Kết quả Dinamo Brest vs Neman Grodno, 21h00 ngày 26/10

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

VĐQG Belarus 2024 » vòng 26

  • Dinamo Brest vs Neman Grodno: Diễn biến chính

  • 34'
    Mikhail Gordeichuk goal 
    1-0
  • 45'
    1-0
    Pavel Sawicki
  • 46'
    Maksim Kasarab  
    Artem Rakhmanov  
    1-0
  • 53'
    Aleksandr Svirepa
    1-0
  • 55'
    1-1
    goal Leonard Gweth (Assist:Oleg Evdokimov)
  • 59'
    Yaroslav Oreshkevich  
    Aleksey Vakulich  
    1-1
  • 59'
    Nikita Burak  
    David Tweh  
    1-1
  • 75'
    Egor Kortsov (Assist:Mikhail Gordeichuk) goal 
    2-1
  • 75'
    2-1
     Egor Zubovich
     Pavel Sawicki
  • 85'
    Denis Kovalevich  
    Mikhail Gordeichuk  
    2-1
  • 86'
    2-2
    goal Mikhail Kozlov (Assist:Yurii Pantia)
  • 88'
    Artem Turich  
    Edgar Olehnovich  
    2-2
  • 88'
    2-2
     Maksim Kravtsov
     Leonard Gweth
  • Dinamo Brest vs Neman Grodno: Đội hình chính và dự bị

  • Dinamo Brest3-4-3
    16
    Mikhail Kozakevich
    33
    Artem Rakhmanov
    34
    Aleksey Vakulich
    30
    Abdul Kabia
    19
    Vladislav Lyakh
    7
    Aleksandr Svirepa
    24
    Egor Kortsov
    62
    Mikhail Gordeichuk
    22
    David Tweh
    63
    German Barkovskiy
    23
    Edgar Olehnovich
    7
    Leonard Gweth
    15
    Oleg Evdokimov
    88
    Pavel Sawicki
    10
    Gulzhigit Alykulov
    24
    Andrey Yakimov
    47
    Mikhail Kozlov
    33
    Sergey Karpovich
    20
    Ivan Sadovnichiy
    5
    Egor Parkhomenko
    8
    Yurii Pantia
    12
    Maksim Belov
    Neman Grodno4-2-3-1
  • Đội hình dự bị
  • 42Nikita Burak
    10Ilya Cherniak
    91Dmitri Dudar
    87Stane Essono
    5Maksim Kasarab
    9Egor Khralenkov
    59Ilya Kolpachuk
    11Denis Kovalevich
    29Yaroslav Oreshkevich
    27Artem Turich
    Alexey Dayneka 13
    Ivan Kontsevoy 44
    Egor Kostrov 9
    Maksim Kravtsov 18
    Ilya Kukharchik 11
    Aleksey Lavrik 55
    Artur Malievskiy 1
    Yury Pavlyukovets 32
    Andrei Vasilyev 4
    Egor Zubovich 17
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Igor Kriushenko
    Igor Kovalevich
  • BXH VĐQG Belarus
  • BXH bóng đá Belarus mới nhất
  • Dinamo Brest vs Neman Grodno: Số liệu thống kê

  • Dinamo Brest
    Neman Grodno
  • 2
    Phạt góc
    6
  •  
     
  • 2
    Phạt góc (Hiệp 1)
    5
  •  
     
  • 1
    Thẻ vàng
    0
  •  
     
  • 10
    Tổng cú sút
    12
  •  
     
  • 3
    Sút trúng cầu môn
    7
  •  
     
  • 7
    Sút ra ngoài
    5
  •  
     
  • 12
    Sút Phạt
    13
  •  
     
  • 52%
    Kiểm soát bóng
    48%
  •  
     
  • 55%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    45%
  •  
     
  • 6
    Cứu thua
    1
  •  
     
  • 65
    Pha tấn công
    74
  •  
     
  • 20
    Tấn công nguy hiểm
    36
  •  
     

BXH VĐQG Belarus 2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Dinamo Minsk 26 19 6 1 47 10 37 63 T T T T T H
2 Neman Grodno 28 19 4 5 41 19 22 61 T T T H T H
3 FC Torpedo Zhodino 27 16 7 4 41 20 21 55 H H T H T T
4 Dinamo Brest 28 14 6 8 61 34 27 48 B B B H T T
5 FK Vitebsk 28 13 5 10 31 24 7 44 T T T B B T
6 FC Gomel 28 11 10 7 37 27 10 43 T H H T H T
7 BATE Borisov 28 10 7 11 31 33 -2 37 H T T T B B
8 Slutsksakhar Slutsk 28 10 6 12 25 40 -15 36 H T B B B H
9 FK Isloch Minsk 28 9 8 11 32 29 3 35 B T B T H B
10 Slavia Mozyr 28 8 10 10 28 31 -3 34 B B B H H T
11 Arsenal Dzyarzhynsk 28 9 7 12 28 36 -8 34 H B B B B H
12 FC Minsk 28 6 10 12 28 39 -11 28 H B T T H H
13 Smorgon FC 27 6 10 11 28 44 -16 28 B B T H T H
14 Naftan Novopolock 28 4 10 14 26 44 -18 22 T B B B H B
15 Shakhter Soligorsk 28 5 7 16 18 42 -24 22 H B B B H B
16 Dnepr Mogilev 28 2 9 17 24 54 -30 15 H B H H B B

UEFA CL play-offs UEFA qualifying UEFA ECL qualifying UEFA ECL play-offs Relegation Play-offs Relegation Play-offs Relegation