Kết quả Dinamo Brest vs Dinamo Minsk, 20h00 ngày 06/11
Kết quả Dinamo Brest vs Dinamo Minsk
Nhận định Dinamo Brest vs Dinamo Minsk, vòng 27 VĐQG Belarus 20h00 ngày 6/11/2023
Đối đầu Dinamo Brest vs Dinamo Minsk
Phong độ Dinamo Brest gần đây
Phong độ Dinamo Minsk gần đây
-
Thứ hai, Ngày 06/11/202320:00
-
Dinamo Brest 21Dinamo Minsk 23
- Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Dinamo Brest vs Dinamo Minsk
-
Sân vận động: Brestsky
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
VĐQG Belarus 2023 » vòng 27
-
Dinamo Brest vs Dinamo Minsk: Diễn biến chính
-
7'0-1Daniil Zorin (Assist:Artem Bykov)
-
16'Egor Kortsov0-1
-
37'Ilyja Bogdanovich0-1
-
42'0-1Dusan Bakic
-
52'0-2Pavel Sedko (Assist:Artem Bykov)
-
61'Dmitri Baga (Assist:Mikhail Gordeichuk)1-2
-
69'1-3Ivan Bakhar (Assist:Anton Putsilo)
-
79'1-3Aleksandr Selyava
- BXH VĐQG Belarus
- BXH bóng đá Belarus mới nhất
-
Dinamo Brest vs Dinamo Minsk: Số liệu thống kê
-
Dinamo BrestDinamo Minsk
-
5Phạt góc3
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
2Thẻ vàng2
-
-
6Tổng cú sút9
-
-
3Sút trúng cầu môn7
-
-
3Sút ra ngoài2
-
-
19Sút Phạt12
-
-
58%Kiểm soát bóng42%
-
-
60%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)40%
-
-
4Cứu thua2
-
-
95Pha tấn công96
-
-
50Tấn công nguy hiểm55
-
BXH VĐQG Belarus 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Dinamo Minsk | 29 | 20 | 7 | 2 | 49 | 12 | 37 | 67 | T T H H T B |
2 | Neman Grodno | 30 | 20 | 5 | 5 | 45 | 19 | 26 | 65 | T H T H H T |
3 | FC Torpedo Zhodino | 30 | 18 | 8 | 4 | 45 | 21 | 24 | 62 | H T T H T T |
4 | Dinamo Brest | 29 | 14 | 6 | 9 | 61 | 36 | 25 | 48 | B B H T T B |
5 | FK Vitebsk | 30 | 14 | 5 | 11 | 33 | 25 | 8 | 47 | T B B T T B |
6 | FC Gomel | 30 | 11 | 11 | 8 | 37 | 28 | 9 | 44 | H T H T H B |
7 | FK Isloch Minsk | 30 | 11 | 8 | 11 | 36 | 30 | 6 | 41 | B T H B T T |
8 | BATE Borisov | 30 | 11 | 7 | 12 | 38 | 38 | 0 | 40 | T T B B B T |
9 | Slutsksakhar Slutsk | 30 | 11 | 6 | 13 | 26 | 41 | -15 | 39 | B B B H T B |
10 | Arsenal Dzyarzhynsk | 30 | 10 | 8 | 12 | 29 | 36 | -7 | 38 | B B B H H T |
11 | Slavia Mozyr | 30 | 8 | 11 | 11 | 28 | 33 | -5 | 35 | B H H T H B |
12 | Smorgon FC | 30 | 7 | 11 | 12 | 33 | 51 | -18 | 32 | H T H H B T |
13 | FC Minsk | 30 | 6 | 10 | 14 | 28 | 44 | -16 | 28 | T T H H B B |
14 | Naftan Novopolock | 30 | 5 | 11 | 14 | 27 | 44 | -17 | 26 | B B H B H T |
15 | Shakhter Soligorsk | 30 | 5 | 7 | 18 | 19 | 45 | -26 | 22 | B B H B B B |
16 | Dnepr Mogilev | 30 | 3 | 9 | 18 | 27 | 58 | -31 | 18 | H H B B B T |
UEFA CL play-offs
UEFA qualifying
UEFA ECL qualifying
UEFA ECL play-offs
Relegation Play-offs
Relegation Play-offs
Relegation