Đối đầu Dyussh Polesgu Nữ vs Smorgon Nữ, 18h00 ngày 19/10

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

VĐQG Belarus nữ 2024: Dyussh Polesgu Nữ vs Smorgon Nữ

Lịch sử đối đầu Dyussh Polesgu Nữ vs Smorgon Nữ trước đây

  • 11/08/2024
    Smorgon (W)
    3 - 2
    Dyussh Polesgu (W)
    1 - 1
    L
  • 13/05/2024
    Dyussh Polesgu (W)
    3 - 2
    Smorgon (W)
    2 - 1
    W
  • 03/09/2023
    Smorgon (W)
    6 - 0
    Dyussh Polesgu (W)
    2 - 0
    L
  • 04/08/2023
    Dyussh Polesgu (W)
    0 - 7
    Smorgon (W)
    0 - 2
    L
  • 20/05/2023
    Smorgon (W)
    8 - 0
    Dyussh Polesgu (W)
    3 - 0
    L

Thống kê thành tích đối đầu Dyussh Polesgu Nữ vs Smorgon Nữ

- Thống kê lịch sử đối đầu Dyussh Polesgu Nữ vs Smorgon Nữ: thống kê chung

Số trận đối đầu Thắng Hòa Bại
5 1 0 4

- Thống kê lịch sử đối đầu Dyussh Polesgu Nữ vs Smorgon Nữ: theo giải đấu

Giải đấu Số trận Thắng Hòa Bại
VĐQG Belarus nữ 5 1 0 4

- Thống kê lịch sử đối đầu Dyussh Polesgu Nữ vs Smorgon Nữ: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập

Số trận Thắng Hòa Bại
Dyussh Polesgu Nữ (sân nhà) 2 1 0 1
Dyussh Polesgu Nữ (sân khách) 3 0 0 3
Ghi chú:
Thắng: là số trận Dyussh Polesgu Nữ thắng
Bại: là số trận Dyussh Polesgu Nữ thua

BXH Vòng Bảng VĐQG Belarus nữ mùa 2024: Bảng D

Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Dyussh Polesgu NữSmorgon Nữ trên Bảng xếp hạng của VĐQG Belarus nữ mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.

BXH VĐQG Belarus nữ 2024:

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 FK Minsk (W) 27 25 1 1 179 5 174 76 T T T T T T
2 Dinamo-BGUFK Minsk (W) 26 24 2 0 192 9 183 74 T T T T T T
3 Energetik-BGU Minsk (W) 26 20 1 5 121 16 105 61 H T T T T T
4 ABFF U19 (W) 25 14 4 7 92 34 58 46 T H T B B B
5 Lokomotiv Vitebsk (W) 25 14 2 9 81 35 46 44 T T H T T B
6 Dnepr Mogilev (W) 27 12 2 13 89 61 28 38 H H B B T B
7 Dinamo Brest (W) 25 10 1 14 59 52 7 31 B B B T B H
8 Bobruichanka Bobruisk (W) 26 7 3 16 41 88 -47 24 B B B T B H
9 FC Gomel (W) 26 4 1 21 12 157 -145 13 B B B B T B
10 Dyussh Polesgu (W) 25 2 0 23 12 228 -216 6 B B B B B B
11 Smorgon (W) 25 1 1 23 7 197 -190 4 B B B B B B
12 Belarus (W) U19 1 0 0 1 0 3 -3 0 B

Cập nhật: