Đối đầu Shakhter Soligorsk II vs Zhodino Yuzhnoe, 19h00 ngày 05/11
Kết quả Shakhter Soligorsk II vs Zhodino Yuzhnoe
Đối đầu Shakhter Soligorsk II vs Zhodino Yuzhnoe
Phong độ Shakhter Soligorsk II gần đây
Phong độ Zhodino Yuzhnoe gần đây
Hạng nhất Belarus 2024: Shakhter Soligorsk II vs Zhodino Yuzhnoe
-
Giải đấu: Hạng nhất BelarusMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 05/11/2023 19:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Shakhter Soligorsk II vs Zhodino Yuzhnoe trước đây
-
02/07/2023Zhodino Yuzhnoe3 - 0Shakhter Soligorsk II1 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu Shakhter Soligorsk II vs Zhodino Yuzhnoe
- Thống kê lịch sử đối đầu Shakhter Soligorsk II vs Zhodino Yuzhnoe: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
1 | 0 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Shakhter Soligorsk II vs Zhodino Yuzhnoe: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng nhất Belarus | 1 | 0 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Shakhter Soligorsk II vs Zhodino Yuzhnoe: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Shakhter Soligorsk II (sân nhà) | 0 | 0 | 0 | 0 |
Shakhter Soligorsk II (sân khách) | 1 | 0 | 0 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Shakhter Soligorsk II thắng
Bại: là số trận Shakhter Soligorsk II thua
Thắng: là số trận Shakhter Soligorsk II thắng
Bại: là số trận Shakhter Soligorsk II thua
BXH Vòng Bảng Hạng nhất Belarus mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Shakhter Soligorsk II và Zhodino Yuzhnoe trên Bảng xếp hạng của Hạng nhất Belarus mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng nhất Belarus 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Arsenal Dzyarzhynsk | 29 | 24 | 3 | 2 | 75 | 24 | 51 | 75 | T B T T T T |
2 | Dnepr Mogilev | 29 | 19 | 7 | 3 | 70 | 24 | 46 | 64 | T T T T T H |
3 | FK Vitebsk | 29 | 20 | 4 | 5 | 61 | 20 | 41 | 64 | T T T H T T |
4 | Lokomotiv Gomel | 28 | 17 | 4 | 7 | 51 | 34 | 17 | 55 | B T H B H B |
5 | Dnepr Rohachev | 29 | 16 | 4 | 9 | 73 | 49 | 24 | 52 | T B B T B T |
6 | FC Baranovichi | 29 | 13 | 5 | 11 | 40 | 45 | -5 | 44 | B H B B T B |
7 | Volna Pinsk | 30 | 12 | 7 | 11 | 40 | 42 | -2 | 43 | B T H B T T |
8 | FC Molodechno | 28 | 11 | 8 | 9 | 48 | 42 | 6 | 41 | T T T H H B |
9 | Ostrowitz | 29 | 10 | 9 | 10 | 51 | 52 | -1 | 39 | T B B B H H |
10 | Zhodino Yuzhnoe | 28 | 10 | 7 | 11 | 48 | 46 | 2 | 37 | B H B T T T |
11 | FK Lida | 29 | 9 | 5 | 15 | 34 | 45 | -11 | 32 | B B H B H B |
12 | Niva Dolbizno | 28 | 9 | 5 | 14 | 43 | 60 | -17 | 32 | B H T T B H |
13 | FK Bumprom | 29 | 8 | 8 | 13 | 38 | 58 | -20 | 32 | B B B T T H |
14 | FK Orsha | 29 | 8 | 7 | 14 | 45 | 51 | -6 | 31 | H B B T H B |
15 | Kommunalnik Slonim | 30 | 5 | 7 | 18 | 26 | 59 | -33 | 22 | B T B B H B |
16 | Shakhter Soligorsk II | 28 | 5 | 4 | 19 | 28 | 62 | -34 | 19 | H T T B T B |
17 | Osipovichy | 29 | 1 | 2 | 26 | 20 | 78 | -58 | 5 | B B B B B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Cập nhật: