Kết quả Dinamo-BGUFK Minsk (w) vs Neman Grodno (w), 18h00 ngày 26/09
Kết quả Dinamo-BGUFK Minsk Nữ vs Neman Grodno Nữ
Đối đầu Dinamo-BGUFK Minsk Nữ vs Neman Grodno Nữ
Phong độ Dinamo-BGUFK Minsk Nữ gần đây
Phong độ Neman Grodno Nữ gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 26/09/202118:00
-
- Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Dinamo-BGUFK Minsk Nữ vs Neman Grodno Nữ
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 2 - 1
VĐQG Belarus nữ 2021 » vòng 22
-
Dinamo-BGUFK Minsk Nữ vs Neman Grodno Nữ: Diễn biến chính
-
2'Valyuk1-0
-
10'1-1Dudko
-
40'Kazakevich2-1
-
58'Kazakevich3-1
-
61'4-1
-
82'5-1
- BXH VĐQG Belarus nữ
- BXH bóng đá Belarus mới nhất
-
Dinamo-BGUFK Minsk Nữ vs Neman Grodno Nữ: Số liệu thống kê
-
Dinamo-BGUFK Minsk NữNeman Grodno Nữ
-
10Phạt góc2
-
-
5Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
3Thẻ vàng0
-
-
23Tổng cú sút4
-
-
6Sút trúng cầu môn1
-
-
17Sút ra ngoài3
-
-
77%Kiểm soát bóng23%
-
-
70%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)30%
-
-
146Pha tấn công107
-
-
79Tấn công nguy hiểm13
-
BXH VĐQG Belarus nữ 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Dinamo-BGUFK Minsk (W) | 29 | 27 | 2 | 0 | 205 | 10 | 195 | 83 | T T T T T T |
2 | FK Minsk (W) | 29 | 26 | 2 | 1 | 192 | 6 | 186 | 80 | T T T T H T |
3 | Energetik-BGU Minsk (W) | 29 | 22 | 2 | 5 | 128 | 18 | 110 | 68 | T T T T T H |
4 | Lokomotiv Vitebsk (W) | 29 | 16 | 2 | 11 | 96 | 41 | 55 | 50 | T B B T B T |
5 | ABFF U19 (W) | 27 | 15 | 4 | 8 | 101 | 37 | 64 | 49 | T B B B B T |
6 | Dnepr Mogilev (W) | 30 | 15 | 2 | 13 | 107 | 61 | 46 | 47 | B T B T T T |
7 | Dinamo Brest (W) | 29 | 12 | 1 | 16 | 67 | 56 | 11 | 37 | B H T B T B |
8 | Bobruichanka Bobruisk (W) | 29 | 9 | 3 | 17 | 43 | 97 | -54 | 30 | T B H T B T |
9 | FC Gomel (W) | 29 | 4 | 1 | 24 | 12 | 168 | -156 | 13 | B T B B B B |
10 | Dyussh Polesgu (W) | 29 | 3 | 0 | 26 | 15 | 240 | -225 | 9 | B B T B B B |
11 | Smorgon (W) | 29 | 1 | 1 | 27 | 7 | 234 | -227 | 4 | B B B B B B |
12 | Belarus (W) U19 | 2 | 0 | 0 | 2 | 1 | 6 | -5 | 0 | B B |