Đối đầu FK Orsha vs Shakhter Soligorsk II, 21h00 ngày 20/9
Kết quả FK Orsha vs Shakhter Soligorsk II
Đối đầu FK Orsha vs Shakhter Soligorsk II
Phong độ FK Orsha gần đây
Phong độ Shakhter Soligorsk II gần đây
Hạng nhất Belarus 2024: FK Orsha vs Shakhter Soligorsk II
-
Giải đấu: Hạng nhất BelarusMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 20/9/2024 21:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu FK Orsha vs Shakhter Soligorsk II trước đây
-
25/05/2024Shakhter Soligorsk II0 - 0FK Orsha0 - 0D
-
07/10/2023Shakhter Soligorsk II2 - 1FK Orsha2 - 0L
-
03/06/2023FK Orsha3 - 2Shakhter Soligorsk II0 - 2W
-
28/08/2022Shakhter Soligorsk II6 - 0FK Orsha3 - 0L
-
23/04/2022FK Orsha1 - 9Shakhter Soligorsk II0 - 4L
-
10/10/2021FK Orsha0 - 0Shakhter Soligorsk II0 - 0D
-
25/07/2021Shakhter Soligorsk II1 - 1FK Orsha0 - 0D
-
06/05/2021FK Orsha0 - 3Shakhter Soligorsk II0 - 1L
Thống kê thành tích đối đầu FK Orsha vs Shakhter Soligorsk II
- Thống kê lịch sử đối đầu FK Orsha vs Shakhter Soligorsk II: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
8 | 1 | 3 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu FK Orsha vs Shakhter Soligorsk II: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng nhất Belarus | 8 | 1 | 3 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu FK Orsha vs Shakhter Soligorsk II: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
FK Orsha (sân nhà) | 4 | 1 | 1 | 2 |
FK Orsha (sân khách) | 4 | 0 | 2 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận FK Orsha thắng
Bại: là số trận FK Orsha thua
Thắng: là số trận FK Orsha thắng
Bại: là số trận FK Orsha thua
BXH Vòng Bảng Hạng nhất Belarus mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội FK Orsha và Shakhter Soligorsk II trên Bảng xếp hạng của Hạng nhất Belarus mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng nhất Belarus 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Molodechno | 24 | 18 | 5 | 1 | 49 | 17 | 32 | 59 | T T H T T T |
2 | Niva Dolbizno | 24 | 15 | 7 | 2 | 57 | 24 | 33 | 52 | T H T T H T |
3 | FC Belshina Babruisk | 23 | 16 | 3 | 4 | 57 | 28 | 29 | 51 | H T T T T B |
4 | Volna Pinsk | 23 | 14 | 3 | 6 | 47 | 28 | 19 | 45 | H T T T B T |
5 | Dnepr Rohachev | 22 | 12 | 4 | 6 | 39 | 18 | 21 | 40 | T B T T T H |
6 | Dinamo-2 Minsk | 24 | 12 | 3 | 9 | 40 | 28 | 12 | 39 | T T H T B T |
7 | BATE-2 Borisov | 24 | 10 | 6 | 8 | 31 | 31 | 0 | 36 | B B H H T B |
8 | Ostrowitz | 24 | 10 | 6 | 8 | 32 | 39 | -7 | 36 | T T B B T B |
9 | FK Bumprom | 24 | 9 | 6 | 9 | 35 | 26 | 9 | 33 | T B T B H H |
10 | FK Orsha | 24 | 8 | 9 | 7 | 30 | 29 | 1 | 33 | H H B T B T |
11 | FK Lida | 23 | 10 | 3 | 10 | 28 | 28 | 0 | 33 | B B T B B T |
12 | Shakhter Soligorsk II | 23 | 6 | 4 | 13 | 27 | 41 | -14 | 22 | B B H T T B |
13 | Energetik-BGU Minsk | 23 | 5 | 6 | 12 | 24 | 42 | -18 | 21 | B B T B H T |
14 | Lokomotiv Gomel | 23 | 4 | 8 | 11 | 27 | 37 | -10 | 20 | H B T B B B |
15 | Belarus U17 | 23 | 5 | 4 | 14 | 24 | 40 | -16 | 19 | H H T B B H |
16 | FC Baranovichi | 24 | 4 | 6 | 14 | 15 | 43 | -28 | 18 | H B B B H H |
17 | Torpedo-2 Zhodino | 23 | 5 | 3 | 15 | 26 | 57 | -31 | 18 | T T B B B B |
18 | Kommunalnik Slonim | 24 | 2 | 6 | 16 | 19 | 51 | -32 | 12 | B B B B H B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Cập nhật: