Đối đầu Torpedo-2 Zhodino vs Ostrowitz, 17h00 ngày 19/10
Kết quả Torpedo-2 Zhodino vs Ostrowitz
Đối đầu Torpedo-2 Zhodino vs Ostrowitz
Phong độ Torpedo-2 Zhodino gần đây
Phong độ Ostrowitz gần đây
Hạng nhất Belarus 2024: Torpedo-2 Zhodino vs Ostrowitz
-
Giải đấu: Hạng nhất BelarusMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 19/10/2024 17:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Torpedo-2 Zhodino vs Ostrowitz trước đây
-
22/06/2024Ostrowitz3 - 0Torpedo-2 Zhodino1 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu Torpedo-2 Zhodino vs Ostrowitz
- Thống kê lịch sử đối đầu Torpedo-2 Zhodino vs Ostrowitz: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
1 | 0 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Torpedo-2 Zhodino vs Ostrowitz: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng nhất Belarus | 1 | 0 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Torpedo-2 Zhodino vs Ostrowitz: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Torpedo-2 Zhodino (sân nhà) | 0 | 0 | 0 | 0 |
Torpedo-2 Zhodino (sân khách) | 1 | 0 | 0 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Torpedo-2 Zhodino thắng
Bại: là số trận Torpedo-2 Zhodino thua
Thắng: là số trận Torpedo-2 Zhodino thắng
Bại: là số trận Torpedo-2 Zhodino thua
BXH Vòng Bảng Hạng nhất Belarus mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Torpedo-2 Zhodino và Ostrowitz trên Bảng xếp hạng của Hạng nhất Belarus mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng nhất Belarus 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Molodechno | 27 | 19 | 6 | 2 | 50 | 19 | 31 | 63 | T T T T H B |
2 | FC Belshina Babruisk | 28 | 19 | 4 | 5 | 72 | 35 | 37 | 61 | B B T T T H |
3 | Niva Dolbizno | 28 | 18 | 7 | 3 | 64 | 27 | 37 | 61 | H T T B T T |
4 | Volna Pinsk | 28 | 17 | 3 | 8 | 58 | 36 | 22 | 54 | T T T T B B |
5 | Dnepr Rohachev | 27 | 16 | 4 | 7 | 53 | 22 | 31 | 52 | H T T T T B |
6 | Dinamo-2 Minsk | 28 | 13 | 6 | 9 | 45 | 32 | 13 | 45 | B T T H H H |
7 | BATE-2 Borisov | 28 | 12 | 7 | 9 | 39 | 34 | 5 | 43 | T B B T H T |
8 | FK Lida | 28 | 12 | 5 | 11 | 34 | 34 | 0 | 41 | T T B T H H |
9 | FK Bumprom | 28 | 11 | 7 | 10 | 41 | 30 | 11 | 40 | H H T H T B |
10 | FK Orsha | 28 | 9 | 11 | 8 | 36 | 38 | -2 | 38 | B T T B H H |
11 | Ostrowitz | 28 | 10 | 7 | 11 | 37 | 48 | -11 | 37 | T B B B B H |
12 | Shakhter Soligorsk II | 28 | 8 | 4 | 16 | 32 | 49 | -17 | 28 | B B B B T T |
13 | Lokomotiv Gomel | 28 | 5 | 10 | 13 | 29 | 43 | -14 | 25 | B B B H T H |
14 | Energetik-BGU Minsk | 28 | 6 | 7 | 15 | 29 | 49 | -20 | 25 | T B T B B H |
15 | Belarus U17 | 27 | 6 | 4 | 17 | 26 | 46 | -20 | 22 | B H B T B B |
16 | FC Baranovichi | 28 | 5 | 6 | 17 | 21 | 54 | -33 | 21 | H H B B B T |
17 | Torpedo-2 Zhodino | 27 | 6 | 3 | 18 | 29 | 68 | -39 | 21 | B B B B B T |
18 | Kommunalnik Slonim | 28 | 4 | 7 | 17 | 23 | 54 | -31 | 19 | H B T T H B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Cập nhật: