Đối đầu Smorgon FC vs FK Vitebsk, 20h00 ngày 28/9
Kết quả Smorgon FC vs FK Vitebsk
Đối đầu Smorgon FC vs FK Vitebsk
Phong độ Smorgon FC gần đây
Phong độ FK Vitebsk gần đây
VĐQG Belarus 2024: Smorgon FC vs FK Vitebsk
-
Giải đấu: VĐQG BelarusMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 28/9/2024 20:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Smorgon FC vs FK Vitebsk trước đây
-
10/05/2024FK Vitebsk0 - 1Smorgon FC0 - 0W
-
16/10/2021Smorgon FC2 - 0FK Vitebsk1 - 0W
-
28/05/2021FK Vitebsk5 - 0Smorgon FC2 - 0L
-
13/09/2009Smorgon FC0 - 3FK Vitebsk0 - 1L
-
17/08/2014Smorgon FC2 - 1FK Vitebsk1 - 0W
-
26/04/2014FK Vitebsk1 - 0Smorgon FC1 - 0L
-
15/09/2013Smorgon FC4 - 0FK Vitebsk1 - 0W
-
18/05/2013FK Vitebsk3 - 2Smorgon FC3 - 0L
-
15/09/2012Smorgon FC2 - 1FK Vitebsk0 - 1W
-
26/05/2012FK Vitebsk0 - 0Smorgon FC0 - 0D
Thống kê thành tích đối đầu Smorgon FC vs FK Vitebsk
- Thống kê lịch sử đối đầu Smorgon FC vs FK Vitebsk: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 5 | 1 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Smorgon FC vs FK Vitebsk: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Belarus | 4 | 2 | 0 | 2 |
Hạng nhất Belarus | 6 | 3 | 1 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Smorgon FC vs FK Vitebsk: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Smorgon FC (sân nhà) | 5 | 4 | 0 | 1 |
Smorgon FC (sân khách) | 5 | 1 | 1 | 3 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Smorgon FC thắng
Bại: là số trận Smorgon FC thua
Thắng: là số trận Smorgon FC thắng
Bại: là số trận Smorgon FC thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Belarus mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Smorgon FC và FK Vitebsk trên Bảng xếp hạng của VĐQG Belarus mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Belarus 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Neman Grodno | 22 | 15 | 2 | 5 | 29 | 17 | 12 | 47 | T T T B T H |
2 | Dinamo Minsk | 19 | 13 | 5 | 1 | 34 | 9 | 25 | 44 | T T T T B T |
3 | FC Torpedo Zhodino | 21 | 13 | 4 | 4 | 30 | 15 | 15 | 43 | H B B T T H |
4 | Dinamo Brest | 22 | 12 | 5 | 5 | 51 | 25 | 26 | 41 | T T B T T T |
5 | FK Vitebsk | 22 | 9 | 5 | 8 | 20 | 18 | 2 | 32 | T H B B B T |
6 | Arsenal Dzyarzhynsk | 22 | 9 | 5 | 8 | 25 | 25 | 0 | 32 | T H T T H B |
7 | FC Gomel | 22 | 8 | 7 | 7 | 29 | 22 | 7 | 31 | H T T B B T |
8 | Slutsksakhar Slutsk | 22 | 9 | 4 | 9 | 22 | 33 | -11 | 31 | T T T H H H |
9 | Slavia Mozyr | 22 | 7 | 8 | 7 | 24 | 24 | 0 | 29 | B H B B H H |
10 | FK Isloch Minsk | 22 | 7 | 7 | 8 | 24 | 21 | 3 | 28 | T H B H T B |
11 | BATE Borisov | 22 | 7 | 6 | 9 | 23 | 23 | 0 | 27 | H B B H T T |
12 | Smorgon FC | 21 | 4 | 8 | 9 | 23 | 38 | -15 | 20 | B H T B B B |
13 | Shakhter Soligorsk | 22 | 5 | 5 | 12 | 16 | 33 | -17 | 20 | B B T B H B |
14 | FC Minsk | 22 | 4 | 7 | 11 | 20 | 32 | -12 | 19 | H T T T H B |
15 | Naftan Novopolock | 21 | 3 | 8 | 10 | 21 | 33 | -12 | 17 | H B B B B H |
16 | Dnepr Mogilev | 22 | 2 | 6 | 14 | 19 | 42 | -23 | 12 | B B B H B T |
UEFA CL play-offs
UEFA qualifying
UEFA ECL qualifying
UEFA ECL play-offs
Relegation Play-offs
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật: