Kết quả FK Vitebsk vs Shakhter Soligorsk, 22h30 ngày 02/08
Kết quả FK Vitebsk vs Shakhter Soligorsk
Nhận định Vitebsk vs Shakhter Soligorsk, 22h30 ngày 2/8
Đối đầu FK Vitebsk vs Shakhter Soligorsk
Phong độ FK Vitebsk gần đây
Phong độ Shakhter Soligorsk gần đây
-
Thứ sáu, Ngày 02/08/202422:30
-
FK Vitebsk 22Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
0.91+0.5
0.89O 2.25
0.93U 2.25
0.871
2.15X
3.102
3.10Hiệp 1-0.25
1.08+0.25
0.76O 0.5
0.44U 0.5
1.63 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu FK Vitebsk vs Shakhter Soligorsk
-
Sân vận động: Vitebsky Central Sport Complex
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 18℃~19℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 1
VĐQG Belarus 2024 » vòng 16
-
FK Vitebsk vs Shakhter Soligorsk: Diễn biến chính
-
16'Roman Lisovskiy0-0
-
19'Ilya Lukashevich(OW)1-0
-
27'1-0Andrey Makarenko
-
32'Yan Skibskiy1-0
-
41'1-1Vladislav Kabyshev
-
55'Karen Vardanyan (Assist:Yevgeniy Krasnov)2-1
-
74'2-1Nikolay Sotnikov
-
90'2-1Maksim Kovalevich
-
90'2-1Sergey Chernik
- BXH VĐQG Belarus
- BXH bóng đá Belarus mới nhất
-
FK Vitebsk vs Shakhter Soligorsk: Số liệu thống kê
-
FK VitebskShakhter Soligorsk
-
5Phạt góc2
-
-
4Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
2Thẻ vàng4
-
-
11Tổng cú sút4
-
-
4Sút trúng cầu môn1
-
-
7Sút ra ngoài3
-
-
18Sút Phạt18
-
-
46%Kiểm soát bóng54%
-
-
53%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)47%
-
-
0Cứu thua2
-
-
73Pha tấn công65
-
-
38Tấn công nguy hiểm29
-
BXH VĐQG Belarus 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Dinamo Minsk | 26 | 19 | 6 | 1 | 47 | 10 | 37 | 63 | T T T T T H |
2 | Neman Grodno | 28 | 19 | 4 | 5 | 41 | 19 | 22 | 61 | T T T H T H |
3 | FC Torpedo Zhodino | 27 | 16 | 7 | 4 | 41 | 20 | 21 | 55 | H H T H T T |
4 | Dinamo Brest | 28 | 14 | 6 | 8 | 61 | 34 | 27 | 48 | B B B H T T |
5 | FK Vitebsk | 28 | 13 | 5 | 10 | 31 | 24 | 7 | 44 | T T T B B T |
6 | FC Gomel | 28 | 11 | 10 | 7 | 37 | 27 | 10 | 43 | T H H T H T |
7 | BATE Borisov | 28 | 10 | 7 | 11 | 31 | 33 | -2 | 37 | H T T T B B |
8 | Slutsksakhar Slutsk | 28 | 10 | 6 | 12 | 25 | 40 | -15 | 36 | H T B B B H |
9 | FK Isloch Minsk | 28 | 9 | 8 | 11 | 32 | 29 | 3 | 35 | B T B T H B |
10 | Slavia Mozyr | 28 | 8 | 10 | 10 | 28 | 31 | -3 | 34 | B B B H H T |
11 | Arsenal Dzyarzhynsk | 28 | 9 | 7 | 12 | 28 | 36 | -8 | 34 | H B B B B H |
12 | FC Minsk | 28 | 6 | 10 | 12 | 28 | 39 | -11 | 28 | H B T T H H |
13 | Smorgon FC | 27 | 6 | 10 | 11 | 28 | 44 | -16 | 28 | B B T H T H |
14 | Naftan Novopolock | 28 | 4 | 10 | 14 | 26 | 44 | -18 | 22 | T B B B H B |
15 | Shakhter Soligorsk | 28 | 5 | 7 | 16 | 18 | 42 | -24 | 22 | H B B B H B |
16 | Dnepr Mogilev | 28 | 2 | 9 | 17 | 24 | 54 | -30 | 15 | H B H H B B |
UEFA CL play-offs
UEFA qualifying
UEFA ECL qualifying
UEFA ECL play-offs
Relegation Play-offs
Relegation Play-offs
Relegation