Kết quả Dnepr Mogilev Nữ vs Dyussh Polesgu Nữ, 20h00 ngày 30/08

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

VĐQG Belarus nữ 2024 » vòng 23

  • Dnepr Mogilev Nữ vs Dyussh Polesgu Nữ: Diễn biến chính

  • 10'
    Nestyukovich T. goal 
    1-0
  • 15'
    1-0
    Ilkevich D.
  • 20'
    Zhitko K. goal 
    2-0
  • 26'
    Yakusik E. goal 
    3-0
  • 33'
    Zhitko K. goal 
    4-0
  • 36'
    Nestyukovich T. goal 
    5-0
  • 46'
    Zhitko K. goal 
    6-0
  • 73'
    Karpova K.
    6-0
  • 76'
    Kurilchik P. goal 
    7-0
  • 82'
    Zhitko K. goal 
    8-0
  • 83'
    Palevich N. goal 
    9-0
  • BXH VĐQG Belarus nữ
  • BXH bóng đá Belarus mới nhất
  • Dnepr Mogilev Nữ vs Dyussh Polesgu Nữ: Số liệu thống kê

  • Dnepr Mogilev Nữ
    Dyussh Polesgu Nữ
  • 7
    Phạt góc
    0
  •  
     
  • 4
    Phạt góc (Hiệp 1)
    0
  •  
     
  • 1
    Thẻ vàng
    1
  •  
     
  • 122
    Pha tấn công
    24
  •  
     
  • 66
    Tấn công nguy hiểm
    2
  •  
     

BXH VĐQG Belarus nữ 2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Dinamo-BGUFK Minsk (W) 29 27 2 0 205 10 195 83 T T T T T T
2 FK Minsk (W) 29 26 2 1 192 6 186 80 T T T T H T
3 Energetik-BGU Minsk (W) 29 22 2 5 128 18 110 68 T T T T T H
4 Lokomotiv Vitebsk (W) 29 16 2 11 96 41 55 50 T B B T B T
5 ABFF U19 (W) 27 15 4 8 101 37 64 49 T B B B B T
6 Dnepr Mogilev (W) 30 15 2 13 107 61 46 47 B T B T T T
7 Dinamo Brest (W) 29 12 1 16 67 56 11 37 B H T B T B
8 Bobruichanka Bobruisk (W) 29 9 3 17 43 97 -54 30 T B H T B T
9 FC Gomel (W) 29 4 1 24 12 168 -156 13 B T B B B B
10 Dyussh Polesgu (W) 29 3 0 26 15 240 -225 9 B B T B B B
11 Smorgon (W) 29 1 1 27 7 234 -227 4 B B B B B B
12 Belarus (W) U19 2 0 0 2 1 6 -5 0 B B