Kết quả Neman Grodno vs Slutsksakhar Slutsk, 21h00 ngày 19/10
Kết quả Neman Grodno vs Slutsksakhar Slutsk
Đối đầu Neman Grodno vs Slutsksakhar Slutsk
Phong độ Neman Grodno gần đây
Phong độ Slutsksakhar Slutsk gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 19/10/202421:00
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1.25
0.84+1.25
0.93O 2.5
0.91U 2.5
0.801
1.28X
4.502
9.00Hiệp 1-0.5
0.81+0.5
0.95O 1
0.77U 1
0.99 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Neman Grodno vs Slutsksakhar Slutsk
-
Sân vận động: Nieman Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
VĐQG Belarus 2024 » vòng 25
-
Neman Grodno vs Slutsksakhar Slutsk: Diễn biến chính
-
25'Sergey Karpovich (Assist:Gulzhigit Alykulov)1-0
-
46'1-0Nikita Melnikov
Vladislav Kovalevich -
60'Yury Pavlyukovets
Andrey Yakimov1-0 -
65'Pavel Sawicki2-0
-
69'2-0Andrey Rum
Vladislav Sychev -
73'Ilya Kukharchik
Gulzhigit Alykulov2-0 -
73'Egor Zubovich
Leonard Gweth2-0 -
86'2-0Ilya Tishurov
Ilya Dubinets -
88'Ivan Kontsevoy
Pavel Sawicki2-0 -
88'Alexey Dayneka
Oleg Evdokimov2-0
-
Neman Grodno vs Slutsksakhar Slutsk: Đội hình chính và dự bị
-
Neman Grodno4-2-3-112Maksim Belov8Yurii Pantia4Andrei Vasilyev20Ivan Sadovnichiy33Sergey Karpovich47Mikhail Kozlov24Andrey Yakimov10Gulzhigit Alykulov88Pavel Sawicki15Oleg Evdokimov7Leonard Gweth10Kirill Cepenkov7Sergey Pushnyakov29Ilya Dubinets78Vladislav Kovalevich9Vladislav Sychev27Vadim Kurlovich18Grigoriy Martyanov16Aleksey Semenov12Nikita Bylinkin5Ivan Mikhnyuk30Ilya Branovets
- Đội hình dự bị
-
9Igor Costrov13Alexey Dayneka44Ivan Kontsevoy11Ilya Kukharchik55Aleksey Lavrik1Artur Malievskiy32Yury Pavlyukovets78Maksim Yablonski17Egor ZubovichArseniy Achapovskiy 31Roman Gritskevich 19Vladislav Karpenya 2Nikita Melnikov 11Daniil Perov 1Andrey Rum 15Mikhail Sachkovskiy 6Ilya Tishurov 17Yaroslav Yarotski 23Ivan Yurin 77
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Igor KovalevichAleksandr Konchits
- BXH VĐQG Belarus
- BXH bóng đá Belarus mới nhất
-
Neman Grodno vs Slutsksakhar Slutsk: Số liệu thống kê
-
Neman GrodnoSlutsksakhar Slutsk
-
7Phạt góc4
-
-
5Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
10Tổng cú sút8
-
-
6Sút trúng cầu môn5
-
-
4Sút ra ngoài3
-
-
14Sút Phạt13
-
-
57%Kiểm soát bóng43%
-
-
62%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)38%
-
-
5Cứu thua4
-
-
102Pha tấn công75
-
-
54Tấn công nguy hiểm33
-
BXH VĐQG Belarus 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Dinamo Minsk | 29 | 20 | 7 | 2 | 49 | 12 | 37 | 67 | T T H H T B |
2 | Neman Grodno | 30 | 20 | 5 | 5 | 45 | 19 | 26 | 65 | T H T H H T |
3 | FC Torpedo Zhodino | 30 | 18 | 8 | 4 | 45 | 21 | 24 | 62 | H T T H T T |
4 | Dinamo Brest | 29 | 14 | 6 | 9 | 61 | 36 | 25 | 48 | B B H T T B |
5 | FK Vitebsk | 30 | 14 | 5 | 11 | 33 | 25 | 8 | 47 | T B B T T B |
6 | FC Gomel | 30 | 11 | 11 | 8 | 37 | 28 | 9 | 44 | H T H T H B |
7 | FK Isloch Minsk | 30 | 11 | 8 | 11 | 36 | 30 | 6 | 41 | B T H B T T |
8 | BATE Borisov | 30 | 11 | 7 | 12 | 38 | 38 | 0 | 40 | T T B B B T |
9 | Slutsksakhar Slutsk | 30 | 11 | 6 | 13 | 26 | 41 | -15 | 39 | B B B H T B |
10 | Arsenal Dzyarzhynsk | 30 | 10 | 8 | 12 | 29 | 36 | -7 | 38 | B B B H H T |
11 | Slavia Mozyr | 30 | 8 | 11 | 11 | 28 | 33 | -5 | 35 | B H H T H B |
12 | Smorgon FC | 30 | 7 | 11 | 12 | 33 | 51 | -18 | 32 | H T H H B T |
13 | FC Minsk | 30 | 6 | 10 | 14 | 28 | 44 | -16 | 28 | T T H H B B |
14 | Naftan Novopolock | 30 | 5 | 11 | 14 | 27 | 44 | -17 | 26 | B B H B H T |
15 | Shakhter Soligorsk | 30 | 5 | 7 | 18 | 19 | 45 | -26 | 22 | B B H B B B |
16 | Dnepr Mogilev | 30 | 3 | 9 | 18 | 27 | 58 | -31 | 18 | H H B B B T |
UEFA CL play-offs
UEFA qualifying
UEFA ECL qualifying
UEFA ECL play-offs
Relegation Play-offs
Relegation Play-offs
Relegation