Đối đầu Volna Pinsk vs Torpedo-2 Zhodino, 21h30 ngày 13/9
Kết quả Volna Pinsk vs Torpedo-2 Zhodino
Đối đầu Volna Pinsk vs Torpedo-2 Zhodino
Phong độ Volna Pinsk gần đây
Phong độ Torpedo-2 Zhodino gần đây
Hạng nhất Belarus 2024: Volna Pinsk vs Torpedo-2 Zhodino
-
Giải đấu: Hạng nhất BelarusMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 13/9/2024 21:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Volna Pinsk vs Torpedo-2 Zhodino trước đây
-
19/05/2024Torpedo-2 Zhodino1 - 1Volna Pinsk1 - 0D
Thống kê thành tích đối đầu Volna Pinsk vs Torpedo-2 Zhodino
- Thống kê lịch sử đối đầu Volna Pinsk vs Torpedo-2 Zhodino: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
1 | 0 | 1 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Volna Pinsk vs Torpedo-2 Zhodino: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng nhất Belarus | 1 | 0 | 1 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Volna Pinsk vs Torpedo-2 Zhodino: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Volna Pinsk (sân nhà) | 0 | 0 | 0 | 0 |
Volna Pinsk (sân khách) | 1 | 0 | 1 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Volna Pinsk thắng
Bại: là số trận Volna Pinsk thua
Thắng: là số trận Volna Pinsk thắng
Bại: là số trận Volna Pinsk thua
BXH Vòng Bảng Hạng nhất Belarus mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Volna Pinsk và Torpedo-2 Zhodino trên Bảng xếp hạng của Hạng nhất Belarus mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng nhất Belarus 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Molodechno | 23 | 17 | 5 | 1 | 47 | 16 | 31 | 56 | T T T H T T |
2 | FC Belshina Babruisk | 22 | 16 | 3 | 3 | 54 | 23 | 31 | 51 | T H T T T T |
3 | Niva Dolbizno | 23 | 14 | 7 | 2 | 52 | 21 | 31 | 49 | T T H T T H |
4 | Volna Pinsk | 22 | 13 | 3 | 6 | 44 | 28 | 16 | 42 | T H T T T B |
5 | Dnepr Rohachev | 21 | 12 | 3 | 6 | 39 | 18 | 21 | 39 | T T B T T T |
6 | Dinamo-2 Minsk | 24 | 12 | 3 | 9 | 40 | 28 | 12 | 39 | T T H T B T |
7 | BATE-2 Borisov | 24 | 10 | 6 | 8 | 31 | 31 | 0 | 36 | B B H H T B |
8 | Ostrowitz | 23 | 10 | 6 | 7 | 32 | 34 | -2 | 36 | T T T B B T |
9 | FK Bumprom | 23 | 9 | 5 | 9 | 35 | 26 | 9 | 32 | H T B T B H |
10 | FK Lida | 22 | 9 | 3 | 10 | 24 | 26 | -2 | 30 | B B B T B B |
11 | FK Orsha | 23 | 7 | 9 | 7 | 25 | 29 | -4 | 30 | B H H B T B |
12 | Shakhter Soligorsk II | 22 | 6 | 4 | 12 | 25 | 37 | -12 | 22 | B B B H T T |
13 | Lokomotiv Gomel | 22 | 4 | 8 | 10 | 27 | 35 | -8 | 20 | B H B T B B |
14 | Belarus U17 | 22 | 5 | 3 | 14 | 22 | 38 | -16 | 18 | B H H T B B |
15 | Energetik-BGU Minsk | 22 | 4 | 6 | 12 | 22 | 42 | -20 | 18 | T B B T B H |
16 | Torpedo-2 Zhodino | 22 | 5 | 3 | 14 | 26 | 54 | -28 | 18 | B T T B B B |
17 | FC Baranovichi | 23 | 4 | 5 | 14 | 13 | 41 | -28 | 17 | B H B B B H |
18 | Kommunalnik Slonim | 23 | 2 | 6 | 15 | 18 | 49 | -31 | 12 | B B B B B H |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Cập nhật: