Kết quả Dnepr Mogilev vs Smorgon FC, 21h00 ngày 22/09

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

VĐQG Belarus 2024 » vòng 22

  • Dnepr Mogilev vs Smorgon FC: Diễn biến chính

  • 31'
    0-0
    Andrey Levkovets
  • 33'
    Ruslan Margiev
    0-0
  • 40'
    0-0
    Artur Tishko
  • 46'
    0-0
     Matvey Dukso
     Guibero Rayan Elie Ouattara
  • 63'
    0-0
     Pavel Seleznev
     Mohamed Lamin Bamba
  • 67'
    Ilya Boltrushevich goal 
    1-0
  • 72'
    Egor Generalov
    1-0
  • 77'
    1-0
     Christian Intsoen
     Mikail Askerov
  • 81'
    1-1
    goal Pavel Gorbach (Assist:Kirill Leonovich)
  • 84'
    Guilherme Brito  
    Ruslan Margiev  
    1-1
  • 84'
    Pavel Bordukov  
    Nikita Krasnov  
    1-1
  • 85'
    Guilherme Brito (Assist:Yuri Klochkov) goal 
    2-1
  • 85'
    2-1
     Albert Kopytich
     Kirill Leonovich
  • 88'
    2-1
    Artur Tishko
  • 90'
    Nikolay Sobolev  
    Yuri Klochkov  
    2-1
  • 90'
    Krasimir Kapov  
    Croesus Dongo  
    2-1
  • Dnepr Mogilev vs Smorgon FC: Đội hình chính và dự bị

  • Dnepr Mogilev4-2-3-1
    54
    Egor Generalov
    66
    Anton Lukashov
    22
    Ilya Boltrushevich
    23
    Aleksey Dunaev
    88
    Fedor Yurkevich
    21
    Gleb Vershinin
    37
    Ruslan Margiev
    5
    Croesus Dongo
    90
    Feliciano
    55
    Nikita Krasnov
    7
    Yuri Klochkov
    10
    Kirill Leonovich
    23
    Pavel Gorbach
    19
    Guibero Rayan Elie Ouattara
    2
    Mohamed Lamin Bamba
    25
    Andrey Levkovets
    89
    Camara Yamoussa
    78
    Artur Tishko
    30
    Vitali Likhtin
    4
    Aleksey Shalashnikov
    72
    Mikail Askerov
    1
    Ivan Novichkov
    Smorgon FC4-3-3
  • Đội hình dự bị
  • 10Aleksandr Aleksandrovich
    20Pavel Bordukov
    30Timur Filipenko
    77Guilherme Brito
    33Muzaffar Gurbanov
    69Krasimir Kapov
    11Nikolay Sobolev
    Maksim Azarko 12
    Matvey Dukso 17
    Artem Glotko 9
    Christian Intsoen 3
    Albert Kopytich 7
    Pavel Seleznev 6
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • BXH VĐQG Belarus
  • BXH bóng đá Belarus mới nhất
  • Dnepr Mogilev vs Smorgon FC: Số liệu thống kê

  • Dnepr Mogilev
    Smorgon FC
  • 5
    Phạt góc
    4
  •  
     
  • 3
    Phạt góc (Hiệp 1)
    2
  •  
     
  • 2
    Thẻ vàng
    3
  •  
     
  • 0
    Thẻ đỏ
    1
  •  
     
  • 9
    Tổng cú sút
    12
  •  
     
  • 7
    Sút trúng cầu môn
    7
  •  
     
  • 2
    Sút ra ngoài
    5
  •  
     
  • 22
    Sút Phạt
    11
  •  
     
  • 44%
    Kiểm soát bóng
    56%
  •  
     
  • 49%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    51%
  •  
     
  • 7
    Cứu thua
    6
  •  
     
  • 57
    Pha tấn công
    89
  •  
     
  • 36
    Tấn công nguy hiểm
    50
  •  
     

BXH VĐQG Belarus 2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Dinamo Minsk 25 19 5 1 47 10 37 62 T T T T T T
2 Neman Grodno 27 19 3 5 41 19 22 60 H T T T H T
3 FC Torpedo Zhodino 26 15 7 4 40 20 20 52 H H H T H T
4 Dinamo Brest 27 13 6 8 59 34 25 45 T B B B H T
5 FK Vitebsk 27 12 5 10 29 23 6 41 T T T T B B
6 FC Gomel 27 10 10 7 35 26 9 40 T T H H T H
7 BATE Borisov 27 10 7 10 31 31 0 37 T H T T T B
8 FK Isloch Minsk 27 9 8 10 32 28 4 35 B B T B T H
9 Slutsksakhar Slutsk 27 10 5 12 25 40 -15 35 H H T B B B
10 Arsenal Dzyarzhynsk 27 9 6 12 28 36 -8 33 B H B B B B
11 Slavia Mozyr 27 7 10 10 27 31 -4 31 H B B B H H
12 FC Minsk 27 6 9 12 28 39 -11 27 B H B T T H
13 Smorgon FC 26 6 9 11 28 44 -16 27 B B B T H T
14 Naftan Novopolock 27 4 10 13 26 43 -17 22 H T B B B H
15 Shakhter Soligorsk 27 5 7 15 17 40 -23 22 B H B B B H
16 Dnepr Mogilev 27 2 9 16 23 52 -29 15 T H B H H B

UEFA CL play-offs UEFA qualifying UEFA ECL qualifying UEFA ECL play-offs Relegation Play-offs Relegation Play-offs Relegation