Kết quả FC Minsk vs Slavia Mozyr, 18h30 ngày 02/11
Kết quả FC Minsk vs Slavia Mozyr
Đối đầu FC Minsk vs Slavia Mozyr
Phong độ FC Minsk gần đây
Phong độ Slavia Mozyr gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 02/11/202418:30
-
FC Minsk 11Slavia Mozyr 11Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
0.84-0
1.00O 2.5
1.25U 2.5
0.571
3.00X
3.002
2.20Hiệp 1+0
0.89-0
0.95O 0.5
0.44U 0.5
1.63 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu FC Minsk vs Slavia Mozyr
-
Sân vận động: FC Minsk Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 4℃~5℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 1
VĐQG Belarus 2024 » vòng 27
-
FC Minsk vs Slavia Mozyr: Diễn biến chính
-
14'0-0Andrey Solovey
-
22'0-1Andrey Solovey (Assist:Vladislav Poloz)
-
29'Oleksandr Batyshchev(OW)1-1
-
31'Eduard Zhevnerov1-1
-
46'1-1Lamah Bamba
Kirill Sidorenko -
50'1-1Aleksandr Shirobokov
Andrey Zaleski -
75'Timofey Simanenka
Evgeni Malashevich1-1 -
80'1-1Daniil Prudnik
Aleksandr Dzhigero -
80'1-1Yuli Kuznetsov
Sergey Sazonchik -
81'Fedor Lebedev
Vladislav Vasiljev1-1 -
86'1-1Georgiy Bugulov
Aleksandr Shirobokov
-
FC Minsk vs Slavia Mozyr: Đội hình chính và dự bị
-
FC Minsk3-5-230Aleksandr Gutor5Eduard Zhevnerov55Aleksey Tumanov18Aleksandr Mikhalenko8Arseni Migdalenok6Evgeni Zemko99Ruslan Lisakovich77Evgeni Malashevich71Jime Mustafa14Vladislav Vasiljev17Radzivon Pyachura63Kirill Sidorenko30Andrey Solovey13Vladislav Poloz14Sergey Sazonchik9Oleksandr Batyshchev49Aleksandr Dzhigero15Andrey Shemruk31Andrey Zaleski27Pavel Chikida12Aleksey Ivanov1Aleksey Kozlov
- Đội hình dự bị
-
13Mikhail Bondarenko4Vladislav Grekovich44Gleb Krivtsov9Egor Lapun11Fedor Lebedev3Ognjen Mazic23Artur Nazarenko35Timofey Simanenka37Matvey Sukharenko66Vladislav VaraksaLamah Bamba 77Georgiy Bugulov 93Ivan Grudko 20Yuli Kuznetsov 11Daniil Prudnik 4Denys Shelikhov 22Aleksandr Shirobokov 25Nikita Yakimovich 88
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Sergey YaromkoMikhail Martinovich
- BXH VĐQG Belarus
- BXH bóng đá Belarus mới nhất
-
FC Minsk vs Slavia Mozyr: Số liệu thống kê
-
FC MinskSlavia Mozyr
-
8Phạt góc8
-
-
8Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
1Thẻ vàng1
-
-
7Tổng cú sút10
-
-
5Sút trúng cầu môn3
-
-
2Sút ra ngoài7
-
-
19Sút Phạt13
-
-
53%Kiểm soát bóng47%
-
-
61%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)39%
-
-
2Cứu thua4
-
-
84Pha tấn công81
-
-
39Tấn công nguy hiểm44
-
BXH VĐQG Belarus 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Dinamo Minsk | 25 | 19 | 5 | 1 | 47 | 10 | 37 | 62 | T T T T T T |
2 | Neman Grodno | 27 | 19 | 3 | 5 | 41 | 19 | 22 | 60 | H T T T H T |
3 | FC Torpedo Zhodino | 26 | 15 | 7 | 4 | 40 | 20 | 20 | 52 | H H H T H T |
4 | Dinamo Brest | 27 | 13 | 6 | 8 | 59 | 34 | 25 | 45 | T B B B H T |
5 | FK Vitebsk | 27 | 12 | 5 | 10 | 29 | 23 | 6 | 41 | T T T T B B |
6 | FC Gomel | 27 | 10 | 10 | 7 | 35 | 26 | 9 | 40 | T T H H T H |
7 | BATE Borisov | 27 | 10 | 7 | 10 | 31 | 31 | 0 | 37 | T H T T T B |
8 | FK Isloch Minsk | 27 | 9 | 8 | 10 | 32 | 28 | 4 | 35 | B B T B T H |
9 | Slutsksakhar Slutsk | 27 | 10 | 5 | 12 | 25 | 40 | -15 | 35 | H H T B B B |
10 | Arsenal Dzyarzhynsk | 27 | 9 | 6 | 12 | 28 | 36 | -8 | 33 | B H B B B B |
11 | Slavia Mozyr | 27 | 7 | 10 | 10 | 27 | 31 | -4 | 31 | H B B B H H |
12 | FC Minsk | 27 | 6 | 9 | 12 | 28 | 39 | -11 | 27 | B H B T T H |
13 | Smorgon FC | 26 | 6 | 9 | 11 | 28 | 44 | -16 | 27 | B B B T H T |
14 | Naftan Novopolock | 27 | 4 | 10 | 13 | 26 | 43 | -17 | 22 | H T B B B H |
15 | Shakhter Soligorsk | 27 | 5 | 7 | 15 | 17 | 40 | -23 | 22 | B H B B B H |
16 | Dnepr Mogilev | 27 | 2 | 9 | 16 | 23 | 52 | -29 | 15 | T H B H H B |
UEFA CL play-offs
UEFA qualifying
UEFA ECL qualifying
UEFA ECL play-offs
Relegation Play-offs
Relegation Play-offs
Relegation