Kết quả FK Isloch Minsk vs FK Gorodeya, 18h00 ngày 28/11
Kết quả FK Isloch Minsk vs FK Gorodeya
Đối đầu FK Isloch Minsk vs FK Gorodeya
Phong độ FK Isloch Minsk gần đây
Phong độ FK Gorodeya gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 28/11/202018:00
-
FK Gorodeya 32Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.75
0.97+0.75
0.87O 2.5
0.91U 2.5
0.911
1.75X
3.402
3.95Hiệp 1-0.25
1.02+0.25
0.82O 1
0.86U 1
0.96 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu FK Isloch Minsk vs FK Gorodeya
-
Sân vận động: Isloch Minsk Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 1 - 2
VĐQG Belarus 2020 » vòng 30
-
FK Isloch Minsk vs FK Gorodeya: Diễn biến chính
-
8'0-1Didine Mohamed Djouhary
-
15'0-1Albert Gabaraev
-
24'0-2Sergey Arkhipov
-
35'Dmytro Yusov1-2
-
43'1-2Ilya Lukashevich
-
46'Sergey Kontsevoy
Semen Lazarchik1-2 -
51'Sergei Karpovich2-2
-
55'2-2Yuri Volovik
Aleksandr Bulychev -
60'2-2Didine Mohamed Djouhary
-
73'2-2Mikhail Shibun
Sergey Arkhipov -
73'2-2Pavel Pashevich
Artem Solovey
-
FK Isloch Minsk vs FK Gorodeya: Đội hình chính và dự bị
- Sơ đồ chiến thuật
- Đội hình thi đấu chính thức
-
13 Abdulrazak Yusuf17 Sergei Karpovich15 Dmitri Komarovski55 Semen Lazarchik31 Dmytro Yusov25 Ihar Kuzmianok71 Dmitri Borodin5 Oleksandr Papush27 Aleksandr Makas1 Egor Khatkevich22 Godfrey Bitok StephenYanis Linda 27Andrey Sakovich 16Aleksandr Bulychev 99Lazar Sajcic 28Denis Yaskovich 30Artem Solovey 15Didine Mohamed Djouhary 5Albert Gabaraev 17Dmitri Ignatenko 3Ilya Lukashevich 91Maksim Smirnov 7
- Đội hình dự bị
-
2Alexey Orlovich8Roman Vegerya24Mohamed Katana Nyanje6Sergey Kontsevoy37Dmitry Nekrashevich77Vladislav Kraynov21Vadim Melnik16Vladislav Vasilyuchek52Andrey Kolomatskiy47Roman LisovskiyAndrey Sorokin 11Maxim Makarov 95Pavel Pashevich 41Yuri Volovik 21Mikhail Shibun 19Sergey Usenya 8Sergey Arkhipov 94
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Dmitriy KomarovskiyOleg Alexandrovich Radushko
- BXH VĐQG Belarus
- BXH bóng đá Belarus mới nhất
-
FK Isloch Minsk vs FK Gorodeya: Số liệu thống kê
-
FK Isloch MinskFK Gorodeya
-
9Phạt góc1
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
0Thẻ vàng3
-
-
15Tổng cú sút9
-
-
6Sút trúng cầu môn5
-
-
9Sút ra ngoài4
-
-
17Sút Phạt12
-
-
58%Kiểm soát bóng42%
-
-
58%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)42%
-
-
4Cứu thua12
-
-
129Pha tấn công115
-
-
101Tấn công nguy hiểm54
-
BXH VĐQG Belarus 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Dinamo Minsk | 26 | 19 | 6 | 1 | 47 | 10 | 37 | 63 | T T T T T H |
2 | Neman Grodno | 28 | 19 | 4 | 5 | 41 | 19 | 22 | 61 | T T T H T H |
3 | FC Torpedo Zhodino | 27 | 16 | 7 | 4 | 41 | 20 | 21 | 55 | H H T H T T |
4 | Dinamo Brest | 28 | 14 | 6 | 8 | 61 | 34 | 27 | 48 | B B B H T T |
5 | FK Vitebsk | 28 | 13 | 5 | 10 | 31 | 24 | 7 | 44 | T T T B B T |
6 | FC Gomel | 28 | 11 | 10 | 7 | 37 | 27 | 10 | 43 | T H H T H T |
7 | BATE Borisov | 28 | 10 | 7 | 11 | 31 | 33 | -2 | 37 | H T T T B B |
8 | Slutsksakhar Slutsk | 28 | 10 | 6 | 12 | 25 | 40 | -15 | 36 | H T B B B H |
9 | FK Isloch Minsk | 28 | 9 | 8 | 11 | 32 | 29 | 3 | 35 | B T B T H B |
10 | Slavia Mozyr | 28 | 8 | 10 | 10 | 28 | 31 | -3 | 34 | B B B H H T |
11 | Arsenal Dzyarzhynsk | 28 | 9 | 7 | 12 | 28 | 36 | -8 | 34 | H B B B B H |
12 | FC Minsk | 28 | 6 | 10 | 12 | 28 | 39 | -11 | 28 | H B T T H H |
13 | Smorgon FC | 27 | 6 | 10 | 11 | 28 | 44 | -16 | 28 | B B T H T H |
14 | Naftan Novopolock | 28 | 4 | 10 | 14 | 26 | 44 | -18 | 22 | T B B B H B |
15 | Shakhter Soligorsk | 28 | 5 | 7 | 16 | 18 | 42 | -24 | 22 | H B B B H B |
16 | Dnepr Mogilev | 28 | 2 | 9 | 17 | 24 | 54 | -30 | 15 | H B H H B B |
UEFA CL play-offs
UEFA qualifying
UEFA ECL qualifying
UEFA ECL play-offs
Relegation Play-offs
Relegation Play-offs
Relegation