Đối đầu Smorgon Nữ vs FK Minsk Nữ, 18h00 ngày 16/11
Kết quả Smorgon Nữ vs FK Minsk Nữ
Đối đầu Smorgon Nữ vs FK Minsk Nữ
Phong độ Smorgon Nữ gần đây
Phong độ FK Minsk Nữ gần đây
VĐQG Belarus nữ 2024: Smorgon Nữ vs FK Minsk Nữ
-
Giải đấu: VĐQG Belarus nữMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 16/11/2024 18:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Smorgon Nữ vs FK Minsk Nữ trước đây
-
24/06/2024FK Minsk (W)18 - 0Smorgon (W)7 - 0L
-
28/03/2024Smorgon (W)0 - 14FK Minsk (W)0 - 4L
-
09/08/2023Smorgon (W)2 - 4FK Minsk (W)0 - 3L
-
07/07/2023FK Minsk (W)2 - 0Smorgon (W)1 - 0L
-
28/04/2023Smorgon (W)0 - 4FK Minsk (W)0 - 3L
-
16/10/2022FK Minsk (W)4 - 0Smorgon (W)2 - 0L
-
27/08/2022Smorgon (W)1 - 6FK Minsk (W)1 - 4L
-
28/05/2022FK Minsk (W)6 - 0Smorgon (W)5 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu Smorgon Nữ vs FK Minsk Nữ
- Thống kê lịch sử đối đầu Smorgon Nữ vs FK Minsk Nữ: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
8 | 0 | 0 | 8 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Smorgon Nữ vs FK Minsk Nữ: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Belarus nữ | 8 | 0 | 0 | 8 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Smorgon Nữ vs FK Minsk Nữ: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Smorgon Nữ (sân nhà) | 4 | 0 | 0 | 4 |
Smorgon Nữ (sân khách) | 4 | 0 | 0 | 4 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Smorgon Nữ thắng
Bại: là số trận Smorgon Nữ thua
Thắng: là số trận Smorgon Nữ thắng
Bại: là số trận Smorgon Nữ thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Belarus nữ mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Smorgon Nữ và FK Minsk Nữ trên Bảng xếp hạng của VĐQG Belarus nữ mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Belarus nữ 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Dinamo-BGUFK Minsk (W) | 28 | 26 | 2 | 0 | 202 | 9 | 193 | 80 | T T T T T T |
2 | FK Minsk (W) | 28 | 25 | 2 | 1 | 180 | 6 | 174 | 77 | T T T T T H |
3 | Energetik-BGU Minsk (W) | 29 | 22 | 2 | 5 | 128 | 18 | 110 | 68 | T T T T T H |
4 | ABFF U19 (W) | 27 | 15 | 4 | 8 | 101 | 37 | 64 | 49 | T B B B B T |
5 | Lokomotiv Vitebsk (W) | 28 | 15 | 2 | 11 | 95 | 41 | 54 | 47 | T T B B T B |
6 | Dnepr Mogilev (W) | 29 | 14 | 2 | 13 | 101 | 61 | 40 | 44 | B B T B T T |
7 | Dinamo Brest (W) | 28 | 12 | 1 | 15 | 67 | 55 | 12 | 37 | T B H T B T |
8 | Bobruichanka Bobruisk (W) | 28 | 8 | 3 | 17 | 42 | 97 | -55 | 27 | B T B H T B |
9 | FC Gomel (W) | 28 | 4 | 1 | 23 | 12 | 162 | -150 | 13 | B B T B B B |
10 | Dyussh Polesgu (W) | 28 | 3 | 0 | 25 | 15 | 239 | -224 | 9 | B B B T B B |
11 | Smorgon (W) | 28 | 1 | 1 | 26 | 7 | 222 | -215 | 4 | B B B B B B |
12 | Belarus (W) U19 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 3 | -3 | 0 | B |
Cập nhật: