Đối đầu Kommunalnik Slonim vs Zhodino Yuzhnoe, 19h00 ngày 08/10
Kết quả Kommunalnik Slonim vs Zhodino Yuzhnoe
Đối đầu Kommunalnik Slonim vs Zhodino Yuzhnoe
Phong độ Kommunalnik Slonim gần đây
Phong độ Zhodino Yuzhnoe gần đây
Hạng nhất Belarus 2024: Kommunalnik Slonim vs Zhodino Yuzhnoe
-
Giải đấu: Hạng nhất BelarusMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 08/10/2023 19:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Kommunalnik Slonim vs Zhodino Yuzhnoe trước đây
-
04/06/2023Zhodino Yuzhnoe1 - 0Kommunalnik Slonim0 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu Kommunalnik Slonim vs Zhodino Yuzhnoe
- Thống kê lịch sử đối đầu Kommunalnik Slonim vs Zhodino Yuzhnoe: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
1 | 0 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Kommunalnik Slonim vs Zhodino Yuzhnoe: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 1 Belarus | 1 | 0 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Kommunalnik Slonim vs Zhodino Yuzhnoe: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Kommunalnik Slonim (sân nhà) | 0 | 0 | 0 | 0 |
Kommunalnik Slonim (sân khách) | 1 | 0 | 0 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Kommunalnik Slonim thắng
Bại: là số trận Kommunalnik Slonim thua
Thắng: là số trận Kommunalnik Slonim thắng
Bại: là số trận Kommunalnik Slonim thua
BXH Vòng Bảng Hạng nhất Belarus mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Kommunalnik Slonim và Zhodino Yuzhnoe trên Bảng xếp hạng của Hạng nhất Belarus mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng nhất Belarus 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Arsenal Dzyarzhynsk | 26 | 21 | 3 | 2 | 64 | 22 | 42 | 66 | T T T T B T |
2 | Lokomotiv Gomel | 25 | 17 | 3 | 5 | 50 | 28 | 22 | 54 | B T T B T H |
3 | Dnepr Mogilev | 24 | 15 | 6 | 3 | 59 | 23 | 36 | 51 | T H T T T T |
4 | FK Vitebsk | 24 | 16 | 3 | 5 | 48 | 19 | 29 | 51 | H H B T T T |
5 | Dnepr Rohachev | 24 | 14 | 4 | 6 | 64 | 36 | 28 | 46 | T T T B T T |
6 | FC Baranovichi | 25 | 12 | 5 | 8 | 36 | 37 | -1 | 41 | T B T B B H |
7 | Ostrowitz | 24 | 10 | 7 | 7 | 49 | 41 | 8 | 37 | B T T T H T |
8 | FC Molodechno | 24 | 10 | 6 | 8 | 41 | 35 | 6 | 36 | T B B H T T |
9 | Volna Pinsk | 25 | 9 | 6 | 10 | 30 | 36 | -6 | 33 | H B B T H B |
10 | FK Lida | 25 | 9 | 3 | 13 | 30 | 38 | -8 | 30 | T H B T B B |
11 | Zhodino Yuzhnoe | 24 | 7 | 7 | 10 | 36 | 42 | -6 | 28 | T B T B B H |
12 | FK Orsha | 25 | 7 | 6 | 12 | 39 | 46 | -7 | 27 | T B T H B B |
13 | Niva Dolbizno | 24 | 7 | 4 | 13 | 36 | 53 | -17 | 25 | B B B B B H |
14 | FK Bumprom | 25 | 6 | 7 | 12 | 33 | 51 | -18 | 25 | B B B H B B |
15 | Kommunalnik Slonim | 25 | 4 | 6 | 15 | 21 | 46 | -25 | 18 | B H T H H B |
16 | Shakhter Soligorsk II | 24 | 3 | 4 | 17 | 22 | 56 | -34 | 13 | T B B H T T |
17 | Osipovichy | 25 | 1 | 2 | 22 | 19 | 68 | -49 | 5 | B H B B B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Cập nhật: