Kết quả Neman Grodno vs FK Gorodeya, 22h00 ngày 17/10
Kết quả Neman Grodno vs FK Gorodeya
Đối đầu Neman Grodno vs FK Gorodeya
Phong độ Neman Grodno gần đây
Phong độ FK Gorodeya gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 17/10/202022:00
-
Neman Grodno 10FK Gorodeya 31Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1.25
0.94+1.25
0.90O 2.5
1.02U 2.5
0.801
1.35X
4.102
7.40Hiệp 1-0.5
0.94+0.5
0.90O 1
1.02U 1
0.80 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Neman Grodno vs FK Gorodeya
-
Sân vận động: Nieman Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
VĐQG Belarus 2020 » vòng 26
-
Neman Grodno vs FK Gorodeya: Diễn biến chính
-
44'0-0Lazar Sajcic
-
51'0-0Yanis Linda
-
55'Giorgi Kantaria0-0
-
62'0-0Dzhamal Dibirgadzhiev
-
65'0-0Albert Gabaraev
Dzhamal Dibirgadzhiev -
81'Dmitri Ivanov
Jean Morel Poe0-0 -
89'0-0Mikhail Shibun
Aleksei Solovei -
90'0-0Denis Yaskovich
Didine Mohamed Djouhary -
90'0-1Lazar Sajcic
-
Neman Grodno vs FK Gorodeya: Đội hình chính và dự bị
- Sơ đồ chiến thuật
- Đội hình thi đấu chính thức
-
78 Maksim Yablonski3 Giorgi Kantaria45 Zoran Marusic24 Andrey Yakimov46 Aleksey Legchilin4 Andrey Vasilyev28 Danijel Stojkovic19 Sergey Kurganski25 Evgeni Leshko7 Gegam Kadimyan97 Jean Morel PoeAleksandr Poznyak 72Maksim Smirnov 7Sergei Pushnyakov 35Didine Mohamed Djouhary 5Sergey Chernik 32Dzhamal Dibirgadzhiev 23Dmitri Ignatenko 3Yuri Volovik 21Aleksei Solovei 15Lazar Sajcic 28Yanis Linda 27
- Đội hình dự bị
-
1Artur Malievskiy29Dmitri Ivanov10Volodymyr Koval87Vladislav Yatskevich71Anton Suchkov9Roman Pasevich8Emir Shigaybaev14Oleg MurachevYan Senkevich 10Sergey Arkhipov 94Ilya Lukashevich 91Albert Gabaraev 17Denis Yaskovich 30Igor Dovgyallo 1Mikhail Shibun 19Aleksandr Bulychev 99
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Igor KovalevichOleg Alexandrovich Radushko
- BXH VĐQG Belarus
- BXH bóng đá Belarus mới nhất
-
Neman Grodno vs FK Gorodeya: Số liệu thống kê
-
Neman GrodnoFK Gorodeya
-
6Phạt góc4
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)3
-
-
1Thẻ vàng3
-
-
4Tổng cú sút2
-
-
0Sút trúng cầu môn2
-
-
4Sút ra ngoài0
-
-
24Sút Phạt17
-
-
60%Kiểm soát bóng40%
-
-
57%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)43%
-
-
2Cứu thua2
-
-
93Pha tấn công83
-
-
69Tấn công nguy hiểm31
-
BXH VĐQG Belarus 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Dinamo Minsk | 26 | 19 | 6 | 1 | 47 | 10 | 37 | 63 | T T T T T H |
2 | Neman Grodno | 28 | 19 | 4 | 5 | 41 | 19 | 22 | 61 | T T T H T H |
3 | FC Torpedo Zhodino | 27 | 16 | 7 | 4 | 41 | 20 | 21 | 55 | H H T H T T |
4 | Dinamo Brest | 28 | 14 | 6 | 8 | 61 | 34 | 27 | 48 | B B B H T T |
5 | FK Vitebsk | 28 | 13 | 5 | 10 | 31 | 24 | 7 | 44 | T T T B B T |
6 | FC Gomel | 28 | 11 | 10 | 7 | 37 | 27 | 10 | 43 | T H H T H T |
7 | BATE Borisov | 28 | 10 | 7 | 11 | 31 | 33 | -2 | 37 | H T T T B B |
8 | Slutsksakhar Slutsk | 28 | 10 | 6 | 12 | 25 | 40 | -15 | 36 | H T B B B H |
9 | FK Isloch Minsk | 28 | 9 | 8 | 11 | 32 | 29 | 3 | 35 | B T B T H B |
10 | Slavia Mozyr | 28 | 8 | 10 | 10 | 28 | 31 | -3 | 34 | B B B H H T |
11 | Arsenal Dzyarzhynsk | 28 | 9 | 7 | 12 | 28 | 36 | -8 | 34 | H B B B B H |
12 | FC Minsk | 28 | 6 | 10 | 12 | 28 | 39 | -11 | 28 | H B T T H H |
13 | Smorgon FC | 27 | 6 | 10 | 11 | 28 | 44 | -16 | 28 | B B T H T H |
14 | Naftan Novopolock | 28 | 4 | 10 | 14 | 26 | 44 | -18 | 22 | T B B B H B |
15 | Shakhter Soligorsk | 28 | 5 | 7 | 16 | 18 | 42 | -24 | 22 | H B B B H B |
16 | Dnepr Mogilev | 28 | 2 | 9 | 17 | 24 | 54 | -30 | 15 | H B H H B B |
UEFA CL play-offs
UEFA qualifying
UEFA ECL qualifying
UEFA ECL play-offs
Relegation Play-offs
Relegation Play-offs
Relegation