Kết quả FC Gomel Nữ vs Dnepr Mogilev Nữ, 18h00 ngày 16/11

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu x200%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Uy Tín Tặng x100%
- Khuyến Mãi Hoàn Trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu X2 Tài Khoản

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả 1,25% Mỗi Đơn

- Cược Thể Thao Thưởng 15TR
- Hoàn Trả Cược 3%

- Khuyến Mãi 150% Nạp Đầu
- Thưởng Thành Viên Mới 388K

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,58%

- Tặng 110% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,25%

- Hoàn Trả Thể Thao 3,2%
- Đua Top Cược Thưởng 888TR

- Đăng Ký Tặng Ngay 100K
- Báo Danh Nhận CODE 

- Đăng Ký Tặng 100K
- Sân Chơi Thượng Lưu 2024

- Nạp đầu X200%
- Hoàn trả 3,2% mỗi ngày

- Top Nhà Cái Uy Tin
- Đại Lý Hoa Hồng 50%

- Cổng Game Tặng 100K 
- Báo Danh Nhận CODE 

- Nạp Đầu Tặng Ngay 200%
- Cược EURO hoàn trả 3,2%

- Hoàn Trả Vô Tận 3,2%
- Bảo Hiểm Cược Thua EURO

VĐQG Belarus nữ 2024 » vòng 32

  • FC Gomel Nữ vs Dnepr Mogilev Nữ: Diễn biến chính

  • 4'
    0-1
    goal Yakusik E.
  • 18'
    0-1
    Zhitko K.
  • 22'
    0-2
    goal Pushkar M.
  • 61'
    0-3
    goal Nestyukovich T.
  • 64'
    0-4
    goal Zhitko K.
  • 70'
    0-4
    Nestyukovich T.
  • 71'
    0-5
    goal Nestyukovich T.
  • 90'
    0-6
    goal Zhitko K.
  • BXH VĐQG Belarus nữ
  • BXH bóng đá Belarus mới nhất
  • FC Gomel Nữ vs Dnepr Mogilev Nữ: Số liệu thống kê

  • FC Gomel Nữ
    Dnepr Mogilev Nữ
  • 1
    Phạt góc
    17
  •  
     
  • 0
    Phạt góc (Hiệp 1)
    10
  •  
     
  • 0
    Thẻ vàng
    1
  •  
     
  • 9
    Pha tấn công
    47
  •  
     
  • 5
    Tấn công nguy hiểm
    28
  •  
     

BXH VĐQG Belarus nữ 2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Dinamo-BGUFK Minsk (W) 30 27 2 1 205 11 194 83 T T T T T B
2 FK Minsk (W) 30 27 2 1 193 6 187 83 T T T H T T
3 Energetik-BGU Minsk (W) 30 23 2 5 156 18 138 71 T T T T H T
4 Lokomotiv Vitebsk (W) 30 17 2 11 100 41 59 53 B B T B T T
5 ABFF U19 (W) 28 16 4 8 103 37 66 52 B B B B T T
6 Dnepr Mogilev (W) 30 15 2 13 107 61 46 47 B T B T T T
7 Dinamo Brest (W) 30 12 1 17 67 58 9 37 H T B T B B
8 Bobruichanka Bobruisk (W) 30 9 3 18 43 101 -58 30 B H T B T B
9 FC Gomel (W) 30 5 1 24 16 169 -153 16 T B B B B T
10 Dyussh Polesgu (W) 30 3 0 27 16 244 -228 9 B T B B B B
11 Smorgon (W) 30 1 1 28 7 262 -255 4 B B B B B B
12 Belarus (W) U19 2 0 0 2 1 6 -5 0 B B