Kết quả FK Vitebsk vs Slutsksakhar Slutsk, 21h30 ngày 12/04
Kết quả FK Vitebsk vs Slutsksakhar Slutsk
Nhận định FC Vitebsk vs FC Slutsk, 21h30 ngày 12/4
Đối đầu FK Vitebsk vs Slutsksakhar Slutsk
Phong độ FK Vitebsk gần đây
Phong độ Slutsksakhar Slutsk gần đây
-
Thứ sáu, Ngày 12/04/202421:30
-
FK Vitebsk 22Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
1.07+0.25
0.75O 2.25
1.04U 2.25
0.761
2.25X
3.202
2.80Hiệp 1+0
0.77-0
1.05O 0.5
0.44U 0.5
1.63 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu FK Vitebsk vs Slutsksakhar Slutsk
-
Sân vận động: Vitebsky Central Sport Complex
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 15℃~16℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
VĐQG Belarus 2024 » vòng 4
-
FK Vitebsk vs Slutsksakhar Slutsk: Diễn biến chính
-
64'Vepa Zhumaev0-0
-
68'0-0Mikhail Sachkovskiy
-
70'Dzmitry Girs0-0
-
72'0-0Sergey Pushnyakov
-
77'Ruslan Teverov1-0
-
90'Yan Skibskiy (Assist:Vepa Zhumaev)2-0
- BXH VĐQG Belarus
- BXH bóng đá Belarus mới nhất
-
FK Vitebsk vs Slutsksakhar Slutsk: Số liệu thống kê
-
FK VitebskSlutsksakhar Slutsk
-
1Phạt góc7
-
-
0Phạt góc (Hiệp 1)4
-
-
2Thẻ vàng2
-
-
5Tổng cú sút6
-
-
3Sút trúng cầu môn1
-
-
2Sút ra ngoài5
-
-
22Sút Phạt11
-
-
54%Kiểm soát bóng46%
-
-
51%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)49%
-
-
1Cứu thua1
-
-
80Pha tấn công63
-
-
36Tấn công nguy hiểm35
-
BXH VĐQG Belarus 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Dinamo Minsk | 27 | 19 | 7 | 1 | 48 | 11 | 37 | 64 | T T T T H H |
2 | Neman Grodno | 29 | 19 | 5 | 5 | 41 | 19 | 22 | 62 | T T H T H H |
3 | FC Torpedo Zhodino | 28 | 16 | 8 | 4 | 42 | 21 | 21 | 56 | H T H T T H |
4 | Dinamo Brest | 28 | 14 | 6 | 8 | 61 | 34 | 27 | 48 | B B B H T T |
5 | FK Vitebsk | 28 | 13 | 5 | 10 | 31 | 24 | 7 | 44 | T T T B B T |
6 | FC Gomel | 28 | 11 | 10 | 7 | 37 | 27 | 10 | 43 | T H H T H T |
7 | Slutsksakhar Slutsk | 29 | 11 | 6 | 12 | 26 | 40 | -14 | 39 | T B B B H T |
8 | FK Isloch Minsk | 29 | 10 | 8 | 11 | 35 | 30 | 5 | 38 | T B T H B T |
9 | BATE Borisov | 28 | 10 | 7 | 11 | 31 | 33 | -2 | 37 | H T T T B B |
10 | Slavia Mozyr | 28 | 8 | 10 | 10 | 28 | 31 | -3 | 34 | B B B H H T |
11 | Arsenal Dzyarzhynsk | 28 | 9 | 7 | 12 | 28 | 36 | -8 | 34 | H B B B B H |
12 | Smorgon FC | 28 | 6 | 11 | 11 | 28 | 44 | -16 | 29 | B T H T H H |
13 | FC Minsk | 29 | 6 | 10 | 13 | 28 | 40 | -12 | 28 | B T T H H B |
14 | Naftan Novopolock | 28 | 4 | 10 | 14 | 26 | 44 | -18 | 22 | T B B B H B |
15 | Shakhter Soligorsk | 28 | 5 | 7 | 16 | 18 | 42 | -24 | 22 | H B B B H B |
16 | Dnepr Mogilev | 29 | 2 | 9 | 18 | 25 | 57 | -32 | 15 | B H H B B B |
UEFA CL play-offs
UEFA qualifying
UEFA ECL qualifying
UEFA ECL play-offs
Relegation Play-offs
Relegation Play-offs
Relegation