Đối đầu FK Vitebsk vs Neman Grodno, 23h00 ngày 31/8
Kết quả FK Vitebsk vs Neman Grodno
Đối đầu FK Vitebsk vs Neman Grodno
Phong độ FK Vitebsk gần đây
Phong độ Neman Grodno gần đây
VĐQG Belarus 2024: FK Vitebsk vs Neman Grodno
-
Giải đấu: VĐQG BelarusMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 31/8/2024 23:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu FK Vitebsk vs Neman Grodno trước đây
-
21/04/2024Neman Grodno0 - 1FK Vitebsk0 - 0W
-
12/11/2022Neman Grodno1 - 1FK Vitebsk1 - 0D
-
16/07/2022FK Vitebsk2 - 2Neman Grodno1 - 2D
-
19/07/2021FK Vitebsk2 - 0Neman Grodno0 - 0W
-
14/03/2021Neman Grodno0 - 0FK Vitebsk0 - 0D
-
13/07/2020FK Vitebsk0 - 0Neman Grodno0 - 0D
-
29/03/2020Neman Grodno2 - 0FK Vitebsk0 - 0L
-
12/03/2023Neman Grodno2 - 1FK Vitebsk0 - 0L
-
05/03/2023FK Vitebsk0 - 0Neman Grodno0 - 0D
-
02/02/2020Neman Grodno0 - 0FK Vitebsk0 - 0D
Thống kê thành tích đối đầu FK Vitebsk vs Neman Grodno
- Thống kê lịch sử đối đầu FK Vitebsk vs Neman Grodno: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 2 | 6 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu FK Vitebsk vs Neman Grodno: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Belarus | 7 | 2 | 4 | 1 |
Cúp Quốc Gia Belarus | 2 | 0 | 1 | 1 |
Giao hữu CLB | 1 | 0 | 1 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu FK Vitebsk vs Neman Grodno: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
FK Vitebsk (sân nhà) | 4 | 1 | 3 | 0 |
FK Vitebsk (sân khách) | 6 | 1 | 3 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận FK Vitebsk thắng
Bại: là số trận FK Vitebsk thua
Thắng: là số trận FK Vitebsk thắng
Bại: là số trận FK Vitebsk thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Belarus mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội FK Vitebsk và Neman Grodno trên Bảng xếp hạng của VĐQG Belarus mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Belarus 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Neman Grodno | 18 | 13 | 1 | 4 | 27 | 14 | 13 | 40 | B T T H T T |
2 | FC Torpedo Zhodino | 19 | 12 | 3 | 4 | 24 | 13 | 11 | 39 | B T H B B T |
3 | Dinamo Brest | 20 | 10 | 5 | 5 | 43 | 21 | 22 | 35 | B T T T B T |
4 | Dinamo Minsk | 15 | 10 | 5 | 0 | 28 | 8 | 20 | 35 | H T T T T T |
5 | FK Vitebsk | 19 | 8 | 5 | 6 | 19 | 16 | 3 | 29 | H B T T H B |
6 | Arsenal Dzyarzhynsk | 19 | 8 | 4 | 7 | 20 | 22 | -2 | 28 | B B H T H T |
7 | Slutsksakhar Slutsk | 19 | 9 | 1 | 9 | 22 | 33 | -11 | 28 | T T T T T T |
8 | Slavia Mozyr | 20 | 7 | 6 | 7 | 23 | 23 | 0 | 27 | B T B H B B |
9 | FC Gomel | 18 | 6 | 7 | 5 | 24 | 15 | 9 | 25 | B H T B H T |
10 | FK Isloch Minsk | 19 | 6 | 6 | 7 | 20 | 19 | 1 | 24 | H T B T H B |
11 | BATE Borisov | 19 | 5 | 5 | 9 | 19 | 21 | -2 | 20 | B H B H B B |
12 | Smorgon FC | 18 | 4 | 8 | 6 | 21 | 30 | -9 | 20 | T B H B H T |
13 | Shakhter Soligorsk | 19 | 5 | 4 | 10 | 16 | 29 | -13 | 19 | T T B B B T |
14 | Naftan Novopolock | 17 | 3 | 7 | 7 | 17 | 23 | -6 | 16 | H B T B H B |
15 | FC Minsk | 18 | 2 | 6 | 10 | 13 | 27 | -14 | 12 | B B B T H T |
16 | Dnepr Mogilev | 19 | 1 | 5 | 13 | 16 | 38 | -22 | 8 | H B B B B B |
UEFA CL play-offs
UEFA qualifying
UEFA ECL qualifying
UEFA ECL play-offs
Relegation Play-offs
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật: