEFA CL play-offs UEFA qualifying UEFA ECL qualifying UEFA ECL play-offs Relegation Play-offs Relegation Play-offs Relegation