Đối đầu Dyussh Polesgu Nữ vs Smorgon Nữ, 18h00 ngày 19/10
Kết quả Dyussh Polesgu Nữ vs Smorgon Nữ
Đối đầu Dyussh Polesgu Nữ vs Smorgon Nữ
Phong độ Dyussh Polesgu Nữ gần đây
Phong độ Smorgon Nữ gần đây
VĐQG Belarus nữ 2024: Dyussh Polesgu Nữ vs Smorgon Nữ
-
Giải đấu: VĐQG Belarus nữMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 19/10/2024 18:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Dyussh Polesgu Nữ vs Smorgon Nữ trước đây
-
11/08/2024Smorgon (W)3 - 2Dyussh Polesgu (W)1 - 1L
-
13/05/2024Dyussh Polesgu (W)3 - 2Smorgon (W)2 - 1W
-
03/09/2023Smorgon (W)6 - 0Dyussh Polesgu (W)2 - 0L
-
04/08/2023Dyussh Polesgu (W)0 - 7Smorgon (W)0 - 2L
-
20/05/2023Smorgon (W)8 - 0Dyussh Polesgu (W)3 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu Dyussh Polesgu Nữ vs Smorgon Nữ
- Thống kê lịch sử đối đầu Dyussh Polesgu Nữ vs Smorgon Nữ: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
5 | 1 | 0 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Dyussh Polesgu Nữ vs Smorgon Nữ: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Belarus nữ | 5 | 1 | 0 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Dyussh Polesgu Nữ vs Smorgon Nữ: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Dyussh Polesgu Nữ (sân nhà) | 2 | 1 | 0 | 1 |
Dyussh Polesgu Nữ (sân khách) | 3 | 0 | 0 | 3 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Dyussh Polesgu Nữ thắng
Bại: là số trận Dyussh Polesgu Nữ thua
Thắng: là số trận Dyussh Polesgu Nữ thắng
Bại: là số trận Dyussh Polesgu Nữ thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Belarus nữ mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Dyussh Polesgu Nữ và Smorgon Nữ trên Bảng xếp hạng của VĐQG Belarus nữ mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Belarus nữ 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FK Minsk (W) | 27 | 25 | 1 | 1 | 179 | 5 | 174 | 76 | T T T T T T |
2 | Dinamo-BGUFK Minsk (W) | 26 | 24 | 2 | 0 | 192 | 9 | 183 | 74 | T T T T T T |
3 | Energetik-BGU Minsk (W) | 26 | 20 | 1 | 5 | 121 | 16 | 105 | 61 | H T T T T T |
4 | ABFF U19 (W) | 25 | 14 | 4 | 7 | 92 | 34 | 58 | 46 | T H T B B B |
5 | Lokomotiv Vitebsk (W) | 25 | 14 | 2 | 9 | 81 | 35 | 46 | 44 | T T H T T B |
6 | Dnepr Mogilev (W) | 27 | 12 | 2 | 13 | 89 | 61 | 28 | 38 | H H B B T B |
7 | Dinamo Brest (W) | 25 | 10 | 1 | 14 | 59 | 52 | 7 | 31 | B B B T B H |
8 | Bobruichanka Bobruisk (W) | 26 | 7 | 3 | 16 | 41 | 88 | -47 | 24 | B B B T B H |
9 | FC Gomel (W) | 26 | 4 | 1 | 21 | 12 | 157 | -145 | 13 | B B B B T B |
10 | Dyussh Polesgu (W) | 25 | 2 | 0 | 23 | 12 | 228 | -216 | 6 | B B B B B B |
11 | Smorgon (W) | 25 | 1 | 1 | 23 | 7 | 197 | -190 | 4 | B B B B B B |
12 | Belarus (W) U19 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 3 | -3 | 0 | B |
Cập nhật: