Kết quả FK Gorodeya vs Smolevichy-STI, 18h30 ngày 24/10

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

VĐQG Belarus 2020 » vòng 27

  • FK Gorodeya vs Smolevichy-STI: Diễn biến chính

  • 2'
    Maksim Smirnov
    0-0
  • 9'
    0-0
    Valeri Bocherov
  • 11'
    Aleksei Solovei
    0-0
  • 19'
    Dzhamal Dibirgadzhiev (Assist:Sergey Pushnyakov) goal 
    1-0
  • 44'
    1-0
    Ivan Shavel
  • 46'
    1-0
     Leonid Khankevich
     Maksim Kovel
  • 60'
    1-0
     Aleksandr Aleksandrovich
     Anton Bogdanov
  • 61'
    Mikhail Shibun  
    Aleksei Solovei  
    1-0
  • 62'
    Dzhamal Dibirgadzhiev (Assist:Dmitri Baiduk) goal 
    2-0
  • 69'
    Albert Gabaraev  
    Dzhamal Dibirgadzhiev  
    2-0
  • 70'
    2-0
     Maksim Savostikov
     Vladislav Lozhkin
  • 75'
    Didine Mohamed Djouhary (Assist:Mikhail Shibun) goal 
    3-0
  • 83'
    Yanis Linda
    3-0
  • 86'
    3-0
    Andrey Potapenko
  • 86'
    Aleksandr Bulychev  
    Dmitri Bayduk  
    3-0
  • 90'
    3-0
    Maksim Savostikov
  • 90'
    Maksim Smirnov
    3-0
  • 90'
    Mikhail Shibun goal 
    4-0
  • FK Gorodeya vs Smolevichy-STI: Đội hình chính và dự bị

  • Sơ đồ chiến thuật
  • Đội hình thi đấu chính thức
  • 20 Dmitri Bayduk
    21 Yuri Volovik
    27 Yanis Linda
    15 Aleksei Solovei
    23 Dzhamal Dibirgadzhiev
    3 Dmitri Ignatenko
    5 Didine Mohamed Djouhary
    32 Sergey Chernik
    35 Sergei Pushnyakov
    7 Maksim Smirnov
    72 Aleksandr Poznyak
    Nikita Demchenko 8
    Mutalip Alibekov 99
    Eduard Zhevnerov 5
    Valeri Bocherov 17
    Aleksandr Dzhigero 49
    Maksim Kovel 39
    Vladislav Lozhkin 9
    Dzhemal Kurshubadze 12
    Ivan Shavel 97
    Anton Bogdanov 19
    Andrey Potapenko 20
  • Đội hình dự bị
  • 41Pavel Pashevich
    19Mikhail Shibun
    1Igor Dovgyallo
    30Denis Yaskovich
    11Andrey Sorokin
    99Aleksandr Bulychev
    17Albert Gabaraev
    91Ilya Lukashevich
    10Yan Senkevich
    Aleksandr Chizh 25
    Leonid Khankevich 29
    Kirill Rodionov 4
    Nikita Lazovskiy 31
    Ilyaz Safi 24
    Maksim Savostikov 10
    Aleksandr Aleksandrovich 30
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Oleg Alexandrovich Radushko
    Aleksey Mikhailov
  • BXH VĐQG Belarus
  • BXH bóng đá Belarus mới nhất
  • FK Gorodeya vs Smolevichy-STI: Số liệu thống kê

  • FK Gorodeya
    Smolevichy-STI
  • 3
    Phạt góc
    9
  •  
     
  • 1
    Phạt góc (Hiệp 1)
    4
  •  
     
  • 4
    Thẻ vàng
    4
  •  
     
  • 1
    Thẻ đỏ
    0
  •  
     
  • 8
    Tổng cú sút
    6
  •  
     
  • 5
    Sút trúng cầu môn
    2
  •  
     
  • 3
    Sút ra ngoài
    4
  •  
     
  • 15
    Sút Phạt
    18
  •  
     
  • 37%
    Kiểm soát bóng
    63%
  •  
     
  • 38%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    62%
  •  
     
  • 4
    Cứu thua
    2
  •  
     
  • 71
    Pha tấn công
    91
  •  
     
  • 33
    Tấn công nguy hiểm
    57
  •  
     

BXH VĐQG Belarus 2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Dinamo Minsk 26 19 6 1 47 10 37 63 T T T T T H
2 Neman Grodno 28 19 4 5 41 19 22 61 T T T H T H
3 FC Torpedo Zhodino 27 16 7 4 41 20 21 55 H H T H T T
4 Dinamo Brest 28 14 6 8 61 34 27 48 B B B H T T
5 FK Vitebsk 28 13 5 10 31 24 7 44 T T T B B T
6 FC Gomel 28 11 10 7 37 27 10 43 T H H T H T
7 BATE Borisov 28 10 7 11 31 33 -2 37 H T T T B B
8 Slutsksakhar Slutsk 28 10 6 12 25 40 -15 36 H T B B B H
9 FK Isloch Minsk 28 9 8 11 32 29 3 35 B T B T H B
10 Slavia Mozyr 28 8 10 10 28 31 -3 34 B B B H H T
11 Arsenal Dzyarzhynsk 28 9 7 12 28 36 -8 34 H B B B B H
12 FC Minsk 28 6 10 12 28 39 -11 28 H B T T H H
13 Smorgon FC 27 6 10 11 28 44 -16 28 B B T H T H
14 Naftan Novopolock 28 4 10 14 26 44 -18 22 T B B B H B
15 Shakhter Soligorsk 28 5 7 16 18 42 -24 22 H B B B H B
16 Dnepr Mogilev 28 2 9 17 24 54 -30 15 H B H H B B

UEFA CL play-offs UEFA qualifying UEFA ECL qualifying UEFA ECL play-offs Relegation Play-offs Relegation Play-offs Relegation