Kết quả FC Minsk vs Neman Grodno, 20h00 ngày 07/07
Kết quả FC Minsk vs Neman Grodno
Nhận định FC Minsk vs Neman Grodno, 20h00 ngày 7/7
Đối đầu FC Minsk vs Neman Grodno
Phong độ FC Minsk gần đây
Phong độ Neman Grodno gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 07/07/202420:00
-
FC Minsk 10Neman Grodno 22Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+1
0.99-1
0.83O 2.5
0.95U 2.5
0.751
6.00X
3.902
1.44Hiệp 1+0.5
0.75-0.5
1.07O 0.5
0.36U 0.5
2.00 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu FC Minsk vs Neman Grodno
-
Sân vận động: FC Minsk Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
VĐQG Belarus 2024 » vòng 15
-
FC Minsk vs Neman Grodno: Diễn biến chính
-
5'0-1Pavel Sawicki (Assist:Oleg Evdokimov)
-
33'0-1Mikhail Kozlov
-
74'0-2Gulzhigit Alykulov (Assist:Yurii Pantia)
-
83'0-2Egor Parkhomenko
-
86'Artur Nazarenko0-2
- BXH VĐQG Belarus
- BXH bóng đá Belarus mới nhất
-
FC Minsk vs Neman Grodno: Số liệu thống kê
-
FC MinskNeman Grodno
-
4Phạt góc6
-
-
0Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
1Thẻ vàng2
-
-
6Tổng cú sút8
-
-
4Sút trúng cầu môn4
-
-
2Sút ra ngoài4
-
-
24Sút Phạt11
-
-
48%Kiểm soát bóng52%
-
-
43%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)57%
-
-
2Cứu thua4
-
-
85Pha tấn công96
-
-
44Tấn công nguy hiểm54
-
BXH VĐQG Belarus 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Dinamo Minsk | 27 | 19 | 7 | 1 | 48 | 11 | 37 | 64 | T T T T H H |
2 | Neman Grodno | 28 | 19 | 4 | 5 | 41 | 19 | 22 | 61 | T T T H T H |
3 | FC Torpedo Zhodino | 28 | 16 | 8 | 4 | 42 | 21 | 21 | 56 | H T H T T H |
4 | Dinamo Brest | 28 | 14 | 6 | 8 | 61 | 34 | 27 | 48 | B B B H T T |
5 | FK Vitebsk | 28 | 13 | 5 | 10 | 31 | 24 | 7 | 44 | T T T B B T |
6 | FC Gomel | 28 | 11 | 10 | 7 | 37 | 27 | 10 | 43 | T H H T H T |
7 | BATE Borisov | 28 | 10 | 7 | 11 | 31 | 33 | -2 | 37 | H T T T B B |
8 | Slutsksakhar Slutsk | 28 | 10 | 6 | 12 | 25 | 40 | -15 | 36 | H T B B B H |
9 | FK Isloch Minsk | 28 | 9 | 8 | 11 | 32 | 29 | 3 | 35 | B T B T H B |
10 | Slavia Mozyr | 28 | 8 | 10 | 10 | 28 | 31 | -3 | 34 | B B B H H T |
11 | Arsenal Dzyarzhynsk | 28 | 9 | 7 | 12 | 28 | 36 | -8 | 34 | H B B B B H |
12 | FC Minsk | 28 | 6 | 10 | 12 | 28 | 39 | -11 | 28 | H B T T H H |
13 | Smorgon FC | 27 | 6 | 10 | 11 | 28 | 44 | -16 | 28 | B B T H T H |
14 | Naftan Novopolock | 28 | 4 | 10 | 14 | 26 | 44 | -18 | 22 | T B B B H B |
15 | Shakhter Soligorsk | 28 | 5 | 7 | 16 | 18 | 42 | -24 | 22 | H B B B H B |
16 | Dnepr Mogilev | 28 | 2 | 9 | 17 | 24 | 54 | -30 | 15 | H B H H B B |
UEFA CL play-offs
UEFA qualifying
UEFA ECL qualifying
UEFA ECL play-offs
Relegation Play-offs
Relegation Play-offs
Relegation